
PeKa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 15 | 21 | -6 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 1.91 | 12 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 12 | 37 | -25 | 18% | 9% | 73% | 1.09 | 3.36 | 7 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 0.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 16 | 29 | -13 | 18% | 27% | 55% | 1.46 | 2.64 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 23/05/2025 22:30 | KoPa | 0 - 5 | PeKa | T | Chi tiết |
23/05/2025 22:30 | KoPa | 0 - 0 | PeKa | - | Chi tiết | |
23/05/2025 22:30 | KoPa | 0 - 0 | PeKa | - | Chi tiết | |
23/05/2025 22:30 | KoPa | 0 - 0 | PeKa | - | Chi tiết | |
23/05/2025 22:30 | KoPa | 0 - 0 | PeKa | - | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 16/05/2025 23:00 | MiPK | 4 - 1 | PeKa | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 02/05/2025 23:00 | LAUTP | 1 - 0 | PeKa | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 20/09/2024 21:15 | HAPK | 5 - 0 | PeKa | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 30/08/2024 23:00 | PeKa | 5 - 2 | Purha | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 16/08/2024 22:59 | PeKa | 4 - 1 | KJP | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 31/07/2024 22:30 | PeKa | 2 - 4 | MP II | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 23/07/2024 22:59 | PeKa | 4 - 0 | Edustus IPS | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 19/07/2024 22:30 | MiPK | 4 - 0 | PeKa | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 01/07/2024 22:59 | PeKa | 4 - 1 | MiPK | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 27/06/2024 22:30 | Kultsu | 1 - 3 | PeKa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 18/06/2024 22:59 | PeKa | 0 - 3 | HAPK | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/06/2024 22:30 | LAUTP | 2 - 0 | PeKa | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 04/06/2024 22:59 | PeKa | 6 - 2 | Union Plaani | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 24/05/2024 22:59 | PeKa | 4 - 1 | KoPa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 10/05/2024 22:59 | PeKa | 11 - 0 | LaPa | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 1 | - | 8 | - | ||
16/05/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
20/09/2024 21:15 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 7 | - | ||
30/08/2024 23:00 | 5 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
16/08/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
31/07/2024 22:30 | 2 - 4 (HT: 2-3) | - | 3 | - | 6 | - | ||
23/07/2024 22:59 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
19/07/2024 22:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
01/07/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
27/06/2024 22:30 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 15 | - | ||
18/06/2024 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
14/06/2024 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
04/06/2024 22:59 | 6 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
24/05/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
10/05/2024 22:59 | 11 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | - | 16 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/08/2023 22:30 | 4 - 1 (HT: 4-1) | - | - | 63% | 7 | - | ||
16/08/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 42% | 2 | - | ||
09/08/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 5 | - | ||
04/08/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|