
Nigeria U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 4 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 3 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 4 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AAS Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 8 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 9 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Promise Issac | 1987-12-02 | 177 cm | 78 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Abwo | 1986-05-10 | 174 cm | 58 kg | Tiền đạo | Nigeria | £0.17 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gift Atulewa | 1986-04-01 | 158 cm | 60 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Terna Suswan | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Maduabuchi Ejike | 1993-01-01 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Akor Adams | 2000-01-29 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | £4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aniekeme Okon | 1999-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Muhamed Tijani | 2000-07-26 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | £0.65 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ume Emmanuel | 2004-08-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Charles Agada | 2006-09-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kingsley Dogo Michael | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Yinka Adedeji | 1985-03-24 | 158 cm | 62 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daddy Bazuaye | 1988-12-11 | 179 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Soga Sambo | 1985-10-05 | 155 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kola Anubi | 1987-03-24 | 174 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sani Gaita | 1986-05-02 | 169 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Musa Yahaya | 1997-12-16 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | £0.09 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maxwell Effiom | 1999-11-05 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ayotomiwa Dele Bashiru | 1999-09-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aliu Salawudeen | 1999-09-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Success Makanjuola | 2001-05-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Daga | 2007-01-10 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Samson Lawal | 2004-04-25 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Victor Eletu | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Rilwanu Sarki | 2004-02-02 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | £0.1 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ibrahim Beji Muhammad | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ibrahim Abdullahi | 2005-10-17 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sadiq Isyaka | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Francis Izuogu | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kennedy Chinwo | 1985-12-29 | 158 cm | 75 kg | Hậu vệ | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Benjamin Fredrick | 2005-05-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Salim Figo Lawal | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Sunday Jude | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Chijioke Aniagboso | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Abel Ogwuche | 2003-07-06 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nigeria | £0.15 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ambruse Vanzekin | 1986-07-14 | 178 cm | 74 kg | Thủ môn | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kola Ige | 1985-12-28 | 186 cm | 76 kg | Thủ môn | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 06/10/2025 06:00 | Nigeria U20 | 0 - 0 | Colombia U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 03/10/2025 06:00 | Nigeria U20 | 0 - 0 | U20 Ả Rập Xê Út | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 30/09/2025 03:00 | Na Uy U20 | 0 - 0 | Nigeria U20 | - | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 18/05/2025 22:00 | Nigeria U20 | 1 - 1 | U20 Ai Cập | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 15/05/2025 22:00 | Nam Phi U20 | 1 - 0 | Nigeria U20 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 12/05/2025 19:00 | Nigeria U20 | 0 - 0 | Senegal U20 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 07/05/2025 22:00 | Nigeria U20 | 2 - 2 | Kenya U20 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 05/05/2025 01:00 | Morocco U20 | 0 - 0 | Nigeria U20 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 01/05/2025 22:00 | Nigeria U20 | 1 - 0 | Tunisia U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 31/10/2024 02:00 | U20 Ghana | 1 - 2 | Nigeria U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 28/10/2024 01:50 | Nigeria U20 | 3 - 1 | Niger U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 24/10/2024 22:00 | Nigeria U20 | 2 - 1 | Ivory Coast U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 18/10/2024 22:00 | Nigeria U20 | 0 - 1 | Burkina Faso U20 | B | Chi tiết |
Cup Algerian | 17/10/2024 18:00 | Nigeria U20 | 0 - 0 | Burkina Faso U20 | - | Chi tiết |
All Africa Soccer | 16/03/2024 03:00 | Senegal U20 | 3 - 2 | Nigeria U20 | B | Chi tiết |
All Africa Soccer | 15/03/2024 00:00 | Tunisia U20 | 0 - 0 | Nigeria U20 | - | Chi tiết |
All Africa Soccer | 12/03/2024 03:00 | Nigeria U20 | 1 - 0 | South Sudan U20 | T | Chi tiết |
All Africa Soccer | 08/03/2024 03:00 | Nigeria U20 | 1 - 2 | Uganda U20 | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 05/06/2023 00:30 | U20 Hàn Quốc | 0 - 0 | Nigeria U20 | H | Chi tiết |
World Cup U20 | 01/06/2023 04:00 | Argentina U20 | 0 - 2 | Nigeria U20 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Africa Cup of Nations U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 64% | 20 | - | ||
15/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 4 | - | ||
12/05/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 5 | - | ||
07/05/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 12 | - | ||
05/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 4 | - | ||
01/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 5 | - |

Cup Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
28/10/2024 01:50 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 59% | 6 | - | ||
24/10/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 10 | - | ||
18/10/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 63% | 9 | - |

All Africa Soccer
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 03:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 50% | 5 | - | ||
15/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 13 | - | ||
08/03/2024 03:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 11 | - |

World Cup U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2023 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 40% | 3 | - | ||
01/06/2023 04:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 66% | 21 | - | ||
28/05/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 2 | 51% | 8 | - | ||
25/05/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 56% | 15 | - | ||
22/05/2023 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 58% | 13 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2023 01:30 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|