
Harts
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 23:00 | Steve Biko | 1 - 0 | Harts | B | Chi tiết | |
18/05/2025 23:00 | Gambian Dutch Lions | 0 - 1 | Harts | T | Chi tiết | |
Gambia FF Cup | 14/05/2025 23:00 | Colley Stars | 0 - 1 | Harts | T | Chi tiết |
05/05/2025 23:00 | Bombada FC | 1 - 0 | Harts | B | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 30/04/2025 22:50 | Marimoo | 0 - 0 | Harts | H | Chi tiết |
24/04/2025 23:30 | Harts | 1 - 2 | Fortune FC | B | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 10/04/2025 23:00 | Real Banjul | 2 - 0 | Harts | B | Chi tiết |
04/04/2025 23:30 | Harts | 1 - 0 | Gambia Armed Force | T | Chi tiết | |
29/03/2025 23:30 | Harts | 1 - 1 | BST Galaxy | H | Chi tiết | |
21/03/2025 23:30 | Banjul Hawks FC | 3 - 2 | Harts | B | Chi tiết | |
14/03/2025 23:00 | Harts | 2 - 1 | Real Banjul | T | Chi tiết | |
07/03/2025 23:20 | Fortune FC | 0 - 1 | Harts | T | Chi tiết | |
01/03/2025 23:30 | Harts | 1 - 1 | Steve Biko | H | Chi tiết | |
21/02/2025 23:00 | BST Galaxy | 0 - 1 | Harts | T | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 14/02/2025 23:00 | Harts | 0 - 0 | Banjul United | H | Chi tiết |
08/02/2025 23:00 | Team Rhino FC | 2 - 4 | Harts | T | Chi tiết | |
01/02/2025 23:00 | Harts | 2 - 1 | Marimoo | T | Chi tiết | |
26/01/2025 23:00 | TMT FA | 0 - 0 | Harts | H | Chi tiết | |
Gambia GFA League | 19/01/2025 23:00 | Harts | 0 - 2 | Banjul Hawks FC | B | Chi tiết |
10/01/2025 23:00 | Falcons FC | 1 - 0 | Harts | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 11 | - | ||
18/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | 9 | - | ||
24/04/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 44% | 3 | - | ||
04/04/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 7 | - | ||
29/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
14/03/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 23:20 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 51% | 13 | - | ||
01/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 54% | 1 | - | ||
21/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 23:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | 4 | 54% | 5 | - | ||
01/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 4 | - | ||
26/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 8 | - | ||
10/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 4 | - |

Gambia FF Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 31% | 12 | - |

Gambia GFA League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2025 22:50 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 5 | - | ||
14/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
19/01/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 49% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|