
Union Plaani
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:00 | FC Haka | 6 - 0 | Union Plaani | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 23:00 | Union Plaani | 2 - 0 | FC Vaajakoski | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 30/04/2025 22:30 | MP II | 0 - 1 | Union Plaani | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 18/04/2025 20:00 | KeuPa | 1 - 2 | Union Plaani | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/09/2024 19:00 | LaPa | 0 - 7 | Union Plaani | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 15/08/2024 22:30 | Kultsu | 1 - 2 | Union Plaani | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 04/06/2024 22:59 | PeKa | 6 - 2 | Union Plaani | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 08/05/2024 22:30 | HAPK | 0 - 2 | Union Plaani | T | Chi tiết |
09/09/2023 19:00 | Mypa | 7 - 0 | Union Plaani | B | Chi tiết | |
25/08/2023 22:30 | Kultsu | 0 - 3 | Union Plaani | T | Chi tiết | |
05/08/2023 19:00 | MiPK | 6 - 2 | Union Plaani | B | Chi tiết | |
21/06/2023 22:59 | Union Plaani | 0 - 0 | MiPK | H | Chi tiết | |
28/09/2022 22:59 | SavU | 0 - 0 | Union Plaani | H | Chi tiết | |
12/06/2022 22:30 | Kultsu | 2 - 1 | Union Plaani | B | Chi tiết | |
27/04/2022 22:30 | Mypa | 3 - 1 | Union Plaani | B | Chi tiết | |
21/04/2022 22:59 | MiPK | 1 - 1 | Union Plaani | H | Chi tiết | |
02/10/2021 19:00 | Hauppauge | 0 - 2 | Union Plaani | T | Chi tiết | |
25/09/2021 17:00 | Union Plaani | 4 - 3 | Liry | T | Chi tiết | |
17/09/2021 22:30 | KJP | 2 - 2 | Union Plaani | H | Chi tiết | |
28/08/2021 19:00 | Liry | 2 - 3 | Union Plaani | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 69% | 11 | - | ||
07/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
18/04/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 19:00 | 0 - 7 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2024 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
04/06/2024 22:59 | 6 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
08/05/2024 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 1 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2023 19:00 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | 65% | 8 | - | ||
25/08/2023 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 38% | 7 | - | ||
05/08/2023 19:00 | 6 - 2 (HT: 3-1) | - | 2 | 64% | 8 | - | ||
21/06/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2022 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 2 | - | ||
12/06/2022 22:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
27/04/2022 22:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 55% | 10 | - | ||
21/04/2022 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 9 | - | ||
02/10/2021 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 44% | 5 | - | ||
25/09/2021 17:00 | 4 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 67% | 6 | - | ||
17/09/2021 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 9 | - | ||
28/08/2021 19:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 40% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|