Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

HLV: Dariusz Kubicki Sân vận động: MZOS Sức chứa: 2500 Thành lập: 1923

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 12 6 16 34 44 -10 35.3% 17.6% 47.1% 1 1.29 42
Đội nhà 17 7 3 7 18 17 1 41.2% 17.6% 41.2% 1.06 1 24
Đội khách 17 5 3 9 16 27 -11 29.4% 17.6% 52.9% 0.94 1.59 18

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 10 11 13 15 20 -5 29.4% 32.4% 38.2% 0.44 0.59 41
Đội nhà 17 6 6 5 8 6 2 35.3% 35.3% 29.4% 0.47 0.35 24
Đội khách 17 4 5 8 7 14 -7 23.5% 29.4% 47.1% 0.41 0.82 17

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 16 0 18 16 0 -2 47.1% 0% 52.9% 11
Đội nhà 17 8 0 9 8 0 -1 47.1% 0% 52.9% 9
Đội khách 17 8 0 9 8 0 -1 47.1% 0% 52.9% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 14 6 14 14 6 0 41.2% 17.6% 41.2% 8
Đội nhà 17 7 4 6 7 4 1 41.2% 23.5% 35.3% 9
Đội khách 17 7 2 8 7 2 -1 41.2% 11.8% 47.1% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 1 1 % 2.9% %
Đội nhà 17 0 0 % 0% %
Đội khách 17 1 1 % 5.9% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 17 17 % 50% %
Đội nhà 17 10 10 % 58.8% %
Đội khách 17 7 7 % 41.2% %

Dữ liệu Cup

POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 31
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 6
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 61

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Dariusz Kubicki 1963-06-06 0 cm 0 kg HLV trưởng Ba Lan - 0/0 0/0 0
9 Daniel Stanclik 2000-03-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Ba Lan - 0/0 0/0 0
18 Shuma Nagamatsu 1995-08-29 170 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Tomasz Feliksiak 1976-11-25 184 cm 79 kg Tiền đạo Ba Lan - 0/0 0/0 0
Mateusz Borowik 1990-07-26 187 cm 0 kg Tiền đạo Ba Lan - 0/0 0/0 0
8 Tymon Proczek 2003-01-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
10 Dmytro Yukhymovych 1996-07-27 186 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Ukraine - 0/0 0/0 0
22 Krystian Tabara 2001-08-04 189 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
30 Wiktor Nowak 2004-09-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
Daniel Nawrocki 1994-01-23 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan £0.06 triệu 0/0 0/0 0
Jakub Przybyla 1998-03-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Michal Herman 1981-07-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Mikolaj Rybaczuk 1983-11-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Lucky Junior Ekwueme 1989-06-25 189 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 0/0 0/0 0
Adrian Kasztelan 1986-07-27 183 cm 74 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
Iwo Zubrzycki 1984-02-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
10 Maciej Machalski 1990-02-23 178 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
11 Adrian Grabowski 1996-04-25 0 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
16 Radoslaw Bartoszewicz 1983-05-09 184 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.08 triệu 0/0 0/0 0
19 Marcin Rackiewicz 1987-02-04 173 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
22 Krzysztof Kopcinski 1992-06-14 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £0.08 triệu 0/0 0/0 0
27 Patryk Kubicki 1993-10-09 177 cm 63 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £0.04 triệu 2016-12-31 0/0 0/0 0
Piotr Basiuk 1996-02-09 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
17 Mateusz Stryjewski 1997-06-22 180 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Ba Lan £0.06 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
13 Kaito Imai 1999-07-20 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
26 Filip Kendzia 1997-02-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
91 Marcel Krajewski 2004-10-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
Lukasz Misztal 1982-05-22 175 cm 73 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
Norbert Jedrzejczyk 1990-05-01 193 cm 0 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
Maciej Pieczynski 1999-09-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Przemyslaw Dworzynski 1998-06-30 188 cm 0 kg Hậu vệ Ba Lan £0.04 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Yuri Tkachuk 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Artur Januszewski 1976-07-02 184 cm 78 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
Wojciech Musula 1983-01-20 182 cm 77 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
Zbigniew Kowalski 1970-12-10 186 cm 82 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
Maciej Rybaczuk 1983-11-27 181 cm 73 kg Hậu vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
6 Rafal Zembrowski 1991-05-31 182 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.08 triệu 0/0 0/0 0
14 Maciej Mysiak 1984-02-04 190 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.08 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
Mateusz Dlugolecki 1993-07-12 185 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.08 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
Wojciech Blyszko 1999-10-05 196 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.04 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Mateusz Grudzinski 2000-06-20 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.02 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
46 Jakub Wawszczyk 1998-01-11 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.11 triệu 0/0 0/0 0
55 Rafal Zaborowski 1988-01-30 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.08 triệu 0/0 0/0 0
3 Michal Kucharski 1984-01-09 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Jakub Wojcicki 1988-07-09 190 cm 80 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.22 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
1 Piotr Misztal 1987-07-10 193 cm 90 kg Thủ môn Ba Lan £0.08 triệu 0/0 0/0 0
12 Michal Bigajski 1984-07-17 187 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
80 Pawel Pazdan 1980-12-05 180 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Milosz Mleczko 1999-03-01 191 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Adrian Bieniek 1986-02-27 184 cm 87 kg Thủ môn Ba Lan - 0/0 0/0 0
Lukasz Blazejczyk 1990-06-13 187 cm 80 kg Thủ môn Ba Lan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Division 1 Ba Lan 25/05/2025 22:30 LKS Lodz 2 - 3 Znicz Pruszkow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 18/05/2025 22:00 Znicz Pruszkow 2 - 0 Stal Rzeszow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 09/05/2025 23:00 Stal Stalowa Wola 0 - 5 Znicz Pruszkow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 04/05/2025 00:30 Znicz Pruszkow 2 - 2 GKS Tychy H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 29/04/2025 00:00 Wisla Plock 2 - 3 Znicz Pruszkow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 21/04/2025 19:30 Znicz Pruszkow 0 - 1 LKS Nieciecza B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 12/04/2025 22:30 Pogon Siedlce 2 - 1 Znicz Pruszkow B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 08/04/2025 23:00 Znicz Pruszkow 2 - 1 Odra Opole T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 04/04/2025 23:00 Chrobry Glogow 3 - 2 Znicz Pruszkow B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 29/03/2025 00:00 Znicz Pruszkow 0 - 0 Warta Poznan H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 16/03/2025 23:00 Kotwica Kolobrzeg 0 - 0 Znicz Pruszkow H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 08/03/2025 20:30 Znicz Pruszkow 2 - 1 Miedz Legnica T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 02/03/2025 01:30 Gornik Leczna 1 - 2 Znicz Pruszkow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 23/02/2025 01:30 Znicz Pruszkow 0 - 1 Arka Gdynia B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 15/02/2025 23:00 Wisla Krakow 0 - 1 Znicz Pruszkow T Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 17:00 Znicz Pruszkow 0 - 0 LKS Lodz II H Chi tiết
Giao hữu 01/02/2025 18:00 Lech Poznan 0 - 0 Znicz Pruszkow H Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 15:30 Znicz Pruszkow 0 - 4 Pogon Grodzisk Mazowiecki B Chi tiết
Giao hữu 22/01/2025 19:40 Znicz Pruszkow 1 - 2 Chojniczanka Chojnice B Chi tiết
Giao hữu 18/01/2025 18:20 Wisla Plock 1 - 2 Znicz Pruszkow T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan

Division 1 Ba Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:30
2 - 3
(HT: 1-0)
- 0 47% 8 -
18/05/2025
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
09/05/2025
23:00
0 - 5
(HT: 0-1)
- 2 45% - -
04/05/2025
00:30
2 - 2
(HT: 1-2)
- 3 48% 6 -
29/04/2025
00:00
2 - 3
(HT: 1-2)
- - - - -
21/04/2025
19:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - 14 -
12/04/2025
22:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 43% 4 -
08/04/2025
23:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 0 43% 2 -
04/04/2025
23:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 2 45% 4 -
29/03/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 60% 3 -
16/03/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 55% 5 -
08/03/2025
20:30
2 - 1
(HT: 1-1)
- 2 45% 1 -
02/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 1-0)
- 2 40% 4 -
23/02/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 53% 6 -
15/02/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 66% 13 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/02/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
01/02/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
15:30
0 - 4
(HT: 0-0)
- - - - -
22/01/2025
19:40
1 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
18/01/2025
18:20
1 - 2
(HT: 1-2)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng