
Ý U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 14 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 15 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 11 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 16 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
U20 EL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Giuseppe Cozzolino | 1985-07-12 | 185 cm | 75 kg | Tiền đạo | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Domenico Alberico | 1999-01-23 | 170 cm | 70 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Edoardo Vergani | 2001-02-06 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ý | £0.54 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Giuseppe Ambrosino | 2003-09-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ý | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Simone Pafundi | 2006-05-14 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luca D'Andrea | 2004-09-06 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ý | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Andrea D'Agostino | 1985-04-07 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Filippo Terracciano | 2003-02-08 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | £3.5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Matteo Prati | 2003-12-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | £1 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Cristian Agnelli | 1985-09-23 | 174 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | £0.31 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Gabriele Guarino | 2004-04-14 | 193 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
AGNELLI Cristian | 1985-09-23 | 172 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Duccio Degl'Innocenti | 2003-04-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luis Hasa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
5 | Daniele Ghilardi | 2003-01-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Palmiro DI DIO | 1985-07-06 | 185 cm | 81 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniele Montevago | 2003-03-18 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Domenico Girardi | 2003-01-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Riccardo Turicchia | 2003-02-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iacopo Regonesi | 2004-03-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alessandro Fontanarosa | 2003-02-07 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ý | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Claudio Cassano | 2003-07-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ý | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lorenzo Amatucci | 2004-02-05 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ý | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luca Koleosho | 2004-09-15 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ý | £6 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fabio VIRGILI | 1986-04-26 | 186 cm | 81 kg | Thủ môn | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 05/10/2025 06:00 | Argentina U20 | 0 - 0 | Ý U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 02/10/2025 03:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Cuba | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 29/09/2025 03:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Úc | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 16:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 16:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 20/03/2025 22:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U20 | 0 - 3 | Ý U20 | T | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 19/11/2024 20:00 | Ý U20 | 4 - 1 | Romania U20 | T | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 15/11/2024 22:00 | Ba Lan U20 | 2 - 3 | Ý U20 | T | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 14/10/2024 23:00 | Bồ Đào Nha U20 | 1 - 1 | Ý U20 | H | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 10/10/2024 22:00 | Ý U20 | 1 - 2 | Anh U20 | B | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 10/09/2024 21:00 | Ý U20 | 0 - 3 | Đức U20 | B | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 05/09/2024 22:00 | U20 Séc | 1 - 2 | Ý U20 | T | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 21/03/2024 22:59 | Romania U20 | 0 - 0 | Ý U20 | H | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 21/11/2023 20:00 | Ý U20 | 2 - 1 | Bồ Đào Nha U20 | T | Chi tiết |
Europe Elite League U20 | 17/11/2023 02:00 | Anh U20 | 0 - 3 | Ý U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2023 22:59 | Ý U20 | 1 - 0 | Ba Lan U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 22:00 | U20 Séc | 0 - 1 | Ý U20 | T | Chi tiết |
07/09/2023 22:00 | Đức U20 | 1 - 1 | Ý U20 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 61% | 15 | - | ||
11/09/2023 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 45% | 4 | - |

Europe Elite League U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | - | 57% | 4 | - | ||
15/11/2024 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 42% | 3 | - | ||
14/10/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 60% | 6 | - | ||
10/10/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 48% | 6 | - | ||
10/09/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
05/09/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
21/03/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 36% | 9 | - | ||
21/11/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
17/11/2023 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 36% | 4 | - |

World Cup U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2023 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 61% | 11 | - | ||
09/06/2023 04:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 26 | 3 | 55% | 10 | - | ||
04/06/2023 04:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 4 | 53% | 6 | - | ||
01/06/2023 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 1 | 44% | 8 | - | ||
28/05/2023 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 43% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|