
El Salvador
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 40 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 40 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 37 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 141 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 26 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 711 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 30 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
David Doniga Lara | 1981-09-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Emerson Mauricio | 2002-08-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | El Salvador | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Isaac Esquivel | 2003-12-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | El Salvador | £0.12 triệu | 2024-06-01 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Steven Guerra | 2005-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | El Salvador | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leonardo Menjivar | 2001-10-24 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | El Salvador | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Melvin Cartagena | 1999-07-30 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | El Salvador | £0.25 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
Marcelo Diaz | 2000-12-19 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | El Salvador | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Elmer Bonilla | 2003-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | El Salvador | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oscar Rodriguez | 1995-04-16 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ | El Salvador | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andres Hernandez | 2000-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | El Salvador | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cristian Martinez | 1994-04-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | El Salvador | £0.28 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 | |
Isaac Antonio Portillo Molina | 1994-11-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | El Salvador | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Melvin Cruz | 2001-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | El Salvador | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Rudy Clavel | 1996-10-10 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | El Salvador | £0.22 triệu | 2025-07-01 | 1/0 | 0/0 | 0 |
13 | Adan Climaco | 2001-01-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | El Salvador | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Jorge Cruz | 2000-01-24 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | El Salvador | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Romulo Villalobos | 1997-09-01 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | El Salvador | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Diego Flores | 2001-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | El Salvador | £0.15 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Juan Barahona | 1996-02-12 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | El Salvador | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
26 | Tereso Alexi Benitez | 2002-03-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | El Salvador | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Guevara | 1998-07-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | El Salvador | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Mario Gonzalez | 1997-05-20 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | El Salvador | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
22 | Oscar Pleitez Mira | 1993-02-06 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | El Salvador | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 25/06/2025 09:00 | Canada | 0 - 0 | El Salvador | - | Chi tiết |
Gold Cup | 22/06/2025 09:00 | Honduras | 0 - 0 | El Salvador | - | Chi tiết |
Gold Cup | 18/06/2025 07:15 | Curacao | 0 - 0 | El Salvador | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 08:00 | El Salvador | 1 - 1 | Suriname | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 02:00 | Anguilla | 0 - 3 | El Salvador | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/06/2025 07:00 | El Salvador | 1 - 1 | Guatemala | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 07:30 | El Salvador | 1 - 1 | Pachuca | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 08:00 | Houston Dynamo | 2 - 1 | El Salvador | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 18/11/2024 08:00 | El Salvador | 1 - 0 | Montserrat | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/11/2024 08:00 | Bonaire | 0 - 1 | El Salvador | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 14/10/2024 07:00 | El Salvador | 1 - 2 | Saint Vincent & Grenadines | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 11/10/2024 08:00 | Saint Vincent & Grenadines | 2 - 3 | El Salvador | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 09/09/2024 08:00 | El Salvador | 2 - 1 | Bonaire | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 06/09/2024 03:00 | Montserrat | 1 - 4 | El Salvador | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/07/2024 09:30 | Guatemala | 0 - 1 | El Salvador | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/06/2024 07:30 | El Salvador | 0 - 1 | Peru | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 10/06/2024 02:00 | Saint Vincent & Grenadines | 1 - 3 | El Salvador | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2024 09:30 | El Salvador | 0 - 0 | Puerto Rico | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/05/2024 09:00 | El Salvador | 0 - 0 | Cadiz | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 08:00 | El Salvador | 1 - 1 | Honduras | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 3 | - | 14% | 0 | 43% | ||
10/06/2024 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 41% | 3 | - | ||
07/06/2024 09:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 26 | 2 | 50% | 7 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
23/03/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/07/2024 09:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 2 | - | ||
15/06/2024 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 36% | 1 | - | ||
31/05/2024 09:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 68% | 1 | - | ||
23/03/2024 07:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 22% | 1 | - | ||
21/03/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/02/2024 09:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 11 | - | ||
20/01/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 34% | 7 | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 07:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 20 | 1 | 60% | 9 | 76% | ||
11/10/2024 08:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 4 | 0 | 42% | 3 | 61% | ||
09/09/2024 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 59% | 3 | 82% | ||
06/09/2024 03:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 38% | 2 | 72% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|