
Aruba
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 286 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 473 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 465 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 9 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 14 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 14 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Benjamin Maria | 2001-09-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Aruba | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Richard | 1991-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Aruba | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tyron Perret Gentil | 2004-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Aruba | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Joshua John | 1988-10-01 | 175 cm | 63 kg | Tiền đạo cánh trái | Aruba | £0.27 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Rovien Ostiana | 2002-02-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jaydon Dania | 2004-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Aruba | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mishawn Molina | 2005-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Aruba | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Walter Bennet | 1997-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Aruba | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Isai Marselia | 1997-04-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Aruba | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 04:00 | Aruba | 0 - 5 | Haiti | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 05/06/2025 04:00 | Barbados | 1 - 1 | Aruba | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 19:00 | Campuchia | 1 - 2 | Aruba | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2024 04:00 | Aruba | 0 - 1 | Sint Maarten | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/11/2024 07:00 | Puerto Rico | 5 - 1 | Aruba | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2024 07:00 | Haiti | 5 - 3 | Aruba | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/10/2024 07:00 | Aruba | 1 - 3 | Haiti | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 07:00 | Aruba | 0 - 1 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/09/2024 04:00 | Sint Maarten | 2 - 0 | Aruba | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 12/06/2024 02:00 | Saint Lucia | 2 - 2 | Aruba | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 09/06/2024 07:00 | Aruba | 0 - 2 | Curacao | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 05:00 | Cộng hòa Dominican | 2 - 0 | Aruba | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 21/11/2023 02:00 | Aruba | 5 - 1 | Quần đảo Cayman | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 17/11/2023 06:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 1 - 4 | Aruba | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2023 02:00 | Aruba | 3 - 1 | Quần đảo Virgin Mỹ | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/09/2023 03:30 | Quần đảo Cayman | 1 - 2 | Aruba | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 28/03/2023 05:00 | Saint Kitts & Nevis | 2 - 0 | Aruba | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/11/2022 06:00 | Bonaire | 0 - 1 | Aruba | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/11/2022 08:15 | Curacao | 2 - 2 | Aruba | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/06/2022 05:00 | Aruba | 2 - 3 | Saint Kitts & Nevis | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 04:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 15 | 1 | 29% | 4 | 76% | ||
05/06/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 3 | 66% | 10 | 87% | ||
12/06/2024 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2024 07:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 24% | 2 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2024 05:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/11/2022 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/11/2022 08:15 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 04:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 47% | 9 | 74% | ||
16/11/2024 07:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 0 | 46% | 1 | 79% | ||
15/10/2024 07:00 | 5 - 3 (HT: 2-2) | 14 | 2 | 70% | 6 | 89% | ||
12/10/2024 07:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 18 | 3 | 31% | 1 | 70% | ||
10/09/2024 07:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 41% | 10 | 79% | ||
07/09/2024 04:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 56% | 11 | 75% | ||
21/11/2023 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | 15 | 0 | 63% | 12 | - | ||
17/11/2023 06:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | 8 | 2 | 37% | 4 | - | ||
15/10/2023 02:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 0 | 57% | - | - | ||
12/09/2023 03:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 1 | - | ||
28/03/2023 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
10/06/2022 05:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|