
U23 Ai Cập
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
MOFT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 36 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 17 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 514 |
WAFF U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 4 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 7 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rogerio Micale | 1969-03-28 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Bilal Mazhar Abdelrahman | 2003-11-21 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ai Cập | - | 1/1 | 0/0 | 0 | |
Ahmed Atef | 2002-12-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ai Cập | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Abdelrahman Atef | 2001-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ai Cập | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Mostafa Saad | 2001-08-22 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ai Cập | £0.2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Rafaat Khalil | 2004-02-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ai Cập | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Ahmed Nader Hawash | 2003-03-14 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ai Cập | £0.07 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | M.Basha | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karim Mahmoud | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
17 | Mohamed Shehata | 2001-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ai Cập | - | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
19 | Ali Zazaa | 2001-06-23 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ai Cập | £0.1 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Moustafa Ashraf | 2004-02-15 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ai Cập | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Mahmoud Saber | 2001-07-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ai Cập | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
6 | Mahmoud Gehad | 2001-08-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ai Cập | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Arabi Badr | 2001-10-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ai Cập | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Ahmed Fawzi | 2002-05-23 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ai Cập | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mohamed Hamdi | 2003-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Ai Cập | £0.25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Mohamed Hamdy | 2003-02-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Mohamed El Maghraby | 2001-04-28 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
5 | Omar Fayed | 2003-07-04 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Mohamed Tarek Mourad | 2002-04-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | £0.12 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Mohamed Samir | 2001-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Hatem Mohamed | 2001-10-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ai Cập | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Eid Ahmed | 2001-01-01 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ai Cập | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
25 | Khaled Awad | 2003-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ahmed Sayed | 2002-04-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ai Cập | £0.15 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Mohamed El Sayed | 2001-05-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Hamza Alaa Abdallah | 2001-03-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Seha | 2001-05-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali El Gabry | 2001-02-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 00:50 | Croatia U21 | 3 - 2 | U23 Ai Cập | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 01:00 | U23 Qatar | 1 - 1 | U23 Ai Cập | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 08/08/2024 22:00 | U23 Ai Cập | 0 - 6 | U23 Ma Rốc | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 06/08/2024 02:00 | U23 Pháp | 1 - 1 | U23 Ai Cập | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 03/08/2024 00:00 | U23 Ai Cập | 1 - 1 | U23 Paraguay | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 30/07/2024 20:00 | U23 Tây Ban Nha | 1 - 2 | U23 Ai Cập | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 27/07/2024 22:00 | U23 Uzbekistan | 0 - 1 | U23 Ai Cập | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 24/07/2024 22:00 | U23 Ai Cập | 0 - 0 | U23 Cộng hòa Dominican | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/07/2024 22:00 | U23 Ai Cập | 2 - 1 | U23 Iraq | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | U23 Ai Cập | 2 - 1 | Ivory Coast U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:00 | U23 Ai Cập | 1 - 0 | Ivory Coast U23 | T | Chi tiết |
WAFF U23 Championship | 27/03/2024 00:00 | U23 Saudi Arabia | 2 - 2 | U23 Ai Cập | H | Chi tiết |
WAFF U23 Championship | 24/03/2024 03:00 | U23 Australia | 1 - 1 | U23 Ai Cập | H | Chi tiết |
WAFF U23 Championship | 21/03/2024 03:00 | U23 Ai Cập | 1 - 0 | U23 UAE | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/01/2024 19:00 | U23 UAE | 1 - 5 | U23 Ai Cập | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/01/2024 19:00 | U23 Ai Cập | 1 - 2 | U23 Saudi Arabia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/01/2024 22:30 | U23 Ai Cập | 0 - 1 | U23 Iraq | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2023 21:00 | U23 Uzbekistan | 1 - 2 | U23 Ai Cập | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2023 01:00 | U23 Ai Cập | 3 - 1 | U23 Jordan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 22:59 | U23 Ai Cập | 2 - 1 | Russia U23 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 18/19 |