
Real Banjul
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gambia FF Cup | 03/06/2025 23:00 | Gambia Ports Authority | 0 - 1 | Real Banjul | T | Chi tiết |
30/05/2025 23:00 | Real Banjul | 2 - 0 | TMT FA | T | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 22/05/2025 23:00 | Real Banjul | 0 - 0 | Greater Tomorrow FC | H | Chi tiết |
Gambia GFA League | 17/05/2025 23:10 | Marimoo | 1 - 1 | Real Banjul | H | Chi tiết |
13/05/2025 23:00 | Real Banjul | 1 - 1 | BST Galaxy | H | Chi tiết | |
08/05/2025 23:00 | Real Banjul | 2 - 1 | BST Galaxy | T | Chi tiết | |
05/05/2025 23:30 | Banjul Hawks FC | 1 - 1 | Real Banjul | H | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 29/04/2025 23:00 | Steve Biko | 1 - 1 | Real Banjul | H | Chi tiết |
24/04/2025 23:00 | Bombada FC | 0 - 1 | Real Banjul | T | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 10/04/2025 23:00 | Real Banjul | 2 - 0 | Harts | T | Chi tiết |
04/04/2025 23:00 | Gambian Dutch Lions | 1 - 2 | Real Banjul | T | Chi tiết | |
29/03/2025 23:30 | Gambia Armed Force | 2 - 0 | Real Banjul | B | Chi tiết | |
25/03/2025 23:30 | Banjul United | 0 - 2 | Real Banjul | T | Chi tiết | |
14/03/2025 23:00 | Harts | 2 - 1 | Real Banjul | B | Chi tiết | |
09/03/2025 23:30 | Real Banjul | 2 - 1 | Bombada FC | T | Chi tiết | |
01/03/2025 23:30 | Greater Tomorrow FC | 1 - 3 | Real Banjul | T | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 23/02/2025 23:00 | Real Banjul | 3 - 1 | Gambia Armed Force | T | Chi tiết |
15/02/2025 23:10 | Real Banjul | 0 - 1 | Brikama United | B | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 08/02/2025 23:00 | Fortune FC | 0 - 1 | Real Banjul | T | Chi tiết |
31/01/2025 23:00 | Real Banjul | 4 - 0 | Steve Biko | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Gambia FF Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
13/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 14 | - | ||
08/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 49% | 15 | - | ||
05/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 51% | 3 | - | ||
24/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 54% | 1 | - | ||
25/03/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 1 | - | ||
14/03/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
15/02/2025 23:10 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 9 | - | ||
31/01/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 70% | - | - |

Gambia GFA League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2025 23:10 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 66% | 5 | - | ||
29/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 39% | 8 | - | ||
10/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 5 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 13 | - | ||
08/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|