Mypa

Mypa

HLV: Ilkka Makela Sân vận động: Kymenlaakson Sahko Stadion Sức chứa: 8000 Thành lập: 1947

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 1 2 5 13 21 -8 12.5% 25.0% 62.5% 1.63 2.63 5
Đội nhà 3 1 1 1 6 5 1 33.3% 33.3% 33.3% 2 1.67 4
Đội khách 5 0 1 4 7 16 -9 0.0% 20.0% 80.0% 1.4 3.2 1

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 0 4 4 2 9 -7 0.0% 50.0% 50.0% 0.25 1.13 4
Đội nhà 3 0 2 1 2 3 -1 0.0% 66.7% 33.3% 0.67 1 2
Đội khách 5 0 2 3 0 6 -6 0.0% 40.0% 60.0% 0 1.2 2

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 35
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 11
Đội khách 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 40

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 31
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 10
Đội khách 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 42

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 130
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 135
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 22

Thành tích

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 4 22 21 1 55% 9% 36% 2 1.91 19
Đội khách 11 0 0 10 8 37 -29 9% 0% 91% 0.73 3.36 3

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 7 14 28 -14 9% 27% 64% 1.27 2.55 6
Đội khách 11 0 0 11 7 41 -34 0% 0% 100% 0.64 3.73 0

2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 7 16 29 -13 23% 23% 54% 1.23 2.23 12
Đội khách 14 4 0 8 14 33 -19 14% 29% 57% 1 2.36 10

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 32 19 13 73% 9% 18% 2.91 1.73 25
Đội khách 11 3 0 4 20 23 -3 36% 27% 36% 1.82 2.09 15

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 2 34 23 11 47% 41% 12% 2 1.35 31
Đội khách 16 2 0 12 7 31 -24 13% 13% 75% 0.44 1.94 8

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 5 23 13 10 53% 18% 30% 1.35 0.77 30
Đội khách 16 2 0 9 19 24 -5 31% 13% 56% 1.19 1.5 17

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 2 23 12 11 56% 31% 13% 1.44 0.75 32
Đội khách 17 5 0 8 16 21 -5 24% 30% 47% 0.94 1.24 17

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 1 0 8 17 19 -2 44% 6% 50% 1.06 1.19 22
Đội khách 17 4 0 9 22 33 -11 24% 24% 53% 1.3 1.94 16

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 7 0 2 22 19 3 31% 54% 15% 1.69 1.46 19
Đội khách 13 4 0 6 14 20 -6 23% 31% 46% 1.08 1.54 13

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 20 16 4 31% 31% 39% 1.54 1.23 16
Đội khách 13 3 0 5 12 14 -2 39% 23% 39% 0.92 1.08 18

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 16 9 7 54% 23% 23% 1.23 0.69 24
Đội khách 13 6 0 3 17 12 5 31% 46% 23% 1.31 0.92 18

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 14 13 1 46% 23% 31% 1.08 1 21
Đội khách 13 4 0 4 15 13 2 39% 31% 31% 1.15 1 19

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 5 13 11 2 50% 8% 42% 1.08 0.92 19
Đội khách 12 3 0 5 12 15 -3 33% 25% 42% 1 1.25 15

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 28 11 17 62% 23% 15% 2.15 0.85 27
Đội khách 13 2 0 2 23 7 16 69% 15% 15% 1.77 0.54 29

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 15 17 -2 31% 31% 39% 1.15 1.31 16
Đội khách 13 4 0 4 18 14 4 39% 31% 31% 1.39 1.08 19

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ilkka Makela 1963-06-25 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Otto Haimi 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
16 Jussi-Pekka Rama 1996-02-15 184 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.09 triệu 0/0 0/0 0
34 Niklas Rautomaki 2001-08-20 174 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
45 Juho Innanen 2003-02-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
5 Tommi Roponen 2001-06-24 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
8 Edmundo Robinson 1996-10-16 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mỹ £0.04 triệu 0/0 0/0 0
4 Ismail Mekhalfa 1993-05-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bỉ - 0/0 0/0 0
5 Kasperi Kinnunen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
6 Jasper Kostian 2003-03-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
11 Joakim Joutjarvi 2004-03-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
15 Sasu Hernesniemi 2003-06-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
17 Jari Hassel 1997-05-26 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Vaino Hietala 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
31 Joakim Lindberg 1994-05-15 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
13 Olli Kahkonen 1997-07-10 180 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
22 Panu Pykalainen 2005-04-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
32 Veeti Laiho 2003-03-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
37 Eelis Silvo 2005-01-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
61 Veeti Karppanen 2003-07-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Benjamin Niveri 1997-06-10 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
21 Stephen Obeng 1994-10-29 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
62 Juuso Laitinen 1990-01-09 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
80 Ahmed Said Ahmed 1998-07-04 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Somalia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
7 Rico Ryopas 1996-01-06 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
1 Eetu Kangaskolkka 2005-10-01 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
25 Tomas Turunen 1995-11-24 188 cm 78 kg Thủ môn Phần Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
30 Eetu Peltola 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
99 Antti Kaikkonen 1996-02-20 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
Miika Korpela 1997-04-19 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 13/06/2025 22:30 HAPK 0 - 0 Mypa - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 20:00 Mypa 1 - 3 Lahden Reipas B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 20:00 Mypa 2 - 6 Honka B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Vantaa 3 - 2 Mypa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Vantaa 0 - 0 Mypa - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Vantaa 0 - 0 Mypa - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Vantaa 0 - 0 Mypa - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Vantaa 0 - 0 Mypa - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/05/2025 21:00 Mypa 5 - 3 JPS T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/05/2025 20:00 Mypa 4 - 0 PuiU T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 20:00 PEPO 2 - 0 Mypa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 25/04/2025 23:00 Mypa 2 - 1 GrIFK T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/04/2025 20:00 FC Vaajakoski 3 - 3 Mypa H Chi tiết
Cúp Phần Lan 12/04/2025 18:10 NiemU 1 - 0 Mypa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 28/09/2024 18:00 Mypa 2 - 1 PPJ Akatemia T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 18:00 FC Futura 1 - 2 Mypa T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/09/2024 22:30 JaPS B 0 - 1 Mypa T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 07/09/2024 19:00 Mypa 0 - 2 FC Futura B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 30/08/2024 23:00 PPJ Akatemia 2 - 0 Mypa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/08/2024 22:30 Mypa 4 - 1 JaPS B T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
20:00
1 - 3
(HT: 0-3)
- 1 - - -
01/06/2025
20:00
2 - 6
(HT: 0-3)
- 4 - 4 -
23/05/2025
23:00
3 - 2
(HT: 1-0)
- 1 62% 9 -
17/05/2025
21:00
5 - 3
(HT: 5-2)
JPS JPS
- - - - -
11/05/2025
20:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
03/05/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 10 -
25/04/2025
23:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 2 49% 7 -
19/04/2025
20:00
3 - 3
(HT: 1-1)
- - - - -
28/09/2024
18:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - - -
22/09/2024
18:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 1 - - -
12/09/2024
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 47% 7 -
07/09/2024
19:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 3 - - -
30/08/2024
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 48% 3 -
22/08/2024
22:30
4 - 1
(HT: 1-1)
- 0 50% 12 -
10/08/2024
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 1 57% 11 -
04/08/2024
22:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 3 - 17 -
27/07/2024
20:00
4 - 1
(HT: 3-1)
- - - - -
19/07/2024
22:59
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 65% 3 -
13/07/2024
20:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 3 52% 10 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/04/2025
18:10
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 1 2005
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 3 03/04, 94/95, 91/92

Sơ lược đội bóng