
Banjul United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gambia GFA League | 21/05/2025 23:00 | Banjul United | 0 - 1 | Falcons FC | B | Chi tiết |
Gambia GFA League | 17/05/2025 23:00 | Steve Biko | 0 - 0 | Banjul United | H | Chi tiết |
04/05/2025 23:00 | Banjul United | 1 - 1 | Brikama United | H | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 30/04/2025 23:00 | Banjul United | 0 - 0 | Greater Tomorrow FC | H | Chi tiết |
Gambia GFA League | 25/04/2025 22:50 | Banjul Hawks FC | 2 - 1 | Banjul United | B | Chi tiết |
12/04/2025 23:00 | Banjul United | 0 - 0 | TMT FA | H | Chi tiết | |
07/04/2025 23:00 | Banjul United | 3 - 0 | Marimoo | T | Chi tiết | |
29/03/2025 23:20 | Gambian Dutch Lions | 2 - 2 | Banjul United | H | Chi tiết | |
25/03/2025 23:30 | Banjul United | 0 - 2 | Real Banjul | B | Chi tiết | |
19/03/2025 23:30 | Falcons FC | 0 - 0 | Banjul United | H | Chi tiết | |
15/03/2025 23:30 | TMT FA | 2 - 2 | Banjul United | H | Chi tiết | |
07/03/2025 23:30 | Banjul United | 1 - 2 | Banjul Hawks FC | B | Chi tiết | |
07/03/2025 23:00 | Banjul United | 0 - 0 | Banjul Hawks FC | - | Chi tiết | |
02/03/2025 23:00 | Falcons FC | 0 - 0 | Banjul United | - | Chi tiết | |
22/02/2025 23:00 | Banjul United | 1 - 0 | Gambian Dutch Lions | T | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 14/02/2025 23:00 | Harts | 0 - 0 | Banjul United | H | Chi tiết |
09/02/2025 23:00 | Banjul United | 1 - 1 | Bombada FC | H | Chi tiết | |
03/02/2025 23:00 | Greater Tomorrow FC | 0 - 3 | Banjul United | T | Chi tiết | |
25/01/2025 23:00 | Banjul United | 0 - 0 | Gambia Armed Force | H | Chi tiết | |
17/01/2025 23:00 | Real Banjul | 1 - 0 | Banjul United | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Gambia GFA League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 1 | - | ||
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 48% | 5 | - | ||
30/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2025 22:50 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
14/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 12 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 5 | - | ||
07/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
29/03/2025 23:20 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 18 | - | ||
25/03/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 1 | - | ||
19/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 1 | - | ||
15/03/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 17 | - | ||
07/03/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 2 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
03/02/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 17 | - | ||
25/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 3 | - | ||
17/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
13/01/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 44% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|