
Warta Poznan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 43 | -10 | 26.5% | 29.4% | 44.1% | 0.97 | 1.26 | 37 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 29.4% | 29.4% | 41.2% | 1 | 1.06 | 20 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 23.5% | 29.4% | 47.1% | 0.94 | 1.47 | 17 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 13 | 10 | 20 | 22 | -2 | 32.4% | 38.2% | 29.4% | 0.59 | 0.65 | 46 |
Đội nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 13 | 13 | 0 | 35.3% | 35.3% | 29.4% | 0.76 | 0.76 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 7 | 9 | -2 | 29.4% | 41.2% | 29.4% | 0.41 | 0.53 | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 5 | 16 | 13 | 5 | -3 | 38.2% | 14.7% | 47.1% | 12 | |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 6 | 3 | -2 | 35.3% | 17.6% | 47.1% | 15 | |
Đội khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 7 | 2 | -1 | 41.2% | 11.8% | 47.1% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 9 | 12 | 13 | 9 | 1 | 38.2% | 26.5% | 35.3% | 11 | |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 4 | -1 | 35.3% | 23.5% | 41.2% | 13 | |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 7 | 5 | 2 | 41.2% | 29.4% | 29.4% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 1 | 1 | % | 2.9% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 7 | % | 20.6% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 4 | 4 | % | 23.5% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 3 | 3 | % | 17.6% | % |
Dữ liệu Cup
POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 22 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Piotr Tworek | 1975-03-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | MIchal Jakobowski | 1992-09-08 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Marcin Szeibe | 2000-07-08 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Dario Vizinger | 1998-06-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Croatia | £0.5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Marton Eppel | 1991-10-26 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hungary | £0.45 triệu | 2021-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Adam Zrelak | 1994-05-05 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovakia | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Tomas Prikryl | 1992-07-04 | 177 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh phải | Cộng hòa Séc | £1.08 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Kajetan Szmyt | 2002-05-29 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ba Lan | £0.09 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Patryk Rychlik | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
8 | Niilo Maenpaa | 1998-01-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
37 | Miko?aj Stangel | 2004-08-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maciej Zurawski | 2000-12-22 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miguel Luís | 1999-02-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £0.63 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Szymon Sarbinowski | 2004-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
77 | Stefan Savic | 1994-01-09 | 174 cm | 62 kg | Tiền vệ tấn công | Áo | £0.63 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Maksymilian Lisowski | 2002-03-24 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Michal Kopczynski | 1992-06-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.22 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Mateusz Kupczak | 1992-02-20 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.31 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Mikolaj Rakowski | 2002-03-16 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Mohamed Mezghrani | 1994-06-02 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Bỉ | £0.31 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Oskar Krzyzak | 2002-01-24 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.22 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Bogdan Tiru | 1994-03-15 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Romania | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
44 | Dawid Szymonowicz | 1995-07-07 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
54 | Dimitrios Stavropoulos | 1997-05-01 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | £0.63 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Filip Malek | 2002-01-03 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.04 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Jakub Kielb | 1993-07-15 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.4 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Konrad Matuszewski | 2001-10-04 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.27 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Jakub Bartkowski | 1991-11-07 | 182 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.6 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Filip Borowski | 2003-10-06 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bartlomiej Burman | 2001-05-01 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.13 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Szymon Soinski | 2003-05-08 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Jedrzej Grobelny | 2001-06-28 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.22 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Adrian Lis | 1992-05-28 | 192 cm | 78 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leo Przybylak | 2004-05-28 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patryk Prange | 2002-07-05 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Division 1 Ba Lan | 25/05/2025 22:30 | Pogon Siedlce | 2 - 1 | Warta Poznan | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 18/05/2025 17:00 | Warta Poznan | 1 - 0 | Odra Opole | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 11/05/2025 17:00 | Chrobry Glogow | 2 - 1 | Warta Poznan | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 03/05/2025 20:15 | Warta Poznan | 0 - 2 | Ruch Chorzow | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 26/04/2025 20:00 | Warta Poznan | 0 - 1 | Kotwica Kolobrzeg | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 22/04/2025 00:30 | Miedz Legnica | 3 - 2 | Warta Poznan | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 12/04/2025 01:30 | Warta Poznan | 0 - 2 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 09/04/2025 01:30 | Arka Gdynia | 3 - 0 | Warta Poznan | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 06/04/2025 00:30 | Warta Poznan | 0 - 1 | Wisla Krakow | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 29/03/2025 00:00 | Znicz Pruszkow | 0 - 0 | Warta Poznan | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 16/03/2025 01:30 | Warta Poznan | 1 - 2 | Polonia Warszawa | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 08/03/2025 00:00 | LKS Lodz | 3 - 1 | Warta Poznan | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 01/03/2025 20:30 | Warta Poznan | 0 - 1 | Stal Rzeszow | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 25/02/2025 01:00 | Stal Stalowa Wola | 0 - 0 | Warta Poznan | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 16/02/2025 18:00 | Warta Poznan | 1 - 3 | GKS Tychy | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 19:00 | Warta Poznan | 1 - 0 | Chojniczanka Chojnice | T | Chi tiết |
Giao hữu | 02/02/2025 19:00 | Zaglebie Lubin | 0 - 0 | Warta Poznan | H | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 17:00 | Warta Poznan | 0 - 1 | Arka Gdynia | B | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 19:00 | Miedz Legnica | 0 - 0 | Warta Poznan | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 08/12/2024 23:00 | Wisla Plock | 4 - 0 | Warta Poznan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 47% | 4 | - | ||
18/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 44% | 4 | - | ||
11/05/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 4 | - | ||
03/05/2025 20:15 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | 50% | 13 | - | ||
26/04/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/04/2025 00:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | 50% | 7 | - | ||
12/04/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 44% | 7 | - | ||
09/04/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 58% | 7 | - | ||
06/04/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
29/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 3 | - | ||
16/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 57% | 6 | - | ||
08/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
01/03/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 59% | 10 | - | ||
25/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 10 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | 56% | 13 | - | ||
08/12/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 9 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 3 | - | ||
18/01/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
POLISH CHAMPION | 2 | 46/47, 1928/29 |