
U21 Đan Mạch
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 18 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 80% | 20% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 18 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 681 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 750 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 262 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mads Kristian Hansen | 2002-07-28 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | £1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Oliver Nielsen | 2003-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nikolai Baden Frederiksen | 2000-05-18 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | £0.7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Filip Bundgaard Kristensen | 2004-07-03 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Mathias Kvistgaarden | 2002-04-15 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
William Boving Vick | 2003-03-01 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Casper Tengstedt | 2000-06-01 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £6 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Wahid Faghir | 2003-07-29 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Patrick Banggaard Jensen | 1994-04-04 | 196 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.45 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Monty Patterson | 1996-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nikolas Terkelsen Nartey | 2000-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Magnus Kofoed Andersen | 1999-05-10 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | 2003-12-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jacob Lungi Sorensen | 1998-03-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Emil Kornvig | 2000-04-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £0.35 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Albert Gronbaek | 2001-05-23 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £10 triệu | 2028-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Morten Frendrup | 2001-04-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £4.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Maurits Kjaergaard | 2003-06-26 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đan Mạch | £15 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | William Clem | 2004-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Nicolas Madsen | 2000-03-17 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đan Mạch | £2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jakob Blabjerg Mathiasen | 1995-01-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £0.31 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lukas Klitten | 2000-05-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nikolas Nartey | 2000-02-22 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nikolas Dyhr | 2001-06-18 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sebastian Jorgensen | 2000-06-08 | 183 cm | 68 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Thomas Kristensen | 2002-01-17 | 198 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £4.5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Valdemar Jensen | 2003-05-28 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Lucas Hey | 2003-04-13 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Carlo Holse | 1999-06-02 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Japhet Sery Larsen | 2000-04-10 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £2 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sebastian Hausner | 2000-04-11 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexander Busch | 2003-07-25 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Anton Gaaei | 2002-11-19 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Đan Mạch | £3 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Filip Jorgensen | 2002-04-16 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £15 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Andreas Jungdal | 2002-02-22 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jesper Weinkouff Christensen | 1988-09-06 | 183 cm | 80 kg | Thủ môn | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jeppe Hojbjerg | 1995-04-30 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £0.18 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 01:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 01:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2025 22:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
Euro U21 | 18/06/2025 23:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 16/06/2025 02:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
Euro U21 | 12/06/2025 23:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 00:15 | U21 Ý | 1 - 1 | U21 Đan Mạch | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 20:00 | U21 Đan Mạch | 3 - 3 | Ba Lan U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2024 01:00 | Tây Ban Nha U21 | 2 - 1 | U21 Đan Mạch | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 00:00 | Đức U21 | 3 - 0 | U21 Đan Mạch | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Đan Mạch | 2 - 0 | U21 Iceland | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | U21 Đan Mạch | 5 - 0 | U21 Czech Republic | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 22:00 | U21 Iceland | 4 - 2 | U21 Đan Mạch | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 22:59 | U21 Đan Mạch | 3 - 3 | U21 Na Uy | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 00:00 | U21 Đan Mạch | 3 - 0 | U21 Lithuania | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 00:15 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
16/11/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 42% | 5 | - | ||
06/06/2024 22:59 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | 47% | 2 | - | ||
23/03/2024 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 39% | 3 | - | ||
16/11/2023 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
11/09/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 14 | - | ||
07/09/2023 23:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 56% | 10 | - | ||
28/03/2023 22:59 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 62% | 6 | - | ||
24/03/2023 20:30 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | - | 77% | 2 | - | ||
20/11/2022 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 60% | 6 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 0 | 60% | 7 | - | ||
06/09/2024 22:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | 7 | 1 | 42% | 4 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 2 | 68% | 10 | - | ||
21/11/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 47% | 1 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 32% | 2 | - | ||
20/06/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 59% | 5 | - | ||
16/06/2023 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 20 | 4 | 25% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|