
U19 Macedonia North
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 46 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 | |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | -3 | 0% | 25% | 75% | 53 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 36 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 32 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 30 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 46 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0% | 25% | 75% | 53 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 137 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 29 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 158 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Lorik Kaba Jakupi | 2005-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Teodor Nikolovski | 2005-11-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ersan Hajdari | 2001-05-05 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Fikret Ljivareka | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Amir Nuhija | 2005-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Numan Ajetovikj | 2006-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matej Gashtarov | 2006-11-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Almir Podgragja | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
24 | Marko Stojilevski | 2005-10-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 18:00 | U19 Albania | 1 - 0 | U19 Macedonia North | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 21:10 | U19 Albania | 0 - 0 | U19 Macedonia North | H | Chi tiết |
Euro U19 | 15/10/2024 23:00 | U19 Luxembourg | 1 - 1 | U19 Macedonia North | H | Chi tiết |
Euro U19 | 12/10/2024 23:00 | U19 Slovakia | 3 - 0 | U19 Macedonia North | B | Chi tiết |
Euro U19 | 09/10/2024 23:00 | U19 Macedonia North | 1 - 1 | U19 Latvia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 22:59 | U19 Georgia | 2 - 0 | U19 Macedonia North | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 22:59 | U19 Georgia | 0 - 0 | U19 Macedonia North | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/05/2024 16:00 | U19 Macedonia North | 2 - 1 | Montenegro U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/05/2024 22:00 | U19 Macedonia North | 1 - 5 | Montenegro U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 26/03/2024 20:00 | U19 Latvia | 1 - 1 | U19 Macedonia North | H | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2024 20:00 | Thụy Sĩ U19 | 2 - 0 | U19 Macedonia North | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/03/2024 20:00 | U19 Macedonia North | 0 - 2 | U19 Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/02/2024 17:30 | U19 Macedonia North | 2 - 0 | U19 BosniaHerzegovina | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/02/2024 19:30 | U19 BosniaHerzegovina | 2 - 0 | U19 Macedonia North | B | Chi tiết |
Euro U19 | 17/10/2023 20:30 | U19 Kazakhstan | 1 - 1 | U19 Macedonia North | H | Chi tiết |
Euro U19 | 14/10/2023 20:30 | Đức U19 | 3 - 1 | U19 Macedonia North | B | Chi tiết |
Euro U19 | 11/10/2023 21:00 | U19 Macedonia North | 2 - 0 | Ba Lan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/08/2023 22:00 | U19 Macedonia North | 1 - 0 | U19 Georgia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/08/2023 22:00 | U19 Macedonia North | 2 - 6 | U19 Georgia | B | Chi tiết |
Euro U19 | 23/11/2022 19:00 | U19 San Marino | 0 - 2 | U19 Macedonia North | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 21:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
10/06/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 11 | - | ||
08/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
23/05/2024 16:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 49% | 11 | - | ||
21/05/2024 22:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
29/02/2024 17:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 7 | - | ||
27/02/2024 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 44% | 3 | - | ||
14/08/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/08/2023 22:00 | 2 - 6 (HT: 1-3) | - | 4 | - | 5 | - |

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 55% | 9 | - | ||
12/10/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 65% | 13 | - | ||
09/10/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 2 | - | ||
23/03/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
20/03/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 41% | 6 | - | ||
17/10/2023 20:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 7 | 31% | 2 | - | ||
14/10/2023 20:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 67% | - | - | ||
11/10/2023 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 34% | 3 | - | ||
23/11/2022 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 31% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|