
Quần đảo Virgin Mỹ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 36 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 34 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 29 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jett Blaschka | 1999-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Virgin Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zahmyre Harris | 1998-10-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Virgin Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Joshua Ramos | 2000-04-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Virgin Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Quinn Farrell | 2002-09-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Virgin Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Orion Mills | 2002-09-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Virgin Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rajae Joseph | 1997-08-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Virgin Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF Nations League | 13/10/2024 07:00 | Bahamas | 3 - 1 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/10/2024 07:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 0 - 5 | Barbados | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 11/09/2024 03:00 | Barbados | 3 - 0 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 05/09/2024 03:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 3 - 3 | Bahamas | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 27/03/2024 02:00 | Quần đảo Virgin Anh | 0 - 0 | Quần đảo Virgin Mỹ | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 23/03/2024 04:10 | Quần đảo Virgin Mỹ | 1 - 1 | Quần đảo Virgin Anh | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 17/11/2023 06:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 1 - 4 | Aruba | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 18/10/2023 03:30 | Quần đảo Cayman | 2 - 1 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2023 02:00 | Aruba | 3 - 1 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 08/09/2023 06:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 2 - 2 | Quần đảo Cayman | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 29/03/2023 06:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 1 - 2 | Sint Maarten | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 26/03/2023 02:30 | Quần đảo Turks & Caicos | 1 - 0 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/06/2022 03:00 | Bonaire | 2 - 0 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/06/2022 03:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 0 - 2 | Bonaire | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/06/2022 03:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 3 - 2 | Quần đảo Turks & Caicos | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 04/06/2022 03:30 | Sint Maarten | 1 - 1 | Quần đảo Virgin Mỹ | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 06/06/2021 06:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 0 - 7 | El Salvador | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 03/06/2021 04:00 | Montserrat | 4 - 0 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 31/03/2021 06:00 | Grenada | 1 - 0 | Quần đảo Virgin Mỹ | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 28/03/2021 06:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 0 - 3 | Antigua and Barbuda | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 07:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | 13 | 0 | 61% | 10 | 84% | ||
10/10/2024 07:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 28% | 3 | 62% | ||
11/09/2024 03:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 68% | 6 | 78% | ||
05/09/2024 03:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | 13 | 3 | 32% | 8 | 62% | ||
17/11/2023 06:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | 8 | 2 | 37% | 4 | - | ||
18/10/2023 03:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 48% | 3 | - | ||
15/10/2023 02:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 0 | 57% | - | - | ||
08/09/2023 06:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 45% | - | - | ||
29/03/2023 06:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
26/03/2023 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
15/06/2022 03:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
12/06/2022 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
07/06/2022 03:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 11 | - | ||
04/06/2022 03:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
23/03/2024 04:10 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
06/06/2021 06:00 | 0 - 7 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 1 | - | ||
03/06/2021 04:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/03/2021 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2021 06:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|