Arka Gdynia

Arka Gdynia

HLV: Dariusz Marzec Sân vận động: Gosir Sức chứa: 12000 Thành lập: 1929

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 18 8 8 52 34 18 52.9% 23.5% 23.5% 1.53 1 62
Đội nhà 17 11 4 2 30 14 16 64.7% 23.5% 11.8% 1.76 0.82 37
Đội khách 17 7 4 6 22 20 2 41.2% 23.5% 35.3% 1.29 1.18 25

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 12 16 6 27 19 8 35.3% 47.1% 17.6% 0.79 0.56 52
Đội nhà 17 8 6 3 13 8 5 47.1% 35.3% 17.6% 0.76 0.47 30
Đội khách 17 4 10 3 14 11 3 23.5% 58.8% 17.6% 0.82 0.65 22

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 16 0 20 16 0 -4 44.4% 0% 55.6% 13
Đội nhà 19 9 0 10 9 0 -1 47.4% 0% 52.6% 8
Đội khách 17 7 0 10 7 0 -3 41.2% 0% 58.8% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 14 7 15 14 7 -1 38.9% 19.4% 41.7% 10
Đội nhà 19 10 1 8 10 1 2 52.6% 5.3% 42.1% 3
Đội khách 17 4 6 7 4 6 -3 23.5% 35.3% 41.2% 15

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 0 0 % 0% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 17 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 8 8 % 22.2% %
Đội nhà 19 6 6 % 31.6% %
Đội khách 17 2 2 % 11.8% %

Dữ liệu Cup

POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 1 0 2 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 37
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 51
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 19

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 566
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 634
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 369

Thành tích

2022-2023 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 7 26 25 1 18% 41% 41% 1.53 1.47 16
Đội khách 17 2 0 5 30 20 10 59% 12% 30% 1.77 1.18 32

2021-2022 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 3 32 14 18 65% 18% 18% 1.88 0.82 36
Đội khách 17 1 0 8 30 25 5 47% 6% 47% 1.77 1.47 25

2020-2021 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 21 13 8 47% 30% 24% 1.24 0.77 29
Đội khách 17 4 0 4 30 19 11 53% 24% 24% 1.77 1.12 31

2019-2020 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 7 6 1 67% 0% 33% 2.33 2 6
Đội khách 4 2 0 1 4 4 0 25% 50% 25% 1 1 5

2018-2019 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 7 1 6 100% 0% 0% 2.33 0.33 9
Đội khách 4 1 0 2 3 6 -3 25% 25% 50% 0.75 1.5 4

2017-2018 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 0 0 3 4 8 -4 25% 0% 75% 1 2 3
Đội khách 3 0 0 3 4 8 -4 0% 0% 100% 1.33 2.67 0

2016-2017 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 2 0 1 3 3 0 25% 50% 25% 0.75 0.75 5
Đội khách 3 0 0 2 4 7 -3 33% 0% 67% 1.33 2.33 3

2015-2016 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 2 27 15 12 47% 41% 12% 1.59 0.88 31
Đội khách 17 5 0 1 33 14 19 65% 30% 6% 1.94 0.82 38

2014-2015 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 6 20 16 4 41% 24% 35% 1.18 0.94 25
Đội khách 17 9 0 5 18 23 -5 18% 53% 30% 1.06 1.35 18

2013-2014 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 29 20 9 47% 30% 24% 1.71 1.18 29
Đội khách 17 4 0 6 24 20 4 41% 24% 35% 1.41 1.18 25

2012-2013 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 7 25 14 11 53% 6% 41% 1.47 0.82 28
Đội khách 17 5 0 4 21 15 6 47% 30% 24% 1.24 0.88 29

2011-2012 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 3 29 18 11 47% 35% 18% 1.71 1.06 30
Đội khách 17 6 0 6 21 23 -2 30% 35% 35% 1.24 1.35 21

2010-2011 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 4 19 19 0 40% 33% 27% 1.27 1.27 23
Đội khách 15 5 0 10 3 24 -21 0% 33% 67% 0.2 1.6 5

2009-2010 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 6 14 17 -3 27% 33% 40% 0.93 1.13 17
Đội khách 15 2 0 10 14 22 -8 20% 13% 67% 0.93 1.47 11

2008-2009 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 7 19 17 2 40% 13% 47% 1.27 1.13 20
Đội khách 15 7 0 7 8 22 -14 7% 47% 47% 0.53 1.47 10

2007-2008 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 1 40 12 28 71% 24% 6% 2.35 0.71 40
Đội khách 17 6 0 4 21 18 3 41% 35% 24% 1.24 1.06 27

2006-2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 4 31 17 14 53% 20% 27% 2.07 1.13 27
Đội khách 15 7 0 6 12 22 -10 13% 47% 40% 0.8 1.47 13

2005-2006 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 8 0 4 11 11 0 20% 53% 27% 0.73 0.73 17
Đội khách 15 7 0 7 10 22 -12 7% 47% 47% 0.67 1.47 10

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Dariusz Marzec 1969-09-14 0 cm 0 kg HLV trưởng Ba Lan - 0/0 0/0 0
38 Marcel Predenkiewicz 2004-04-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Ba Lan - 0/0 0/0 0
8 Marcus Vinicius da Silva de Oliveira 1984-03-29 182 cm 67 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £0.04 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
79 Olaf Kobacki 2001-07-10 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.22 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
21 Kacper Skora 2003-08-17 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £0.13 triệu 0/0 0/0 0
63 Hubert Turski 2003-01-31 192 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £0.22 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
68 Karol Czubak 2000-01-25 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £0.13 triệu 0/0 0/0 0
Tornike Gaprindashvili 1997-07-20 171 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Georgia £0.29 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
20 Michal Borecki 1997-03-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
6 Sebastian Milewski 1998-04-30 175 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.45 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Alassane Sidibe 2002-06-09 180 cm 0 kg Tiền vệ Bờ Biển Ngà £0.7 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
11 Hubert Adamczyk 1998-02-23 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £0.22 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
18 Pawel Sasin 1983-10-02 177 cm 64 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.02 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
Janusz Gol 1985-11-11 182 cm 76 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.22 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Daniel Kaminski 2001-02-26 184 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Ba Lan - 0/0 0/0 0
39 Kasjan Lipkowski 2003-03-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
3 Haris Memic 1995-03-26 191 cm 68 kg Hậu vệ trung tâm Hà Lan £0.13 triệu 0/0 0/0 0
4 Martin Dobrotka 1985-01-22 183 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Slovakia £0.02 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
26 Adam Danch 1987-12-15 183 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.09 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
29 Michal Marcjanik 1994-12-15 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.22 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
94 Dawid Gojny 1994-08-31 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.11 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
28 Damian Slesicki 1999-06-09 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.06 triệu 0/0 0/0 0
32 Marcos Navarro 1995-07-02 188 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.72 triệu 0/0 0/0 0
1 Pawel Lenarcik 1995-03-21 190 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
34 Michal Molenda 2001-03-17 185 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Division 1 Ba Lan 25/05/2025 22:30 Stal Stalowa Wola 0 - 3 Arka Gdynia T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 18/05/2025 19:30 Arka Gdynia 2 - 2 GKS Tychy H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 13/05/2025 00:00 Wisla Plock 1 - 0 Arka Gdynia B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 04/05/2025 19:30 Arka Gdynia 2 - 1 LKS Nieciecza T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 27/04/2025 00:30 Pogon Siedlce 1 - 1 Arka Gdynia H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 19/04/2025 20:00 Arka Gdynia 1 - 0 Odra Opole T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 13/04/2025 00:30 Chrobry Glogow 2 - 2 Arka Gdynia H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 09/04/2025 01:30 Arka Gdynia 3 - 0 Warta Poznan T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 05/04/2025 01:30 Kotwica Kolobrzeg 0 - 1 Arka Gdynia T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 30/03/2025 19:30 Arka Gdynia 2 - 0 Miedz Legnica T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 16/03/2025 20:30 Gornik Leczna 0 - 1 Arka Gdynia T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 09/03/2025 01:30 Ruch Chorzow 0 - 1 Arka Gdynia T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 01/03/2025 02:30 Arka Gdynia 2 - 2 Wisla Krakow H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 23/02/2025 01:30 Znicz Pruszkow 0 - 1 Arka Gdynia T Chi tiết
Giao hữu 18/02/2025 17:00 Arka Gdynia 0 - 0 Olimpia Grudziadz - Chi tiết
Division 1 Ba Lan 15/02/2025 02:45 Arka Gdynia 0 - 0 Polonia Warszawa H Chi tiết
Giao hữu 05/02/2025 21:00 Arka Gdynia 2 - 0 FK Sloga Doboj T Chi tiết
Giao hữu 05/02/2025 15:30 Polissya Zhytomyr 2 - 3 Arka Gdynia T Chi tiết
Giao hữu 01/02/2025 19:00 Arka Gdynia 0 - 0 FK Makedonija Gjorce Petrov H Chi tiết
Giao hữu 31/01/2025 20:00 Lokomotiv Plovdiv 0 - 2 Arka Gdynia T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan

Division 1 Ba Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:30
0 - 3
(HT: 0-3)
- - - - -
18/05/2025
19:30
2 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
13/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 45% 6 -
04/05/2025
19:30
2 - 1
(HT: 2-1)
- 1 47% 8 -
27/04/2025
00:30
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 51% 7 -
19/04/2025
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
13/04/2025
00:30
2 - 2
(HT: 0-1)
- 2 41% 5 -
09/04/2025
01:30
3 - 0
(HT: 3-0)
- 1 58% 7 -
05/04/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 40% 3 -
30/03/2025
19:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 47% 7 -
16/03/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 54% 6 -
09/03/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 47% 9 -
01/03/2025
02:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 6 34% 2 -
23/02/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 53% 6 -
15/02/2025
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 59% 8 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/02/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
05/02/2025
21:00
2 - 0
(HT: 0-1)
- - - - -
05/02/2025
15:30
2 - 3
(HT: 1-1)
- 1 - 1 -
01/02/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
31/01/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
POLISH CUP WINNER 2 16/17, 78/79
Polish Super Cup winner 2 18/19, 17/18

Sơ lược đội bóng