
U20 Ai Cập
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 248 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 721 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 134 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hossam Ossama | 1985-08-30 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ahmed Abdel Zaher | 1985-01-15 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahmed Hassan Kuka | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Abdelaziz Tawfik | 1986-05-24 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Abdallah Shahat | 1985-05-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Amr El Halawani | 1985-03-15 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Ahmed Ghanem | 1986-04-08 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Ahmed Khalifa | 1985-03-23 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Mohamed Mahmoud | 1998-05-07 | 165 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Walid Kandel | 1985-03-24 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ahmed Abd Elhakam | 1985-03-18 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Ahmed Magdy | 1986-05-24 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Islam Siam | 1985-02-13 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Ahmed Gamil | 1986-04-12 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdellah Galal | 1986-01-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Hamada Shaaban | 1985-10-01 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Amir Tawfik | 1985-10-02 | 179 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 04/10/2025 06:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | U20 Chi Lê | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 01/10/2025 03:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | New Zealand U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 28/09/2025 03:00 | U20 Nhật Bản | 0 - 0 | U20 Ai Cập | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 01:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | Brazil U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/06/2025 23:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | Colombia U20 | - | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 18/05/2025 22:00 | Nigeria U20 | 1 - 1 | U20 Ai Cập | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 16/05/2025 01:00 | Morocco U20 | 1 - 0 | U20 Ai Cập | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 12/05/2025 22:00 | U20 Ghana | 2 - 2 | U20 Ai Cập | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 10/05/2025 01:00 | Tanzania U20 | 0 - 1 | U20 Ai Cập | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 04/05/2025 01:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | Zambia U20 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 01/05/2025 01:00 | Sierra Leone U20 | 4 - 1 | U20 Ai Cập | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 28/04/2025 01:00 | U20 Ai Cập | 1 - 0 | Nam Phi U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 01:00 | U20 Ai Cập | 5 - 1 | U20 UAE | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 26/11/2024 23:00 | U20 Ai Cập | 1 - 0 | Tunisia U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 20/11/2024 22:00 | Libya U20 | 1 - 2 | U20 Ai Cập | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 18/11/2024 01:00 | Algeria U20 | 1 - 1 | U20 Ai Cập | H | Chi tiết |
Cup Algerian | 15/11/2024 01:00 | Morocco U20 | 2 - 1 | U20 Ai Cập | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 04:00 | U20 Ai Cập | 1 - 1 | Tunisia U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 04:00 | Mauritania U20 | 1 - 2 | U20 Ai Cập | T | Chi tiết |
23/03/2024 04:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | Mauritania U20 | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2025 01:00 | 5 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 49% | 7 | - | ||
24/03/2024 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 56% | 6 | - | ||
21/03/2024 04:10 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 59% | 3 | - |

Africa Cup of Nations U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 64% | 20 | - | ||
16/05/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 10 | - | ||
12/05/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 78% | 12 | - | ||
10/05/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 60% | 14 | - | ||
04/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 15 | - | ||
01/05/2025 01:00 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 55% | 19 | - | ||
28/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 40% | 9 | - |

Cup Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 50% | 5 | - | ||
20/11/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 39% | 1 | - | ||
18/11/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 8 | - | ||
15/11/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 39% | 7 | - |

North Africa Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 20:00 | 4 - 2 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2023 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|