Gornik Leczna

Gornik Leczna

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 7200 Thành lập: 1979

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 14 13 7 35 29 6 41.2% 38.2% 20.6% 1.03 0.85 55
Đội nhà 17 6 8 3 19 13 6 35.3% 47.1% 17.6% 1.12 0.76 26
Đội khách 17 8 5 4 16 16 0 47.1% 29.4% 23.5% 0.94 0.94 29

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 14 15 5 22 6 16 41.2% 44.1% 14.7% 0.65 0.18 57
Đội nhà 17 8 7 2 12 3 9 47.1% 41.2% 11.8% 0.71 0.18 31
Đội khách 17 6 8 3 10 3 7 35.3% 47.1% 17.6% 0.59 0.18 26

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 23 1 11 23 1 12 65.7% 2.9% 31.4% 1
Đội nhà 17 9 1 7 9 1 2 52.9% 5.9% 41.2% 6
Đội khách 18 14 0 4 14 0 10 77.8% 0% 22.2% 1

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 23 7 5 23 7 18 65.7% 20% 14.3% 1
Đội nhà 17 11 4 2 11 4 9 64.7% 23.5% 11.8% 1
Đội khách 18 12 3 3 12 3 9 66.7% 16.7% 16.7% 1

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 1 1 % 2.9% %
Đội nhà 17 1 1 % 5.9% %
Đội khách 18 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 13 13 % 37.1% %
Đội nhà 17 7 7 % 41.2% %
Đội khách 18 6 6 % 33.3% %

Dữ liệu Cup

POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 64
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 66
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 52

Thành tích

2022-2023 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 9 0 3 25 22 3 30% 53% 18% 1.47 1.3 24
Đội khách 17 4 0 9 15 23 -8 24% 24% 53% 0.88 1.35 16

2021-2022 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 7 15 27 -12 24% 35% 41% 0.88 1.59 18
Đội khách 17 4 0 11 14 33 -19 12% 24% 65% 0.82 1.94 10

2020-2021 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 1 30 10 20 59% 35% 6% 1.77 0.59 36
Đội khách 17 5 0 7 17 20 -3 30% 30% 41% 1 1.18 20

2019-2020 POL D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 4 22 15 7 59% 18% 24% 1.3 0.88 33
Đội khách 17 6 0 3 25 22 3 47% 35% 18% 1.47 1.3 30

2018-2019 POL D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 3 33 21 12 47% 35% 18% 1.94 1.24 30
Đội khách 17 4 0 9 16 34 -18 24% 24% 53% 0.94 2 16

2017-2018 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 5 21 19 2 41% 30% 30% 1.24 1.12 26
Đội khách 17 6 0 10 8 23 -15 6% 35% 59% 0.47 1.35 9

2016-2017 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 6 6 0 33% 0% 67% 2 2 3
Đội khách 4 1 0 2 5 5 0 25% 25% 50% 1.25 1.25 4

2015-2016 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 5 4 1 33% 33% 33% 1.67 1.33 4
Đội khách 4 1 0 2 5 6 -1 25% 25% 50% 1.25 1.5 4

2014-2015 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 1 4 -3 33% 0% 67% 0.33 1.33 3
Đội khách 4 1 0 1 7 5 2 50% 25% 25% 1.75 1.25 7

2013-2014 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 3 27 12 15 53% 30% 18% 1.59 0.71 32
Đội khách 17 5 0 4 18 15 3 47% 30% 24% 1.06 0.88 29

2012-2013 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 2 28 16 12 59% 30% 12% 1.65 0.94 35
Đội khách 17 8 0 8 9 26 -17 6% 47% 47% 0.53 1.53 11

2011-2012 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 3 31 14 17 65% 18% 18% 1.82 0.82 36
Đội khách 17 6 0 7 19 23 -4 24% 35% 41% 1.12 1.35 18

2010-2011 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 4 21 11 10 59% 18% 24% 1.24 0.65 33
Đội khách 17 5 0 8 23 28 -5 24% 30% 47% 1.35 1.65 17

2009-2010 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 5 22 20 2 47% 24% 30% 1.3 1.18 28
Đội khách 17 7 0 7 16 25 -9 18% 41% 41% 0.94 1.47 16

2008-2009 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 2 26 14 12 47% 41% 12% 1.53 0.82 31
Đội khách 17 2 0 7 23 22 1 47% 12% 41% 1.35 1.3 26

2006-2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 8 15 26 -11 33% 13% 53% 1 1.73 17
Đội khách 15 3 0 10 9 38 -29 13% 20% 67% 0.6 2.53 9

2005-2006 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 4 11 11 0 27% 47% 27% 0.73 0.73 19
Đội khách 15 5 0 7 12 20 -8 20% 33% 47% 0.8 1.33 14

2004-2005 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 25 15 10 62% 23% 15% 1.92 1.15 27
Đội khách 13 3 0 8 11 21 -10 15% 23% 62% 0.85 1.62 9

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Kamil Kieres 1974-07-16 0 cm 0 kg HLV trưởng - 0/0 0/0 0
10 Aleksander Jagiello 1995-02-02 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.18 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
11 Mateusz Mlynski 2001-01-02 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.31 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
54 Piotr Starzynski 2004-01-22 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.31 triệu 0/0 0/0 0
99 Ilkay Durmus 1994-05-01 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Thổ Nhĩ Kỳ £0.81 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Michal Mak 1991-11-14 172 cm 62 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.22 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
95 Marko Roginic 1995-09-05 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Croatia £0.22 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
Pawel Wojciechowski 1990-04-24 181 cm 66 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £0.22 triệu 0/0 0/0 0
Karol Podlinski 1997-11-06 194 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £0.27 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Jakub Cielebak 2002-10-01 172 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
15 Pawel Perdun 2004-01-08 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
11 Fryderyk Janaszek 2004-03-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
17 Luksaz Szramowski 2002-04-01 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
Michal Steszuk 2006-05-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
7 Tomasz Tymosiak 1993-03-19 182 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.13 triệu 0/0 0/0 0
22 Adam Deja 1993-06-24 185 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.31 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Pawel Zyra 1998-04-07 178 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.06 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Damian Gaska 1996-11-24 176 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.31 triệu 0/0 0/0 0
Egzon Kryeziu 2000-04-25 180 cm 0 kg Tiền vệ Slovenia £0.22 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
8 Lukasz Grzeszczyk 1987-07-29 181 cm 73 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £0.13 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
95 Damian Warchol 1995-07-19 183 cm 66 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £0.58 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Kacper Lukasiak 2003-09-24 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan - 0/0 0/0 0
39 Lewkot Szymon 1999-02-18 189 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.36 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
24 Michal Golinski 2000-03-05 171 cm 80 kg Tiền vệ cách phải Ba Lan £0.18 triệu 0/0 0/0 0
Viktor Lykhovydko 1992-04-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Ukraine - 0/0 0/0 0
2 Tomasz Midzierski 1985-06-05 196 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
4 Lukas Klemenz 1995-09-24 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.27 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
13 Gerson Guimaraes Ferreira Junior 1992-01-07 186 cm 85 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.45 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
97 Kamil Duda 2004-04-29 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Jonathan Jonathan De Amo Perez 1990-01-13 190 cm 81 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.22 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Jakub Jaroszynski 2000-01-22 194 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
3 Marcin Grabowski 2000-05-21 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.31 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Karol Turek 2000-06-23 185 cm 71 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
14 Gabriel Matei 1990-02-26 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Romania £0.13 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
21 Jakub Zagorski 1997-01-04 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.06 triệu 0/0 0/0 0
28 Bartosz Rymaniak 1989-11-13 190 cm 80 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.36 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
33 Damian Zbozien 1989-04-25 186 cm 80 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.13 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
33 Maciej Gostomski 1988-09-27 196 cm 90 kg Thủ môn Ba Lan £0.18 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
Patryk Rojek 1999-04-18 188 cm 78 kg Thủ môn Ba Lan £0.06 triệu 0/0 0/0 0
Jakub Nowaczek 2002-03-30 193 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Division 1 Ba Lan 25/05/2025 22:30 GKS Tychy 3 - 1 Gornik Leczna B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 18/05/2025 00:30 Gornik Leczna 2 - 2 Wisla Plock H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 11/05/2025 19:30 LKS Nieciecza 3 - 1 Gornik Leczna B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 03/05/2025 00:00 Gornik Leczna 1 - 3 Pogon Siedlce B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 27/04/2025 17:00 Odra Opole 0 - 0 Gornik Leczna H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 21/04/2025 17:00 Gornik Leczna 1 - 0 Chrobry Glogow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 12/04/2025 01:30 Warta Poznan 0 - 2 Gornik Leczna T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 09/04/2025 00:30 Gornik Leczna 0 - 0 Kotwica Kolobrzeg H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 04/04/2025 23:00 Miedz Legnica 0 - 2 Gornik Leczna T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 29/03/2025 21:00 Gornik Leczna 2 - 0 Ruch Chorzow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 16/03/2025 20:30 Gornik Leczna 0 - 1 Arka Gdynia B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 09/03/2025 20:30 Wisla Krakow 1 - 0 Gornik Leczna B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 02/03/2025 01:30 Gornik Leczna 1 - 2 Znicz Pruszkow B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 22/02/2025 00:00 Polonia Warszawa 2 - 1 Gornik Leczna B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 16/02/2025 20:30 Gornik Leczna 2 - 2 LKS Lodz H Chi tiết
Giao hữu 07/02/2025 17:00 Zaglebie Sosnowiec 2 - 1 Gornik Leczna B Chi tiết
Giao hữu 31/01/2025 20:00 Gornik Leczna 3 - 2 Zlate Moravce T Chi tiết
Giao hữu 29/01/2025 18:00 Stal Rzeszow 2 - 1 Gornik Leczna B Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 19:00 Legia Warszawa 6 - 3 Gornik Leczna B Chi tiết
Giao hữu 18/01/2025 17:00 Avia Swidnik 0 - 7 Gornik Leczna T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan

Division 1 Ba Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:30
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 47% 9 -
18/05/2025
00:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 50% 11 -
11/05/2025
19:30
3 - 1
(HT: 3-0)
- 2 48% 3 -
03/05/2025
00:00
1 - 3
(HT: 1-0)
- - - - -
27/04/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 49% 5 -
21/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 51% 5 -
12/04/2025
01:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 44% 7 -
09/04/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
04/04/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 4 - 12 -
29/03/2025
21:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 47% 8 -
16/03/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 54% 6 -
09/03/2025
20:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- - 50% - -
02/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 1-0)
- 2 40% 4 -
22/02/2025
00:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
16/02/2025
20:30
2 - 2
(HT: 2-1)
- 1 48% 5 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/02/2025
17:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
31/01/2025
20:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
29/01/2025
18:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - 54% 7 -
25/01/2025
19:00
6 - 3
(HT: 1-2)
- - - - -
18/01/2025
17:00
0 - 7
(HT: 0-3)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng