
Lunds BK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 58.3% | 16.7% | 25.0% | 1.67 | 1 | 23 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 80.0% | 0.0% | 20.0% | 1.6 | 0.8 | 12 |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 1.71 | 1.14 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 5 | 5 | 5 | 8 | -3 | 16.7% | 41.7% | 41.7% | 0.42 | 0.67 | 11 |
Đội nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0.0% | 60.0% | 40.0% | 0.2 | 0.6 | 3 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 0.57 | 0.71 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 2 | 58.3% | 0% | 41.7% | 7 | |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 | |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 23 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 1 | 9 | 2 | 1 | -7 | 16.7% | 8.3% | 75% | 32 | |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | -5 | 0% | 0% | 100% | 32 | |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 31 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | % | 8.3% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
Thành tích
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 26 | 17 | 9 | 53% | 27% | 20% | 1.73 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 22 | 15 | 7 | 53% | 20% | 27% | 1.47 | 1 | 27 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 18 | 13 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.2 | 0.87 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 26 | 29 | -3 | 27% | 33% | 40% | 1.73 | 1.93 | 17 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 34 | 18 | 16 | 60% | 27% | 13% | 2.27 | 1.2 | 31 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 10 | 18 | 32 | -14 | 27% | 7% | 67% | 1.2 | 2.13 | 13 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 24 | 18 | 6 | 47% | 20% | 33% | 1.6 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 15 | 28 | -13 | 13% | 33% | 53% | 1 | 1.87 | 11 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 21 | 19 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 24 | 26 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1.6 | 1.73 | 19 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 6 | 33 | 26 | 7 | 53% | 7% | 40% | 2.2 | 1.73 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 20 | 23 | -3 | 27% | 33% | 40% | 1.33 | 1.53 | 17 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 1 | 28 | 12 | 16 | 54% | 39% | 8% | 2.15 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 16 | 29 | -13 | 23% | 31% | 46% | 1.23 | 2.23 | 13 |
2015 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 8 | 14 | 28 | -14 | 23% | 15% | 62% | 1.08 | 2.15 | 11 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 11 | 7 | 37 | -30 | 8% | 8% | 85% | 0.54 | 2.85 | 4 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 47 | 23 | 24 | 69% | 15% | 15% | 3.62 | 1.77 | 29 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 19 | 22 | -3 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.69 | 15 |
2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 26 | 22 | 4 | 31% | 23% | 46% | 2 | 1.69 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 20 | 19 | 1 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 1.46 | 17 |
2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 0 | 30 | 8 | 22 | 69% | 31% | 0% | 2.31 | 0.62 | 31 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 19 | 13 | 6 | 62% | 8% | 31% | 1.46 | 1 | 25 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 19 | 9 | 10 | 46% | 23% | 31% | 1.46 | 0.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.23 | 1.31 | 18 |
2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 24 | 9 | 15 | 62% | 23% | 15% | 1.85 | 0.69 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 15% | 46% | 39% | 0.92 | 1.23 | 12 |
2009 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 29 | 14 | 15 | 73% | 18% | 9% | 2.64 | 1.27 | 26 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 2 | 22 | 12 | 10 | 82% | 0% | 18% | 2 | 1.09 | 27 |
2008 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 22 | 9 | 13 | 64% | 9% | 27% | 2 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 20 | 14 | 6 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.27 | 19 |
2007 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 22 | 14 | 8 | 55% | 18% | 27% | 2 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 64% | 18% | 18% | 2.36 | 1.27 | 23 |
2006 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 22 | 14 | 8 | 55% | 27% | 18% | 2 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 24 | 17 | 7 | 46% | 27% | 27% | 2.18 | 1.55 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alexander Nilsson | 2001-04-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Jesper Rindmo | 1995-03-07 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Carl William Isaac Thellsson | 2002-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Samir Maarouf | 2001-01-02 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Palestine | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Jakob Andersson | 1999-12-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Rijad Efendic | 2005-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tobias Lewicki | 1993-05-02 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdramane Djitteye | 2001-11-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mali | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastian Tipura | 2004-02-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Eddie Tran | 1997-06-11 | 170 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Andre Kamp | 1998-10-15 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Isak Orajarvi | 2000-03-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Erik Persson | 2003-08-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Dennis Olofsson | 1996-05-21 | 175 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 15/06/2025 21:00 | IFK Skovde FK | 0 - 0 | Lunds BK | - | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 10/06/2025 00:00 | FBK Balkan | 0 - 3 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 06/06/2025 18:00 | Lunds BK | 2 - 1 | BK Olympic | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 18:00 | Angelholms FF | 1 - 2 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 00:00 | Lunds BK | 2 - 2 | Eskilsminne IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 00:00 | FC Rosengard | 0 - 1 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 17/05/2025 21:00 | Ljungskile SK | 3 - 0 | Lunds BK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/05/2025 00:00 | Lunds BK | 1 - 0 | Hassleholms IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 21:00 | Norrby IF | 2 - 2 | Lunds BK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/04/2025 00:00 | Lunds BK | 0 - 0 | Ariana | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 21:00 | Lunds BK | 3 - 0 | Oskarshamns AIK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 12/04/2025 21:00 | FC Trollhattan | 1 - 5 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 06/04/2025 21:00 | Lunds BK | 1 - 0 | Torslanda IK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 30/03/2025 21:00 | Jonkopings Sodra IF | 2 - 0 | Lunds BK | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 19:00 | Lunds BK | 1 - 0 | Angelholms FF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 17:30 | Lunds BK | 1 - 1 | BK Astrio | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 01:00 | Ariana | 0 - 1 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giao hữu | 12/03/2025 01:00 | Lunds BK | 2 - 1 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 21:00 | Lunds BK | 1 - 0 | BK Olympic | T | Chi tiết |
Giao hữu | 07/03/2025 23:00 | Lunds BK | 0 - 0 | Trelleborgs FF | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 3 | - |

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 54% | 5 | - | ||
01/06/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 60% | 8 | - | ||
29/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
24/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 59% | 7 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 52% | 6 | - | ||
10/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 54% | 4 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
29/04/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 61% | 5 | - | ||
18/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 46% | 2 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | 58% | 10 | - | ||
06/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 10 | - | ||
30/03/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 50% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 3 | - | ||
12/03/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
08/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|