
Tunisia U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 2 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 20 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 7 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 24 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AAS Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 27 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 281 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 23 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Youssef Becha | 2005-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tunisia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Chaim El Djebali | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Zinedine Kada | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tunisia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ghaith Ouahabi | 2003-05-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tunisia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Youssef Snana | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Raed Bouchniba | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Rayan Nasraoui Soulie | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mahmoud Ghorbel | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Yassine Dridi | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ali Saoudi | 2003-12-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Rayan Jerbi | 2006-04-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tunisia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 23:00 | Algeria U20 | 2 - 1 | Tunisia U20 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 07/05/2025 22:00 | Tunisia U20 | 1 - 3 | Morocco U20 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 04/05/2025 22:00 | Tunisia U20 | 3 - 1 | Kenya U20 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 01/05/2025 22:00 | Nigeria U20 | 1 - 0 | Tunisia U20 | B | Chi tiết |
Cup Algerian | 26/11/2024 23:00 | U20 Ai Cập | 1 - 0 | Tunisia U20 | B | Chi tiết |
Cup Algerian | 23/11/2024 22:00 | Tunisia U20 | 2 - 1 | Algeria U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 17/11/2024 22:00 | Tunisia U20 | 1 - 2 | Morocco U20 | B | Chi tiết |
Cup Algerian | 14/11/2024 22:00 | Libya U20 | 1 - 2 | Tunisia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 22:30 | Tunisia U20 | 3 - 0 | Algeria U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:40 | Tunisia U20 | 0 - 1 | Stade Tunisien | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 04:00 | U20 Ai Cập | 1 - 1 | Tunisia U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 04:00 | Algeria U20 | 2 - 3 | Tunisia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 04:00 | Mauritania U20 | 1 - 3 | Tunisia U20 | T | Chi tiết |
All Africa Soccer | 17/03/2024 03:00 | Tunisia U20 | 0 - 0 | Senegal U20 | - | Chi tiết |
All Africa Soccer | 15/03/2024 00:00 | Tunisia U20 | 0 - 0 | Nigeria U20 | - | Chi tiết |
All Africa Soccer | 13/03/2024 00:00 | South Sudan U20 | 0 - 0 | Tunisia U20 | - | Chi tiết |
All Africa Soccer | 11/03/2024 00:00 | Uganda U20 | 0 - 0 | Tunisia U20 | - | Chi tiết |
North Africa Youth Cup | 21/11/2023 20:00 | Tunisia U20 | 4 - 1 | Libya U20 | T | Chi tiết |
North Africa Youth Cup | 19/11/2023 20:00 | Tunisia U20 | 4 - 2 | U20 Ai Cập | T | Chi tiết |
North Africa Youth Cup | 17/11/2023 20:00 | Tunisia U20 | 3 - 1 | Morocco U20 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 54% | 7 | - | ||
09/09/2024 22:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 22:40 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 49% | 7 | - | ||
24/03/2024 04:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
22/03/2024 04:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | - | - | - |

Africa Cup of Nations U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
04/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 48% | 4 | - | ||
01/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 5 | - |

Cup Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 50% | 5 | - | ||
23/11/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 47% | 9 | - | ||
17/11/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 37% | 3 | - | ||
14/11/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 47% | 2 | - |

All Africa Soccer
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

North Africa Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 20:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 20:00 | 4 - 2 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2023 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|