Warta Poznan

Warta Poznan

HLV: Piotr Tworek Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu Sức chứa: Thành lập: 1912

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 9 10 15 33 43 -10 26.5% 29.4% 44.1% 0.97 1.26 37
Đội nhà 17 5 5 7 17 18 -1 29.4% 29.4% 41.2% 1 1.06 20
Đội khách 17 4 5 8 16 25 -9 23.5% 29.4% 47.1% 0.94 1.47 17

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 11 13 10 20 22 -2 32.4% 38.2% 29.4% 0.59 0.65 46
Đội nhà 17 6 6 5 13 13 0 35.3% 35.3% 29.4% 0.76 0.76 24
Đội khách 17 5 7 5 7 9 -2 29.4% 41.2% 29.4% 0.41 0.53 22

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 13 5 16 13 5 -3 38.2% 14.7% 47.1% 12
Đội nhà 17 6 3 8 6 3 -2 35.3% 17.6% 47.1% 15
Đội khách 17 7 2 8 7 2 -1 41.2% 11.8% 47.1% 11

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 13 9 12 13 9 1 38.2% 26.5% 35.3% 11
Đội nhà 17 6 4 7 6 4 -1 35.3% 23.5% 41.2% 13
Đội khách 17 7 5 5 7 5 2 41.2% 29.4% 29.4% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 1 1 % 2.9% %
Đội nhà 17 1 1 % 5.9% %
Đội khách 17 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 7 7 % 20.6% %
Đội nhà 17 4 4 % 23.5% %
Đội khách 17 3 3 % 17.6% %

Dữ liệu Cup

POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 2 0 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 35
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 27
Đội khách 3 2 0 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 22

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Piotr Tworek 1975-03-10 0 cm 0 kg HLV trưởng Ba Lan - 0/0 0/0 0
11 MIchal Jakobowski 1992-09-08 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.13 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
36 Marcin Szeibe 2000-07-08 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
12 Dario Vizinger 1998-06-06 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Croatia £0.5 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
25 Marton Eppel 1991-10-26 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Hungary £0.45 triệu 2021-12-31 0/0 0/0 0
99 Adam Zrelak 1994-05-05 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Slovakia £0.8 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
14 Tomas Prikryl 1992-07-04 177 cm 69 kg Tiền đạo cánh phải Cộng hòa Séc £1.08 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Kajetan Szmyt 2002-05-29 171 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ba Lan £0.09 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
24 Patryk Rychlik 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
8 Niilo Maenpaa 1998-01-14 180 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
37 Miko?aj Stangel 2004-08-29 178 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Maciej Zurawski 2000-12-22 184 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.45 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Miguel Luís 1999-02-27 178 cm 0 kg Tiền vệ Bồ Đào Nha £0.63 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Szymon Sarbinowski 2004-03-24 0 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan - 0/0 0/0 0
77 Stefan Savic 1994-01-09 174 cm 62 kg Tiền vệ tấn công Áo £0.63 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
Maksymilian Lisowski 2002-03-24 184 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan - 0/0 0/0 0
15 Michal Kopczynski 1992-06-15 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.22 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
21 Mateusz Kupczak 1992-02-20 187 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.31 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
23 Mikolaj Rakowski 2002-03-16 189 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.02 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
2 Mohamed Mezghrani 1994-06-02 178 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Bỉ £0.31 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
4 Oskar Krzyzak 2002-01-24 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.22 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
25 Bogdan Tiru 1994-03-15 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Romania £0.36 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
44 Dawid Szymonowicz 1995-07-07 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.36 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
54 Dimitrios Stavropoulos 1997-05-01 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Hy Lạp £0.63 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Filip Malek 2002-01-03 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.04 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
3 Jakub Kielb 1993-07-15 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.4 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
22 Konrad Matuszewski 2001-10-04 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.27 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
2 Jakub Bartkowski 1991-11-07 182 cm 74 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.6 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Filip Borowski 2003-10-06 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.09 triệu 0/0 0/0 0
Bartlomiej Burman 2001-05-01 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.13 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
Szymon Soinski 2003-05-08 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan - 2024-06-30 0/0 0/0 0
33 Jedrzej Grobelny 2001-06-28 190 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.22 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Adrian Lis 1992-05-28 192 cm 78 kg Thủ môn Ba Lan £0.22 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Leo Przybylak 2004-05-28 192 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Patryk Prange 2002-07-05 187 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan - 2024-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Division 1 Ba Lan 25/05/2025 22:30 Pogon Siedlce 2 - 1 Warta Poznan B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 18/05/2025 17:00 Warta Poznan 1 - 0 Odra Opole T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 11/05/2025 17:00 Chrobry Glogow 2 - 1 Warta Poznan B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 03/05/2025 20:15 Warta Poznan 0 - 2 Ruch Chorzow B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 26/04/2025 20:00 Warta Poznan 0 - 1 Kotwica Kolobrzeg B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 22/04/2025 00:30 Miedz Legnica 3 - 2 Warta Poznan B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 12/04/2025 01:30 Warta Poznan 0 - 2 Gornik Leczna B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 09/04/2025 01:30 Arka Gdynia 3 - 0 Warta Poznan B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 06/04/2025 00:30 Warta Poznan 0 - 1 Wisla Krakow B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 29/03/2025 00:00 Znicz Pruszkow 0 - 0 Warta Poznan H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 16/03/2025 01:30 Warta Poznan 1 - 2 Polonia Warszawa B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 08/03/2025 00:00 LKS Lodz 3 - 1 Warta Poznan B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 01/03/2025 20:30 Warta Poznan 0 - 1 Stal Rzeszow B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 25/02/2025 01:00 Stal Stalowa Wola 0 - 0 Warta Poznan H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 16/02/2025 18:00 Warta Poznan 1 - 3 GKS Tychy B Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 19:00 Warta Poznan 1 - 0 Chojniczanka Chojnice T Chi tiết
Giao hữu 02/02/2025 19:00 Zaglebie Lubin 0 - 0 Warta Poznan H Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 17:00 Warta Poznan 0 - 1 Arka Gdynia B Chi tiết
Giao hữu 18/01/2025 19:00 Miedz Legnica 0 - 0 Warta Poznan H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 08/12/2024 23:00 Wisla Plock 4 - 0 Warta Poznan B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan

Division 1 Ba Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 5 47% 4 -
18/05/2025
17:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 44% 4 -
11/05/2025
17:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 48% 4 -
03/05/2025
20:15
0 - 2
(HT: 0-2)
- - 50% 13 -
26/04/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
22/04/2025
00:30
3 - 2
(HT: 2-1)
- - 50% 7 -
12/04/2025
01:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 44% 7 -
09/04/2025
01:30
3 - 0
(HT: 3-0)
- 1 58% 7 -
06/04/2025
00:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 50% 3 -
29/03/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 60% 3 -
16/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 4 57% 6 -
08/03/2025
00:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- 2 50% 5 -
01/03/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 4 59% 10 -
25/02/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 45% 10 -
16/02/2025
18:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 4 56% 13 -
08/12/2024
23:00
4 - 0
(HT: 2-0)
- 1 - 9 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/02/2025
19:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
02/02/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 41% 3 -
18/01/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
POLISH CHAMPION 2 46/47, 1928/29

Sơ lược đội bóng