
Gambian Dutch Lions
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
21/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 7 | - | ||
18/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 10 | - | ||
04/05/2025 23:10 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 6 | - | ||
30/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 48% | 10 | - | ||
24/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 5 | - | ||
16/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 53% | 5 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 61% | 10 | - | ||
04/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 23:20 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 18 | - | ||
25/03/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
14/03/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 11 | - | ||
01/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 7 | - | ||
22/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
14/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 46% | 6 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 3 | - | ||
25/01/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Gambia GFA League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 45% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|