
Honka Akatemia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.64 | 1.82 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 21 | 22 | -1 | 46% | 27% | 27% | 1.91 | 2 | 18 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 100% | 0% | 0% | 4.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 46% | 36% | 18% | 1.55 | 0.73 | 19 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 16 | 10 | 6 | 55% | 18% | 27% | 1.46 | 0.91 | 20 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 14 | 7 | 7 | 56% | 11% | 33% | 1.56 | 0.78 | 16 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 50% | 38% | 13% | 2.13 | 1 | 15 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 18 | 18 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.64 | 1.64 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.36 | 1.18 | 16 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 55% | 18% | 27% | 2.18 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 11 | 16 | -5 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.46 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 07/10/2023 18:00 | PIF Parainen | 2 - 3 | Honka Akatemia | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/10/2023 21:00 | Honka Akatemia | 1 - 3 | P-Iirot | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/09/2023 22:00 | Ilves Tampere II | 0 - 2 | Honka Akatemia | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 16/09/2023 19:00 | Honka Akatemia | 0 - 1 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/09/2023 22:59 | Honka Akatemia | 3 - 4 | GrIFK | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/08/2023 22:59 | Tampere United | 2 - 2 | Honka Akatemia | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 21/08/2023 22:30 | Honka Akatemia | 0 - 2 | Atlantis | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/08/2023 22:59 | FC Ilves-Kissat | 3 - 1 | Honka Akatemia | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 30/07/2023 22:00 | HJS Akatemia | 2 - 3 | Honka Akatemia | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/07/2023 22:59 | Jazz Pori | 1 - 2 | Honka Akatemia | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 21/07/2023 22:30 | Honka Akatemia | 2 - 0 | Poxyt | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/07/2023 20:00 | Honka Akatemia | 3 - 2 | PIF Parainen | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/07/2023 20:00 | P-Iirot | 3 - 0 | Honka Akatemia | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 04/07/2023 22:59 | Honka Akatemia | 1 - 4 | Jazz Pori | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/07/2023 20:00 | EPS Espoo | 4 - 1 | Honka Akatemia | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 21/06/2023 22:00 | Honka | 5 - 1 | Honka Akatemia | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/06/2023 22:00 | GrIFK | 2 - 2 | Honka Akatemia | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 04/06/2023 22:00 | Honka Akatemia | 1 - 1 | Tampere United | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 31/05/2023 22:59 | Lahden Reipas | 2 - 2 | Honka Akatemia | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/05/2023 22:59 | Atlantis | 2 - 2 | Honka Akatemia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2023 18:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | - | - | ||
01/10/2023 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 4 | 45% | 6 | - | ||
23/09/2023 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 45% | 2 | - | ||
16/09/2023 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 2 | - | ||
01/09/2023 22:59 | 3 - 4 (HT: 2-1) | - | 2 | 53% | 7 | - | ||
25/08/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 54% | 8 | - | ||
21/08/2023 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 43% | 3 | - | ||
11/08/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 10 | - | ||
30/07/2023 22:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 45% | 8 | - | ||
26/07/2023 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 45% | 3 | - | ||
21/07/2023 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 57% | 9 | - | ||
15/07/2023 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | 59% | 9 | - | ||
08/07/2023 20:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | - | - | - | ||
04/07/2023 22:59 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 9 | - | ||
01/07/2023 20:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 3 | 34% | 2 | - | ||
11/06/2023 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | 47% | 7 | - | ||
04/06/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 7 | - | ||
26/05/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 11 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2023 22:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
31/05/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 46% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|