
TKT Tampere
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2023 00:00 | TKT Tampere | 2 - 0 | Tampere Utd II | T | Chi tiết | |
15/09/2023 00:00 | ACE | 3 - 2 | TKT Tampere | B | Chi tiết | |
08/09/2023 00:00 | TKT Tampere | 2 - 1 | Tampereen Peli Toverit | T | Chi tiết | |
29/08/2023 22:59 | FC Haka Juniors | 6 - 1 | TKT Tampere | B | Chi tiết | |
24/08/2023 22:59 | TKT Tampere | 3 - 2 | Pato | T | Chi tiết | |
18/08/2023 00:00 | TPV Tampere | 7 - 0 | TKT Tampere | B | Chi tiết | |
10/08/2023 22:30 | TKT Tampere | 2 - 2 | Pirkkalan JK | H | Chi tiết | |
03/08/2023 22:30 | TKT Tampere | 0 - 3 | PP-70 | B | Chi tiết | |
28/07/2023 22:59 | NOPS | 5 - 0 | TKT Tampere | B | Chi tiết | |
08/07/2023 19:00 | TP-49 | 3 - 3 | TKT Tampere | H | Chi tiết | |
21/06/2023 22:30 | TKT Tampere | 4 - 1 | Loiske | T | Chi tiết | |
18/06/2023 18:00 | Tampere Utd II | 3 - 1 | TKT Tampere | B | Chi tiết | |
01/10/2022 00:00 | TKT Tampere | 3 - 4 | FC Haka Juniors | B | Chi tiết | |
24/09/2022 16:00 | Loiske | 2 - 3 | TKT Tampere | T | Chi tiết | |
16/09/2022 00:00 | TKT Tampere | 2 - 4 | FC Melody | B | Chi tiết | |
09/09/2022 00:00 | TKT Tampere | 0 - 1 | PP-70 | B | Chi tiết | |
01/09/2022 22:59 | ACE | 2 - 4 | TKT Tampere | T | Chi tiết | |
27/08/2022 00:00 | TPV Tampere | 4 - 0 | TKT Tampere | B | Chi tiết | |
11/08/2022 22:59 | Tampereen Peli Toverit | 8 - 0 | TKT Tampere | B | Chi tiết | |
04/08/2022 22:59 | TKT Tampere | 0 - 5 | NOPS | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 55% | 4 | - | ||
15/09/2023 00:00 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | - | 57% | 5 | - | ||
08/09/2023 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 59% | 4 | - | ||
29/08/2023 22:59 | 6 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 64% | 10 | - | ||
24/08/2023 22:59 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
18/08/2023 00:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 66% | - | - | ||
10/08/2023 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 9 | - | ||
03/08/2023 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 40% | 8 | - | ||
28/07/2023 22:59 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 60% | 9 | - | ||
08/07/2023 19:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 4 | - | ||
21/06/2023 22:30 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 60% | 9 | - | ||
18/06/2023 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 11 | - | ||
01/10/2022 00:00 | 3 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | 41% | 5 | - | ||
24/09/2022 16:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
16/09/2022 00:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 42% | 6 | - | ||
09/09/2022 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 4 | - | ||
01/09/2022 22:59 | 2 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
27/08/2022 00:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 1 | - | ||
11/08/2022 22:59 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 62% | 15 | - | ||
04/08/2022 22:59 | 0 - 5 (HT: 0-4) | - | 1 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|