
Ghana U23
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Babatunde Babajide Collins | 1988-12-02 | 175 cm | 80 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mirin | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Africa Cup of Nations U23 | 01/07/2023 03:00 | Guinea U23 | 1 - 1 | Ghana U23 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 28/06/2023 03:00 | U23 Ma Rốc | 5 - 1 | Ghana U23 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 25/06/2023 22:00 | Ghana U23 | 3 - 2 | Congo U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/06/2023 22:00 | U23 Ai Cập | 1 - 1 | Ghana U23 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 28/03/2023 22:59 | Ghana U23 | 1 - 0 | Algeria U23 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 25/03/2023 04:00 | Algeria U23 | 1 - 1 | Ghana U23 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 30/10/2022 22:00 | Ghana U23 | 2 - 0 | Mozambique U23 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 23/10/2022 20:00 | Mozambique U23 | 1 - 2 | Ghana U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/06/2021 18:00 | U23 Hàn Quốc | 2 - 1 | Ghana U23 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/06/2021 17:00 | U23 Hàn Quốc | 3 - 1 | Ghana U23 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 22/11/2019 21:00 | U23 South Africa | 2 - 2 | Ghana U23 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 19/11/2019 21:00 | Ivory Coast U23 | 2 - 2 | Ghana U23 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 15/11/2019 01:00 | U23 Mali | 0 - 2 | Ghana U23 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 12/11/2019 01:00 | U23 Ai Cập | 3 - 2 | Ghana U23 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 09/11/2019 03:00 | Cameroon U23 | 1 - 1 | Ghana U23 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 11/09/2019 02:45 | Algeria U23 | 0 - 1 | Ghana U23 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 06/09/2019 22:30 | Ghana U23 | 1 - 1 | Algeria U23 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 18/08/2019 02:00 | Burundiu 23 | 0 - 0 | Ghana U23 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/07/2019 20:00 | Ghana U23 | 2 - 2 | U23 Niger | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 26/03/2019 21:30 | Gabon U23 | 0 - 0 | Ghana U23 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Africa Cup of Nations U23
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2023 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 56% | 8 | - | ||
28/06/2023 03:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | 51% | 2 | - | ||
25/06/2023 22:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 9 | - | ||
28/03/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2023 04:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 8 | - | ||
30/10/2022 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 6 | - | ||
23/10/2022 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/11/2019 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 12 | - | ||
19/11/2019 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 8 | - | ||
15/11/2019 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 14 | - | ||
12/11/2019 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 56% | 13 | - | ||
09/11/2019 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
11/09/2019 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 11 | - | ||
06/09/2019 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 12 | - | ||
18/08/2019 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2019 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 57% | 9 | - | ||
15/06/2021 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2021 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/07/2019 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|