
Nữ Bundoora United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2015 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 82% | 0% | 18% | 2.36 | 0.73 | 27 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 55% | 9% | 36% | 2 | 1.46 | 19 |
2014 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 37 | 11 | 26 | 70% | 20% | 10% | 3.7 | 1.1 | 23 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 33% | 25% | 42% | 2 | 1.67 | 15 |
2013 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 3 | 49 | 14 | 35 | 73% | 0% | 27% | 4.46 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 37 | 11 | 26 | 64% | 18% | 18% | 3.36 | 1 | 23 |
2012 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 0 | 40 | 12 | 28 | 78% | 22% | 0% | 4.45 | 1.33 | 23 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 45% | 22% | 33% | 2.56 | 1.56 | 14 |
2011 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 4 | 16 | 9 | 7 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 0.9 | 14 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 3 | 16 | 16 | 0 | 40% | 30% | 30% | 1.6 | 1.6 | 15 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 12:40 | Nữ Geelong Galaxy | 1 - 4 | Nữ Bundoora United | T | Chi tiết | |
23/05/2025 17:30 | Eltham Redbacks (W) | 0 - 6 | Nữ Bundoora United | T | Chi tiết | |
18/05/2025 12:10 | Nữ Bundoora United | 1 - 0 | Nữ Southern United | T | Chi tiết | |
Australia Victoria Premier League Women | 14/03/2025 16:10 | Nữ Keilor Park | 2 - 0 | Nữ Bundoora United | B | Chi tiết |
Australia Victoria Premier League Women | 30/08/2024 17:30 | Ringwood City (W) | 2 - 1 | Nữ Bundoora United | B | Chi tiết |
Australia Victoria Premier League Women | 26/07/2024 17:10 | Nữ Keilor Park | 9 - 0 | Nữ Bundoora United | B | Chi tiết |
Australia Victoria Premier League Women | 14/07/2024 12:00 | Nữ Bundoora United | 0 - 5 | Nữ Casey Comets | B | Chi tiết |
Australia Victorian Women"s Cup | 10/07/2024 16:30 | Nữ Bundoora United | 1 - 3 | Nữ Preston Lions | B | Chi tiết |
Australia Victoria Premier League Women | 07/07/2024 12:00 | Nữ Bundoora United | 4 - 0 | Eltham Redbacks (W) | T | Chi tiết |
Australia Victoria Premier League Women | 30/06/2024 12:00 | Nữ Bundoora United | 1 - 1 | Banyule City (W) | H | Chi tiết |
23/06/2024 12:00 | Nữ Southern United | 2 - 1 | Nữ Bundoora United | B | Chi tiết | |
Australia Victorian Women"s Cup | 12/06/2024 16:30 | Nữ Keilor Park | 1 - 2 | Nữ Bundoora United | T | Chi tiết |
27/03/2022 12:00 | Nữ Bayside United | 7 - 0 | Nữ Bundoora United | B | Chi tiết | |
05/09/2015 16:45 | Nữ Bundoora United | 1 - 4 | Nữ Heidelberg Utd | B | Chi tiết | |
29/08/2015 10:00 | Nữ Bundoora United | 2 - 0 | Nữ Senior NTC | T | Chi tiết | |
23/08/2015 15:00 | Nữ South Yarra SC | 0 - 4 | Nữ Bundoora United | T | Chi tiết | |
08/08/2015 12:05 | Nữ Bundoora United | 0 - 1 | Nữ Boroondara Eagles | B | Chi tiết | |
03/08/2015 17:30 | Nữ Sandringham | 1 - 4 | Nữ Bundoora United | T | Chi tiết | |
25/07/2015 13:00 | Nữ Bundoora United | 2 - 0 | Nữ Casey Comets | T | Chi tiết | |
18/07/2015 12:00 | Nữ South Melbourne | 2 - 1 | Nữ Bundoora United | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 12:40 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
23/05/2025 17:30 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 12:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Australia Victoria Premier League Women
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 16:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/08/2024 17:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
26/07/2024 17:10 | 9 - 0 (HT: 6-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
14/07/2024 12:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
07/07/2024 12:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/06/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 3 | - |

Australia Victorian Women"s Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/07/2024 16:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2024 16:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 12:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2022 12:00 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | 60% | 7 | - | ||
05/09/2015 16:45 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
29/08/2015 10:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/08/2015 15:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
08/08/2015 12:05 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/08/2015 17:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
25/07/2015 13:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/07/2015 12:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|