
Greater Tomorrow FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
17/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 55% | 2 | - | ||
09/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 23:10 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 6 | - | ||
25/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 10 | - | ||
15/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 53% | 5 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 2 | - | ||
29/03/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 4 | - | ||
21/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 16 | - | ||
15/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 8 | - | ||
09/03/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
14/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 46% | 5 | - | ||
07/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 44% | 1 | - |

Gambia GFA League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
22/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 22:50 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 57% | 6 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 56% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|