
Mypa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | 13 | 21 | -8 | 12.5% | 25.0% | 62.5% | 1.63 | 2.63 | 5 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 2 | 1.67 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 16 | -9 | 0.0% | 20.0% | 80.0% | 1.4 | 3.2 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0.25 | 1.13 | 4 |
Đội nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 0.67 | 1 | 2 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0 | 1.2 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 40 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 10 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 42 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 130 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 135 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 |
Thành tích
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 22 | 21 | 1 | 55% | 9% | 36% | 2 | 1.91 | 19 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 10 | 8 | 37 | -29 | 9% | 0% | 91% | 0.73 | 3.36 | 3 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 7 | 14 | 28 | -14 | 9% | 27% | 64% | 1.27 | 2.55 | 6 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 7 | 41 | -34 | 0% | 0% | 100% | 0.64 | 3.73 | 0 |
2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 7 | 16 | 29 | -13 | 23% | 23% | 54% | 1.23 | 2.23 | 12 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 8 | 14 | 33 | -19 | 14% | 29% | 57% | 1 | 2.36 | 10 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 32 | 19 | 13 | 73% | 9% | 18% | 2.91 | 1.73 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 20 | 23 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 2.09 | 15 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 2 | 34 | 23 | 11 | 47% | 41% | 12% | 2 | 1.35 | 31 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 12 | 7 | 31 | -24 | 13% | 13% | 75% | 0.44 | 1.94 | 8 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 5 | 23 | 13 | 10 | 53% | 18% | 30% | 1.35 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 9 | 19 | 24 | -5 | 31% | 13% | 56% | 1.19 | 1.5 | 17 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 56% | 31% | 13% | 1.44 | 0.75 | 32 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 16 | 21 | -5 | 24% | 30% | 47% | 0.94 | 1.24 | 17 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 1 | 0 | 8 | 17 | 19 | -2 | 44% | 6% | 50% | 1.06 | 1.19 | 22 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 22 | 33 | -11 | 24% | 24% | 53% | 1.3 | 1.94 | 16 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 2 | 22 | 19 | 3 | 31% | 54% | 15% | 1.69 | 1.46 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 14 | 20 | -6 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.54 | 13 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 20 | 16 | 4 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.23 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 39% | 23% | 39% | 0.92 | 1.08 | 18 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 16 | 9 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.23 | 0.69 | 24 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 31% | 46% | 23% | 1.31 | 0.92 | 18 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 46% | 23% | 31% | 1.08 | 1 | 21 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.15 | 1 | 19 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 50% | 8% | 42% | 1.08 | 0.92 | 19 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 33% | 25% | 42% | 1 | 1.25 | 15 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 28 | 11 | 17 | 62% | 23% | 15% | 2.15 | 0.85 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 2 | 23 | 7 | 16 | 69% | 15% | 15% | 1.77 | 0.54 | 29 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.31 | 16 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1.08 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ilkka Makela | 1963-06-25 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Otto Haimi | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Jussi-Pekka Rama | 1996-02-15 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Niklas Rautomaki | 2001-08-20 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
45 | Juho Innanen | 2003-02-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Tommi Roponen | 2001-06-24 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Edmundo Robinson | 1996-10-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mỹ | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Ismail Mekhalfa | 1993-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Kasperi Kinnunen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Jasper Kostian | 2003-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Joakim Joutjarvi | 2004-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Sasu Hernesniemi | 2003-06-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Jari Hassel | 1997-05-26 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vaino Hietala | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
31 | Joakim Lindberg | 1994-05-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Olli Kahkonen | 1997-07-10 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Panu Pykalainen | 2005-04-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Veeti Laiho | 2003-03-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Eelis Silvo | 2005-01-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
61 | Veeti Karppanen | 2003-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Benjamin Niveri | 1997-06-10 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Stephen Obeng | 1994-10-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
62 | Juuso Laitinen | 1990-01-09 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
80 | Ahmed Said Ahmed | 1998-07-04 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Somalia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Rico Ryopas | 1996-01-06 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Eetu Kangaskolkka | 2005-10-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Tomas Turunen | 1995-11-24 | 188 cm | 78 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Eetu Peltola | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
99 | Antti Kaikkonen | 1996-02-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miika Korpela | 1997-04-19 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 13/06/2025 22:30 | HAPK | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 20:00 | Mypa | 1 - 3 | Lahden Reipas | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 20:00 | Mypa | 2 - 6 | Honka | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 3 - 2 | Mypa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 21:00 | Mypa | 5 - 3 | JPS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 20:00 | Mypa | 4 - 0 | PuiU | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 20:00 | PEPO | 2 - 0 | Mypa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/04/2025 23:00 | Mypa | 2 - 1 | GrIFK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/04/2025 20:00 | FC Vaajakoski | 3 - 3 | Mypa | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 12/04/2025 18:10 | NiemU | 1 - 0 | Mypa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 18:00 | Mypa | 2 - 1 | PPJ Akatemia | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | FC Futura | 1 - 2 | Mypa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/09/2024 22:30 | JaPS B | 0 - 1 | Mypa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/09/2024 19:00 | Mypa | 0 - 2 | FC Futura | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 30/08/2024 23:00 | PPJ Akatemia | 2 - 0 | Mypa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/08/2024 22:30 | Mypa | 4 - 1 | JaPS B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | - | - | - | ||
01/06/2025 20:00 | 2 - 6 (HT: 0-3) | - | 4 | - | 4 | - | ||
23/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 62% | 9 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 5 - 3 (HT: 5-2) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
25/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
19/04/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/09/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
12/09/2024 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 7 | - | ||
07/09/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
30/08/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 48% | 3 | - | ||
22/08/2024 22:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 50% | 12 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 57% | 11 | - | ||
04/08/2024 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 17 | - | ||
27/07/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
19/07/2024 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 65% | 3 | - | ||
13/07/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 52% | 10 | - |

Cúp Phần Lan
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 1 | 2005 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 3 | 03/04, 94/95, 91/92 |