
Hoh Hot Dongjin
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2013 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 11 | 14 | -3 | 22% | 45% | 33% | 1.22 | 1.56 | 10 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 40% | 0% | 60% | 0.6 | 1.4 | 6 |
2012 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 27% | 47% | 27% | 1.33 | 1.2 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 9 | 10 | 24 | -14 | 7% | 33% | 60% | 0.67 | 1.6 | 8 |
2011 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 39% | 39% | 23% | 1.08 | 0.62 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31% | 39% | 31% | 1.39 | 1.31 | 17 |
2010 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 6 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 17% | 50% | 33% | 0.83 | 1 | 12 |
Đội khách | 12 | 6 | 0 | 2 | 13 | 11 | 2 | 33% | 50% | 17% | 1.08 | 0.92 | 18 |
2009 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 58% | 33% | 8% | 2 | 0.67 | 25 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 42% | 33% | 25% | 1.25 | 1.08 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Arrechea Amu | 1983-01-20 | 185 cm | 75 kg | Tiền đạo | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Zhu Da Yi | 1992-05-02 | 173 cm | 72 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Zhou Han | 1989-03-21 | 181 cm | 75 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Zhang Jialiang | 1995-12-07 | 178 cm | 67 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Jiang Xiaoyu | 1989-06-11 | 178 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Mou YongJie | 1989-11-06 | 178 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Wang QingFeng | 1992-01-11 | 176 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Li GaoYuan | 1991-02-03 | 180 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Le Beisi | 1981-10-01 | 180 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Song Ya Peng | 1996-01-04 | 175 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | He Yichen | 1991-01-30 | 178 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Zhang Jie | 1995-03-10 | 178 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Song Tae Lim | 1984-02-20 | 187 cm | 76 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Feng Fan | 1995-12-09 | 175 cm | 64 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Zhu Qi | 1991-01-05 | 192 cm | 80 kg | Thủ môn | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc | 15/04/2014 13:30 | Hoh Hot Dongjin | 0 - 4 | Tech Bắc Kinh | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 22/09/2013 14:00 | Hoh Hot Dongjin | 1 - 1 | Lokomotiv YaQi | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 15/09/2013 14:00 | Hebei FC | 2 - 0 | Hoh Hot Dongjin | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 25/08/2013 15:00 | Hoh Hot Dongjin | 3 - 1 | Gansu Aoxin | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 17/08/2013 15:00 | Hoh Hot Dongjin | 2 - 2 | Qinghai Senke | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 10/08/2013 15:00 | Hoh Hot Dongjin | 0 - 3 | Qingdao FC | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 04/08/2013 15:00 | Liao Ning Youth | 0 - 1 | Hoh Hot Dongjin | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 28/07/2013 15:00 | Hoh Hot Dongjin | 2 - 1 | Shandong Tengding | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 30/06/2013 14:00 | Lokomotiv YaQi | 2 - 0 | Hoh Hot Dongjin | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 23/06/2013 14:00 | Hoh Hot Dongjin | 0 - 2 | Hebei FC | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 15/06/2013 14:00 | Gansu Aoxin | 1 - 2 | Hoh Hot Dongjin | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 24/05/2013 14:00 | Hoh Hot Dongjin | 0 - 1 | Qinghai Senke | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 17/05/2013 14:00 | Qingdao FC | 2 - 0 | Hoh Hot Dongjin | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 12/05/2013 14:00 | Hoh Hot Dongjin | 3 - 3 | Liao Ning Youth | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 04/05/2013 14:00 | Hoh Hot Dongjin | 0 - 0 | Shandong Tengding | H | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 24/04/2013 14:30 | Rizhiquan Guảng Đông | 2 - 0 | Hoh Hot Dongjin | B | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 07/04/2013 14:00 | Shanghai Tongji University | 2 - 5 | Hoh Hot Dongjin | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 28/10/2012 13:00 | Hoh Hot Dongjin | 2 - 2 | Zhejiang Yiteng FC | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 20/10/2012 13:00 | Wuhan FC | 2 - 1 | Hoh Hot Dongjin | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 06/10/2012 15:00 | Cangzhou Mighty Lions | 4 - 2 | Hoh Hot Dongjin | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|