
Znicz Pruszkow
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 6 | 16 | 34 | 44 | -10 | 35.3% | 17.6% | 47.1% | 1 | 1.29 | 42 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 41.2% | 17.6% | 41.2% | 1.06 | 1 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 29.4% | 17.6% | 52.9% | 0.94 | 1.59 | 18 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 11 | 13 | 15 | 20 | -5 | 29.4% | 32.4% | 38.2% | 0.44 | 0.59 | 41 |
Đội nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 8 | 6 | 2 | 35.3% | 35.3% | 29.4% | 0.47 | 0.35 | 24 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 7 | 14 | -7 | 23.5% | 29.4% | 47.1% | 0.41 | 0.82 | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 0 | 18 | 16 | 0 | -2 | 47.1% | 0% | 52.9% | 11 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 9 | 8 | 0 | -1 | 47.1% | 0% | 52.9% | 9 | |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 9 | 8 | 0 | -1 | 47.1% | 0% | 52.9% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 6 | 14 | 14 | 6 | 0 | 41.2% | 17.6% | 41.2% | 8 | |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 7 | 4 | 1 | 41.2% | 23.5% | 35.3% | 9 | |
Đội khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 7 | 2 | -1 | 41.2% | 11.8% | 47.1% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 1 | 1 | % | 2.9% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | % | 50% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 10 | 10 | % | 58.8% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 7 | 7 | % | 41.2% | % |
Dữ liệu Cup
POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 31 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 61 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dariusz Kubicki | 1963-06-06 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Daniel Stanclik | 2000-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Shuma Nagamatsu | 1995-08-29 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tomasz Feliksiak | 1976-11-25 | 184 cm | 79 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mateusz Borowik | 1990-07-26 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Tymon Proczek | 2003-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Dmytro Yukhymovych | 1996-07-27 | 186 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Krystian Tabara | 2001-08-04 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Wiktor Nowak | 2004-09-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Nawrocki | 1994-01-23 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jakub Przybyla | 1998-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Michal Herman | 1981-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mikolaj Rybaczuk | 1983-11-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lucky Junior Ekwueme | 1989-06-25 | 189 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Kasztelan | 1986-07-27 | 183 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iwo Zubrzycki | 1984-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
10 | Maciej Machalski | 1990-02-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Adrian Grabowski | 1996-04-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Radoslaw Bartoszewicz | 1983-05-09 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Marcin Rackiewicz | 1987-02-04 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Krzysztof Kopcinski | 1992-06-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Patryk Kubicki | 1993-10-09 | 177 cm | 63 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.04 triệu | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Piotr Basiuk | 1996-02-09 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Mateusz Stryjewski | 1997-06-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Ba Lan | £0.06 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Kaito Imai | 1999-07-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
26 | Filip Kendzia | 1997-02-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
91 | Marcel Krajewski | 2004-10-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lukasz Misztal | 1982-05-22 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Norbert Jedrzejczyk | 1990-05-01 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maciej Pieczynski | 1999-09-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Przemyslaw Dworzynski | 1998-06-30 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | £0.04 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yuri Tkachuk | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Artur Januszewski | 1976-07-02 | 184 cm | 78 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Wojciech Musula | 1983-01-20 | 182 cm | 77 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zbigniew Kowalski | 1970-12-10 | 186 cm | 82 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maciej Rybaczuk | 1983-11-27 | 181 cm | 73 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Rafal Zembrowski | 1991-05-31 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Maciej Mysiak | 1984-02-04 | 190 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.08 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mateusz Dlugolecki | 1993-07-12 | 185 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.08 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wojciech Blyszko | 1999-10-05 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.04 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mateusz Grudzinski | 2000-06-20 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.02 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
46 | Jakub Wawszczyk | 1998-01-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
55 | Rafal Zaborowski | 1988-01-30 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Michal Kucharski | 1984-01-09 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jakub Wojcicki | 1988-07-09 | 190 cm | 80 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Piotr Misztal | 1987-07-10 | 193 cm | 90 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Michal Bigajski | 1984-07-17 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
80 | Pawel Pazdan | 1980-12-05 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Milosz Mleczko | 1999-03-01 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adrian Bieniek | 1986-02-27 | 184 cm | 87 kg | Thủ môn | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lukasz Blazejczyk | 1990-06-13 | 187 cm | 80 kg | Thủ môn | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Division 1 Ba Lan | 25/05/2025 22:30 | LKS Lodz | 2 - 3 | Znicz Pruszkow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 18/05/2025 22:00 | Znicz Pruszkow | 2 - 0 | Stal Rzeszow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 09/05/2025 23:00 | Stal Stalowa Wola | 0 - 5 | Znicz Pruszkow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 04/05/2025 00:30 | Znicz Pruszkow | 2 - 2 | GKS Tychy | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 29/04/2025 00:00 | Wisla Plock | 2 - 3 | Znicz Pruszkow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 21/04/2025 19:30 | Znicz Pruszkow | 0 - 1 | LKS Nieciecza | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 12/04/2025 22:30 | Pogon Siedlce | 2 - 1 | Znicz Pruszkow | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 08/04/2025 23:00 | Znicz Pruszkow | 2 - 1 | Odra Opole | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 04/04/2025 23:00 | Chrobry Glogow | 3 - 2 | Znicz Pruszkow | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 29/03/2025 00:00 | Znicz Pruszkow | 0 - 0 | Warta Poznan | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 16/03/2025 23:00 | Kotwica Kolobrzeg | 0 - 0 | Znicz Pruszkow | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 08/03/2025 20:30 | Znicz Pruszkow | 2 - 1 | Miedz Legnica | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 02/03/2025 01:30 | Gornik Leczna | 1 - 2 | Znicz Pruszkow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 23/02/2025 01:30 | Znicz Pruszkow | 0 - 1 | Arka Gdynia | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 15/02/2025 23:00 | Wisla Krakow | 0 - 1 | Znicz Pruszkow | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 17:00 | Znicz Pruszkow | 0 - 0 | LKS Lodz II | H | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 18:00 | Lech Poznan | 0 - 0 | Znicz Pruszkow | H | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 15:30 | Znicz Pruszkow | 0 - 4 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/01/2025 19:40 | Znicz Pruszkow | 1 - 2 | Chojniczanka Chojnice | B | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 18:20 | Wisla Plock | 1 - 2 | Znicz Pruszkow | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 0 | 47% | 8 | - | ||
18/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2025 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 2 | 45% | - | - | ||
04/05/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 48% | 6 | - | ||
29/04/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
21/04/2025 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 14 | - | ||
12/04/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 4 | - | ||
08/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 43% | 2 | - | ||
04/04/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 45% | 4 | - | ||
29/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 3 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 5 | - | ||
08/03/2025 20:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
02/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 40% | 4 | - | ||
23/02/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
15/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 66% | 13 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 15:30 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/01/2025 19:40 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 18:20 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|