
Ivory Coast U23
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
TOUT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 666 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 278 |
Đội khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 739 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Soualiho Haidara | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Christ Wawa | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Oumar Konate | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
20 | Aboubacar Doumbia | 1999-11-12 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bờ Biển Ngà | £0.22 triệu | 2023-05-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Mory Keita | 1996-08-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bờ Biển Ngà | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Youssouf Dao | 1998-03-05 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | £0.06 triệu | 3/1 | 1/0 | 0 | |
13 | David Datro Fofana | 2002-12-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | £12 triệu | 2029-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Vakoun Issouf Bayo | 1997-01-10 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | £2.8 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ndri Koffi | 2002-03-09 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Cheick Timite | 1997-11-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bờ Biển Ngà | £0.54 triệu | 2022-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
12 | Mohamed Zougrana | 2001-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sidiki Camara | 2002-08-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Sĩ | £0.09 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdramane Konate | 2006-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Valy | 2006-11-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Kouadio-Yves Dabila | 1997-01-01 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bờ Biển Ngà | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
Michel Diaz | 2003-07-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
2 | Silas Gnaka | 1998-12-18 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bờ Biển Ngà | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Kouao Kouao Koffi | 1998-05-20 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bờ Biển Ngà | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
1 | Oupoh Maxime Nagoli | 2000-12-20 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Bờ Biển Ngà | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yvan Konan | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 00:30 | Hà Lan U21 | 3 - 0 | Ivory Coast U23 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | U23 Ai Cập | 2 - 1 | Ivory Coast U23 | B | Chi tiết |
Toulon Tournament | 09/06/2024 19:00 | Ivory Coast U23 | 4 - 1 | U23 Mexico | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:00 | U23 Ai Cập | 1 - 0 | Ivory Coast U23 | B | Chi tiết |
Toulon Tournament | 05/06/2024 19:00 | Ivory Coast U23 | 2 - 1 | Hàn Quốc U21 | T | Chi tiết |
Toulon Tournament | 03/06/2024 22:30 | Pháp U20 | 0 - 2 | Ivory Coast U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 00:30 | U23 Pháp | 3 - 2 | Ivory Coast U23 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/01/2024 20:00 | Ivory Coast U23 | 2 - 2 | U23 Saudi Arabia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2023 17:05 | Ivory Coast U23 | 4 - 0 | U23 Iraq | T | Chi tiết |
Toulon Tournament | 15/06/2023 22:59 | Ivory Coast U23 | 3 - 1 | U23 Saudi Arabia | T | Chi tiết |
Toulon Tournament | 13/06/2023 19:00 | Japan U19 | 1 - 2 | Ivory Coast U23 | T | Chi tiết |
Toulon Tournament | 10/06/2023 22:30 | Ivory Coast U23 | 0 - 1 | Morocco U20 | B | Chi tiết |
Toulon Tournament | 07/06/2023 22:30 | Ivory Coast U23 | 1 - 1 | Panama U23 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/03/2023 04:30 | Ivory Coast U23 | 3 - 0 | Togo U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2023 04:30 | Ivory Coast U23 | 0 - 0 | U23 Uzbekistan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2023 04:30 | U23 Ma Rốc | 2 - 3 | Ivory Coast U23 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 30/10/2022 00:00 | Ivory Coast U23 | 1 - 1 | U23 Niger | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U23 | 22/10/2022 22:00 | U23 Niger | 0 - 0 | Ivory Coast U23 | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 31/07/2021 15:00 | U23 Tây Ban Nha | 2 - 2 | Ivory Coast U23 | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 28/07/2021 15:00 | Đức U23 | 1 - 1 | Ivory Coast U23 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
11/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 48% | 9 | - | ||
08/06/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 9 | - | ||
23/03/2024 00:30 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
27/01/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2023 17:05 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 53% | 3 | - | ||
28/03/2023 04:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2023 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2023 04:30 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 1 | 61% | 2 | - |

Toulon Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 19:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 0 | - | ||
05/06/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 0 | - | ||
03/06/2024 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
15/06/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 38% | 6 | - | ||
13/06/2023 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 0 | 46% | 5 | - | ||
10/06/2023 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 56% | 11 | - | ||
07/06/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 52% | 4 | - |

Africa Cup of Nations U23
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2022 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
22/10/2022 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 2 | - |

Thế vận hội Olympic
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2021 15:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 61% | 11 | - | ||
28/07/2021 15:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 51% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|