
Thụy Sĩ U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 970 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 396 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 904 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 18:00 | U19 Romania | 3 - 3 | Thụy Sĩ U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | Thụy Sĩ U20 | 0 - 1 | U19 Romania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 00:00 | Thụy Sĩ U20 | 0 - 1 | U20 Séc | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 23:00 | Romania U20 | 2 - 2 | Thụy Sĩ U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 20:30 | Pháp U20 | 2 - 1 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 23:00 | Pháp U20 | 5 - 3 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/03/2023 22:59 | U21 Đan Mạch | 3 - 2 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2023 01:00 | Thụy Sĩ U20 | 1 - 0 | U23 Australia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/09/2022 22:30 | Ý U20 | 3 - 0 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/10/2020 21:00 | Đức U20 | 3 - 1 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2019 20:00 | Ý U20 | 4 - 2 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2019 22:00 | Ba Lan U20 | 5 - 1 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2019 20:00 | Thụy Sĩ U20 | 0 - 1 | Đức U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2019 22:59 | Thụy Sĩ U20 | 1 - 1 | U20 Séc | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2019 22:59 | Thụy Sĩ U20 | 0 - 1 | Anh U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2019 23:30 | Bồ Đào Nha U20 | 2 - 2 | Thụy Sĩ U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2019 22:30 | U20 Austria | 3 - 4 | Thụy Sĩ U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2019 01:00 | Thụy Sĩ U20 | 3 - 0 | Ý U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2018 00:00 | U20 Séc | 2 - 1 | Thụy Sĩ U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2018 00:30 | Thụy Sĩ U20 | 1 - 3 | Hà Lan U20 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 18:00 | 3 - 3 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 55% | 6 | - | ||
14/10/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 41% | 8 | - | ||
09/09/2024 20:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 23:00 | 5 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2023 22:59 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 62% | 6 | - | ||
25/03/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2022 22:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 2 | - | ||
07/10/2020 21:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
18/11/2019 20:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | 50% | 11 | - | ||
14/11/2019 22:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 48% | 6 | - | ||
13/10/2019 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 39% | 5 | - | ||
10/10/2019 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 49% | 9 | - | ||
09/09/2019 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 7 | - | ||
05/09/2019 23:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
06/06/2019 22:30 | 3 - 4 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2019 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 54% | 4 | - | ||
20/11/2018 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 58% | 5 | - | ||
16/11/2018 00:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 48% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|