
Gornik Leczna
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 13 | 7 | 35 | 29 | 6 | 41.2% | 38.2% | 20.6% | 1.03 | 0.85 | 55 |
Đội nhà | 17 | 6 | 8 | 3 | 19 | 13 | 6 | 35.3% | 47.1% | 17.6% | 1.12 | 0.76 | 26 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 47.1% | 29.4% | 23.5% | 0.94 | 0.94 | 29 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 15 | 5 | 22 | 6 | 16 | 41.2% | 44.1% | 14.7% | 0.65 | 0.18 | 57 |
Đội nhà | 17 | 8 | 7 | 2 | 12 | 3 | 9 | 47.1% | 41.2% | 11.8% | 0.71 | 0.18 | 31 |
Đội khách | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 3 | 7 | 35.3% | 47.1% | 17.6% | 0.59 | 0.18 | 26 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 23 | 1 | 11 | 23 | 1 | 12 | 65.7% | 2.9% | 31.4% | 1 | |
Đội nhà | 17 | 9 | 1 | 7 | 9 | 1 | 2 | 52.9% | 5.9% | 41.2% | 6 | |
Đội khách | 18 | 14 | 0 | 4 | 14 | 0 | 10 | 77.8% | 0% | 22.2% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 23 | 7 | 5 | 23 | 7 | 18 | 65.7% | 20% | 14.3% | 1 | |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 11 | 4 | 9 | 64.7% | 23.5% | 11.8% | 1 | |
Đội khách | 18 | 12 | 3 | 3 | 12 | 3 | 9 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 1 | 1 | % | 2.9% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 13 | 13 | % | 37.1% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | % | 41.2% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 6 | 6 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 64 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 66 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 52 |
Thành tích
2022-2023 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 9 | 0 | 3 | 25 | 22 | 3 | 30% | 53% | 18% | 1.47 | 1.3 | 24 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 15 | 23 | -8 | 24% | 24% | 53% | 0.88 | 1.35 | 16 |
2021-2022 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 24% | 35% | 41% | 0.88 | 1.59 | 18 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12% | 24% | 65% | 0.82 | 1.94 | 10 |
2020-2021 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 1 | 30 | 10 | 20 | 59% | 35% | 6% | 1.77 | 0.59 | 36 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 7 | 17 | 20 | -3 | 30% | 30% | 41% | 1 | 1.18 | 20 |
2019-2020 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 4 | 22 | 15 | 7 | 59% | 18% | 24% | 1.3 | 0.88 | 33 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 3 | 25 | 22 | 3 | 47% | 35% | 18% | 1.47 | 1.3 | 30 |
2018-2019 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 3 | 33 | 21 | 12 | 47% | 35% | 18% | 1.94 | 1.24 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 16 | 34 | -18 | 24% | 24% | 53% | 0.94 | 2 | 16 |
2017-2018 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 21 | 19 | 2 | 41% | 30% | 30% | 1.24 | 1.12 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 10 | 8 | 23 | -15 | 6% | 35% | 59% | 0.47 | 1.35 | 9 |
2016-2017 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 33% | 0% | 67% | 2 | 2 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.25 | 4 |
2015-2016 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.5 | 4 |
2014-2015 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 33% | 0% | 67% | 0.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.25 | 7 |
2013-2014 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 3 | 27 | 12 | 15 | 53% | 30% | 18% | 1.59 | 0.71 | 32 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 47% | 30% | 24% | 1.06 | 0.88 | 29 |
2012-2013 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 28 | 16 | 12 | 59% | 30% | 12% | 1.65 | 0.94 | 35 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 8 | 9 | 26 | -17 | 6% | 47% | 47% | 0.53 | 1.53 | 11 |
2011-2012 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 3 | 31 | 14 | 17 | 65% | 18% | 18% | 1.82 | 0.82 | 36 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 24% | 35% | 41% | 1.12 | 1.35 | 18 |
2010-2011 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 4 | 21 | 11 | 10 | 59% | 18% | 24% | 1.24 | 0.65 | 33 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24% | 30% | 47% | 1.35 | 1.65 | 17 |
2009-2010 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 22 | 20 | 2 | 47% | 24% | 30% | 1.3 | 1.18 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 7 | 16 | 25 | -9 | 18% | 41% | 41% | 0.94 | 1.47 | 16 |
2008-2009 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 47% | 41% | 12% | 1.53 | 0.82 | 31 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 7 | 23 | 22 | 1 | 47% | 12% | 41% | 1.35 | 1.3 | 26 |
2006-2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 33% | 13% | 53% | 1 | 1.73 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 9 | 38 | -29 | 13% | 20% | 67% | 0.6 | 2.53 | 9 |
2005-2006 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 27% | 47% | 27% | 0.73 | 0.73 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20% | 33% | 47% | 0.8 | 1.33 | 14 |
2004-2005 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 25 | 15 | 10 | 62% | 23% | 15% | 1.92 | 1.15 | 27 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 11 | 21 | -10 | 15% | 23% | 62% | 0.85 | 1.62 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kamil Kieres | 1974-07-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
10 | Aleksander Jagiello | 1995-02-02 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Mateusz Mlynski | 2001-01-02 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.31 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
54 | Piotr Starzynski | 2004-01-22 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Ilkay Durmus | 1994-05-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.81 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Michal Mak | 1991-11-14 | 172 cm | 62 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.22 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
95 | Marko Roginic | 1995-09-05 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Croatia | £0.22 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Pawel Wojciechowski | 1990-04-24 | 181 cm | 66 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karol Podlinski | 1997-11-06 | 194 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jakub Cielebak | 2002-10-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Pawel Perdun | 2004-01-08 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Fryderyk Janaszek | 2004-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Luksaz Szramowski | 2002-04-01 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Michal Steszuk | 2006-05-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Tomasz Tymosiak | 1993-03-19 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Adam Deja | 1993-06-24 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.31 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Pawel Zyra | 1998-04-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.06 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Damian Gaska | 1996-11-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Egzon Kryeziu | 2000-04-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovenia | £0.22 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Lukasz Grzeszczyk | 1987-07-29 | 181 cm | 73 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.13 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
95 | Damian Warchol | 1995-07-19 | 183 cm | 66 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.58 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Kacper Lukasiak | 2003-09-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
39 | Lewkot Szymon | 1999-02-18 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.36 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Michal Golinski | 2000-03-05 | 171 cm | 80 kg | Tiền vệ cách phải | Ba Lan | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Viktor Lykhovydko | 1992-04-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Tomasz Midzierski | 1985-06-05 | 196 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Lukas Klemenz | 1995-09-24 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Gerson Guimaraes Ferreira Junior | 1992-01-07 | 186 cm | 85 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.45 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
97 | Kamil Duda | 2004-04-29 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jonathan Jonathan De Amo Perez | 1990-01-13 | 190 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.22 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jakub Jaroszynski | 2000-01-22 | 194 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Marcin Grabowski | 2000-05-21 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.31 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Karol Turek | 2000-06-23 | 185 cm | 71 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Gabriel Matei | 1990-02-26 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Romania | £0.13 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Jakub Zagorski | 1997-01-04 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Bartosz Rymaniak | 1989-11-13 | 190 cm | 80 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.36 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Damian Zbozien | 1989-04-25 | 186 cm | 80 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Maciej Gostomski | 1988-09-27 | 196 cm | 90 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.18 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Patryk Rojek | 1999-04-18 | 188 cm | 78 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jakub Nowaczek | 2002-03-30 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Division 1 Ba Lan | 25/05/2025 22:30 | GKS Tychy | 3 - 1 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 18/05/2025 00:30 | Gornik Leczna | 2 - 2 | Wisla Plock | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 11/05/2025 19:30 | LKS Nieciecza | 3 - 1 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 03/05/2025 00:00 | Gornik Leczna | 1 - 3 | Pogon Siedlce | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 27/04/2025 17:00 | Odra Opole | 0 - 0 | Gornik Leczna | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 21/04/2025 17:00 | Gornik Leczna | 1 - 0 | Chrobry Glogow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 12/04/2025 01:30 | Warta Poznan | 0 - 2 | Gornik Leczna | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 09/04/2025 00:30 | Gornik Leczna | 0 - 0 | Kotwica Kolobrzeg | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 04/04/2025 23:00 | Miedz Legnica | 0 - 2 | Gornik Leczna | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 29/03/2025 21:00 | Gornik Leczna | 2 - 0 | Ruch Chorzow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 16/03/2025 20:30 | Gornik Leczna | 0 - 1 | Arka Gdynia | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 09/03/2025 20:30 | Wisla Krakow | 1 - 0 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 02/03/2025 01:30 | Gornik Leczna | 1 - 2 | Znicz Pruszkow | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 22/02/2025 00:00 | Polonia Warszawa | 2 - 1 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 16/02/2025 20:30 | Gornik Leczna | 2 - 2 | LKS Lodz | H | Chi tiết |
Giao hữu | 07/02/2025 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | 2 - 1 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Giao hữu | 31/01/2025 20:00 | Gornik Leczna | 3 - 2 | Zlate Moravce | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/01/2025 18:00 | Stal Rzeszow | 2 - 1 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 19:00 | Legia Warszawa | 6 - 3 | Gornik Leczna | B | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 17:00 | Avia Swidnik | 0 - 7 | Gornik Leczna | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 9 | - | ||
18/05/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 50% | 11 | - | ||
11/05/2025 19:30 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 48% | 3 | - | ||
03/05/2025 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 5 | - | ||
21/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 5 | - | ||
12/04/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 44% | 7 | - | ||
09/04/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 12 | - | ||
29/03/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 8 | - | ||
16/03/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
09/03/2025 20:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
02/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 40% | 4 | - | ||
22/02/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 20:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 48% | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
31/01/2025 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
29/01/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 54% | 7 | - | ||
25/01/2025 19:00 | 6 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 17:00 | 0 - 7 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|