
Tvaakers IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 15 | 15 | 0 | 40% | 13% | 47% | 1 | 1 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 8 | 16 | 24 | -8 | 33% | 13% | 53% | 1.07 | 1.6 | 17 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 22 | 11 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.47 | 0.73 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33% | 20% | 47% | 1.33 | 1.33 | 18 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 23 | 15 | 8 | 40% | 40% | 20% | 1.53 | 1 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 28 | 16 | 12 | 47% | 27% | 27% | 1.87 | 1.07 | 25 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 23 | 20 | 3 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 1.33 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 17 | 30 | -13 | 13% | 40% | 47% | 1.13 | 2 | 12 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 5 | 17 | 22 | -5 | 20% | 47% | 33% | 1.13 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 53% | 27% | 20% | 1.6 | 1 | 28 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 6 | 22 | 20 | 2 | 53% | 7% | 40% | 1.47 | 1.33 | 25 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 23 | 10 | 13 | 69% | 8% | 23% | 1.77 | 0.77 | 28 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 26 | 14 | 12 | 62% | 8% | 31% | 2 | 1.08 | 25 |
2016 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 21 | 22 | -1 | 31% | 39% | 31% | 1.62 | 1.69 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 9 | 26 | -17 | 15% | 39% | 46% | 0.69 | 2 | 11 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 31 | 6 | 25 | 77% | 15% | 8% | 2.39 | 0.46 | 32 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 62% | 15% | 23% | 1.85 | 1.15 | 26 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 44 | 17 | 27 | 69% | 8% | 23% | 3.39 | 1.31 | 28 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 28 | 16 | 12 | 62% | 8% | 31% | 2.15 | 1.23 | 25 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 23 | 19 | 4 | 46% | 9% | 46% | 2.09 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 21 | 21 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.91 | 1.91 | 14 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 30 | 11 | 19 | 82% | 9% | 9% | 2.73 | 1 | 28 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 29 | 9 | 20 | 64% | 18% | 18% | 2.64 | 0.82 | 23 |
2011 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 16 | 21 | -5 | 27% | 18% | 55% | 1.46 | 1.91 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 06/06/2025 18:00 | Varbergs GIF FK | 0 - 0 | Tvaakers IF | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/05/2025 23:30 | Tvaakers IF | 1 - 1 | IF Boljan | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 18:00 | Tvaakers IF | 2 - 0 | Laholms Fk | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/05/2025 00:00 | Hestrafors IF | 3 - 1 | Tvaakers IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/05/2025 21:00 | Jonsereds IF | 0 - 3 | Tvaakers IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/05/2025 00:00 | Tvaakers IF | 0 - 1 | Qviding FIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 27/04/2025 18:00 | Onsala BK | 1 - 1 | Tvaakers IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/04/2025 00:00 | Lindome GIF | 2 - 1 | Tvaakers IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/04/2025 18:00 | Tvaakers IF | 3 - 2 | Astorps FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/04/2025 18:00 | Bergdalens IK | 1 - 5 | Tvaakers IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/03/2025 01:00 | Tvaakers IF | 3 - 0 | Landvetter IS | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 19:00 | Varbergs BoIS FC | 4 - 1 | Tvaakers IF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 05/02/2025 00:00 | Tvaakers IF | 1 - 2 | Falkenbergs FF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | Tvaakers IF | 2 - 3 | Torslanda IK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 02/11/2024 19:00 | Ljungskile SK | 2 - 1 | Tvaakers IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/10/2024 18:00 | Tvaakers IF | 2 - 2 | Jonkopings Sodra IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 20/10/2024 18:00 | Onsala BK | 2 - 3 | Tvaakers IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 12/10/2024 18:00 | Tvaakers IF | 1 - 1 | Torns IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/10/2024 18:00 | Tvaakers IF | 0 - 1 | Lunds BK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/10/2024 00:00 | Norrby IF | 2 - 1 | Tvaakers IF | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 8 | - | ||
24/05/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 40% | 8 | - | ||
13/04/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 56% | 7 | - | ||
05/04/2025 18:00 | 1 - 5 (HT: 0-3) | - | 1 | 41% | 3 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | 3 | - | ||
03/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 56% | 3 | - | ||
29/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
05/02/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 0 | - |

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
02/11/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 13 | - | ||
20/10/2024 18:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 60% | 3 | - | ||
12/10/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 9 | - | ||
05/10/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 14 | - | ||
01/10/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
14/09/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 61% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|