
Arka Gdynia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 8 | 8 | 52 | 34 | 18 | 52.9% | 23.5% | 23.5% | 1.53 | 1 | 62 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 64.7% | 23.5% | 11.8% | 1.76 | 0.82 | 37 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 41.2% | 23.5% | 35.3% | 1.29 | 1.18 | 25 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 16 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35.3% | 47.1% | 17.6% | 0.79 | 0.56 | 52 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 13 | 8 | 5 | 47.1% | 35.3% | 17.6% | 0.76 | 0.47 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 10 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23.5% | 58.8% | 17.6% | 0.82 | 0.65 | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 0 | 20 | 16 | 0 | -4 | 44.4% | 0% | 55.6% | 13 | |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 10 | 9 | 0 | -1 | 47.4% | 0% | 52.6% | 8 | |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 10 | 7 | 0 | -3 | 41.2% | 0% | 58.8% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 7 | 15 | 14 | 7 | -1 | 38.9% | 19.4% | 41.7% | 10 | |
Đội nhà | 19 | 10 | 1 | 8 | 10 | 1 | 2 | 52.6% | 5.3% | 42.1% | 3 | |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 4 | 6 | -3 | 23.5% | 35.3% | 41.2% | 15 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 8 | % | 22.2% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 6 | 6 | % | 31.6% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % |
Dữ liệu Cup
POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 37 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 51 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 566 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 634 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 369 |
Thành tích
2022-2023 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 7 | 26 | 25 | 1 | 18% | 41% | 41% | 1.53 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 5 | 30 | 20 | 10 | 59% | 12% | 30% | 1.77 | 1.18 | 32 |
2021-2022 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 3 | 32 | 14 | 18 | 65% | 18% | 18% | 1.88 | 0.82 | 36 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 8 | 30 | 25 | 5 | 47% | 6% | 47% | 1.77 | 1.47 | 25 |
2020-2021 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 21 | 13 | 8 | 47% | 30% | 24% | 1.24 | 0.77 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 4 | 30 | 19 | 11 | 53% | 24% | 24% | 1.77 | 1.12 | 31 |
2019-2020 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 2 | 6 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1 | 1 | 5 |
2018-2019 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.5 | 4 |
2017-2018 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 25% | 0% | 75% | 1 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1.33 | 2.67 | 0 |
2016-2017 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.75 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2.33 | 3 |
2015-2016 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 2 | 27 | 15 | 12 | 47% | 41% | 12% | 1.59 | 0.88 | 31 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 1 | 33 | 14 | 19 | 65% | 30% | 6% | 1.94 | 0.82 | 38 |
2014-2015 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 6 | 20 | 16 | 4 | 41% | 24% | 35% | 1.18 | 0.94 | 25 |
Đội khách | 17 | 9 | 0 | 5 | 18 | 23 | -5 | 18% | 53% | 30% | 1.06 | 1.35 | 18 |
2013-2014 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 29 | 20 | 9 | 47% | 30% | 24% | 1.71 | 1.18 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 24 | 20 | 4 | 41% | 24% | 35% | 1.41 | 1.18 | 25 |
2012-2013 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 7 | 25 | 14 | 11 | 53% | 6% | 41% | 1.47 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 47% | 30% | 24% | 1.24 | 0.88 | 29 |
2011-2012 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 3 | 29 | 18 | 11 | 47% | 35% | 18% | 1.71 | 1.06 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 6 | 21 | 23 | -2 | 30% | 35% | 35% | 1.24 | 1.35 | 21 |
2010-2011 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 19 | 19 | 0 | 40% | 33% | 27% | 1.27 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 10 | 3 | 24 | -21 | 0% | 33% | 67% | 0.2 | 1.6 | 5 |
2009-2010 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 27% | 33% | 40% | 0.93 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 14 | 22 | -8 | 20% | 13% | 67% | 0.93 | 1.47 | 11 |
2008-2009 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 19 | 17 | 2 | 40% | 13% | 47% | 1.27 | 1.13 | 20 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 7 | 8 | 22 | -14 | 7% | 47% | 47% | 0.53 | 1.47 | 10 |
2007-2008 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 40 | 12 | 28 | 71% | 24% | 6% | 2.35 | 0.71 | 40 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 41% | 35% | 24% | 1.24 | 1.06 | 27 |
2006-2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 31 | 17 | 14 | 53% | 20% | 27% | 2.07 | 1.13 | 27 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 13% | 47% | 40% | 0.8 | 1.47 | 13 |
2005-2006 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 20% | 53% | 27% | 0.73 | 0.73 | 17 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7% | 47% | 47% | 0.67 | 1.47 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dariusz Marzec | 1969-09-14 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
38 | Marcel Predenkiewicz | 2004-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Marcus Vinicius da Silva de Oliveira | 1984-03-29 | 182 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.04 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
79 | Olaf Kobacki | 2001-07-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Kacper Skora | 2003-08-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
63 | Hubert Turski | 2003-01-31 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.22 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
68 | Karol Czubak | 2000-01-25 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tornike Gaprindashvili | 1997-07-20 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Georgia | £0.29 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Michal Borecki | 1997-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Sebastian Milewski | 1998-04-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.45 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alassane Sidibe | 2002-06-09 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bờ Biển Ngà | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Hubert Adamczyk | 1998-02-23 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.22 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Pawel Sasin | 1983-10-02 | 177 cm | 64 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.02 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Janusz Gol | 1985-11-11 | 182 cm | 76 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.22 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Kaminski | 2001-02-26 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
39 | Kasjan Lipkowski | 2003-03-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Haris Memic | 1995-03-26 | 191 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Martin Dobrotka | 1985-01-22 | 183 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.02 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Adam Danch | 1987-12-15 | 183 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.09 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Michal Marcjanik | 1994-12-15 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.22 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
94 | Dawid Gojny | 1994-08-31 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.11 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Damian Slesicki | 1999-06-09 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Marcos Navarro | 1995-07-02 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.72 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Pawel Lenarcik | 1995-03-21 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
34 | Michal Molenda | 2001-03-17 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Division 1 Ba Lan | 25/05/2025 22:30 | Stal Stalowa Wola | 0 - 3 | Arka Gdynia | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 18/05/2025 19:30 | Arka Gdynia | 2 - 2 | GKS Tychy | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 13/05/2025 00:00 | Wisla Plock | 1 - 0 | Arka Gdynia | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 04/05/2025 19:30 | Arka Gdynia | 2 - 1 | LKS Nieciecza | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 27/04/2025 00:30 | Pogon Siedlce | 1 - 1 | Arka Gdynia | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 19/04/2025 20:00 | Arka Gdynia | 1 - 0 | Odra Opole | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 13/04/2025 00:30 | Chrobry Glogow | 2 - 2 | Arka Gdynia | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 09/04/2025 01:30 | Arka Gdynia | 3 - 0 | Warta Poznan | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 05/04/2025 01:30 | Kotwica Kolobrzeg | 0 - 1 | Arka Gdynia | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 30/03/2025 19:30 | Arka Gdynia | 2 - 0 | Miedz Legnica | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 16/03/2025 20:30 | Gornik Leczna | 0 - 1 | Arka Gdynia | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 09/03/2025 01:30 | Ruch Chorzow | 0 - 1 | Arka Gdynia | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 01/03/2025 02:30 | Arka Gdynia | 2 - 2 | Wisla Krakow | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 23/02/2025 01:30 | Znicz Pruszkow | 0 - 1 | Arka Gdynia | T | Chi tiết |
Giao hữu | 18/02/2025 17:00 | Arka Gdynia | 0 - 0 | Olimpia Grudziadz | - | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 15/02/2025 02:45 | Arka Gdynia | 0 - 0 | Polonia Warszawa | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/02/2025 21:00 | Arka Gdynia | 2 - 0 | FK Sloga Doboj | T | Chi tiết |
Giao hữu | 05/02/2025 15:30 | Polissya Zhytomyr | 2 - 3 | Arka Gdynia | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 19:00 | Arka Gdynia | 0 - 0 | FK Makedonija Gjorce Petrov | H | Chi tiết |
Giao hữu | 31/01/2025 20:00 | Lokomotiv Plovdiv | 0 - 2 | Arka Gdynia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 19:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
13/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 6 | - | ||
04/05/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 47% | 8 | - | ||
27/04/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 7 | - | ||
19/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 41% | 5 | - | ||
09/04/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 58% | 7 | - | ||
05/04/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 40% | 3 | - | ||
30/03/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
16/03/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
09/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 9 | - | ||
01/03/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 6 | 34% | 2 | - | ||
23/02/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
15/02/2025 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 8 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2025 15:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 1 | - | ||
01/02/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/01/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
POLISH CUP WINNER | 2 | 16/17, 78/79 |
Polish Super Cup winner | 2 | 18/19, 17/18 |