
Parintins FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.75 | 5 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.75 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Amazonense | 26/03/2025 05:10 | Nacional(AM) | 0 - 0 | Parintins FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 23/03/2025 02:30 | Parintins FC | 2 - 1 | Amazonas FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 20/03/2025 02:30 | Parintins FC | 3 - 0 | Sete FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 17/03/2025 02:30 | Nữ Manaus | 0 - 0 | Parintins FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 12/03/2025 02:30 | Parintins FC | 2 - 2 | Princesa AM | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 24/02/2025 02:30 | Nữ Manaus | 2 - 2 | Parintins FC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 17/02/2025 02:30 | Parintins FC | 2 - 1 | Princesa AM | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 09/02/2025 02:40 | Parintins FC | 1 - 0 | Nacional(AM) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 03/02/2025 02:40 | Manauara | 2 - 0 | Parintins FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 30/01/2025 02:30 | Parintins FC | 0 - 2 | Amazonas FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 27/01/2025 02:30 | Sao Raimundo | 1 - 0 | Parintins FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 08/04/2024 05:00 | Nữ Manaus | 1 - 0 | Parintins FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 04/04/2024 02:00 | Manauara | 1 - 2 | Parintins FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 01/04/2024 03:00 | Amazonas FC | 1 - 3 | Parintins FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 20/03/2024 06:30 | Parintins FC | 7 - 0 | Rio Negro AM | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 15/03/2024 06:30 | Princesa AM | 2 - 1 | Parintins FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 10/03/2024 06:30 | Parintins FC | 0 - 0 | Manauara | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 04/03/2024 03:00 | Sao Raimundo | 0 - 2 | Parintins FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 18/02/2024 07:00 | Parintins FC | 0 - 0 | Sao Raimundo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 11/02/2024 07:00 | Parintins FC | 3 - 0 | Princesa AM | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Amazonense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 05:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 4 | - | ||
23/03/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 39% | 1 | - | ||
20/03/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 63% | 8 | - | ||
17/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 9 | - | ||
12/03/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 43% | 8 | - | ||
24/02/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 51% | 4 | - | ||
17/02/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 5 | - | ||
09/02/2025 02:40 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
03/02/2025 02:40 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 54% | 12 | - | ||
30/01/2025 02:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
27/01/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 5 | - | ||
08/04/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 10 | - | ||
04/04/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 40% | 9 | - | ||
01/04/2024 03:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
20/03/2024 06:30 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2024 06:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 39% | 5 | - | ||
10/03/2024 06:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 3 | - | ||
04/03/2024 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 6 | - | ||
18/02/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 62% | 7 | - | ||
11/02/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|