
U17 Peru
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 280 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 249 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 389 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South American Championship U17 | 03/04/2025 04:30 | Argentina U17 | 5 - 0 | U17 Peru | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 01/04/2025 04:30 | Chilê U17 | 5 - 0 | U17 Peru | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 30/03/2025 07:00 | U17 Peru | 0 - 2 | Colombia U17 | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 28/03/2025 04:30 | U17 Peru | 0 - 5 | Paraguay U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/02/2025 23:10 | U17 Peru | 0 - 1 | U17 Uruguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/01/2025 22:00 | U17 Peru | 1 - 3 | Colombia U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/01/2025 22:00 | U17 Peru | 1 - 2 | Colombia U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/01/2025 05:00 | Chilê U17 | 3 - 1 | U17 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/01/2025 02:00 | U17 Peru | 3 - 1 | U17 Bolivia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/09/2024 15:30 | Mỹ U18 | 2 - 0 | U17 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/09/2024 13:00 | Niigata XI U17 | 3 - 0 | U17 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2024 13:00 | Nhật Bản U17 | 3 - 0 | U17 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2024 21:00 | Paraguay U17 | 1 - 1 | U17 Peru | H | Chi tiết |
South American Championship U17 | 09/04/2023 07:00 | U17 Peru | 0 - 0 | U17 Venezuela | H | Chi tiết |
South American Championship U17 | 07/04/2023 07:00 | U17 Peru | 0 - 3 | Argentina U17 | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 05/04/2023 08:30 | Paraguay U17 | 4 - 0 | U17 Peru | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 01/04/2023 04:30 | U17 Bolivia | 2 - 1 | U17 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/09/2022 03:30 | U17 Peru | 2 - 1 | U17 Uruguay | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 15/04/2019 04:30 | U17 Peru | 3 - 2 | U17 Uruguay | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 12/04/2019 09:10 | U17 Peru | 1 - 1 | Ecuador U17 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South American Championship U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 04:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
01/04/2025 04:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | - | - | ||
30/03/2025 07:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
28/03/2025 04:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 1 | - | - | - | ||
09/04/2023 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2023 07:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2023 08:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/04/2023 04:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2019 04:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2019 09:10 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2025 23:10 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/01/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
27/01/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
20/01/2025 05:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/09/2024 15:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 13:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2024 13:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
23/09/2022 03:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|