
Nhật Bản U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yoshiro Moriyama | 1967-11-09 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
29 | Yutaka Michiwaki | 2006-04-05 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | £0.1 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Aren Inoue | 2006-09-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kosei Uryu | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yamato Wakatsuki | 2002-01-18 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | £0.12 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rento Takaoka | 2007-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gaku Nawata | 2006-07-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Homare Tokuda | 2007-02-18 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
35 | Yotaro Nakajima | 2006-04-22 | 175 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
47 | Ryunosuke Yada | 2006-09-30 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
52 | Ryunosuke Sato | 2006-10-16 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ryoma Watanabe | 1996-10-02 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joi Yamamoto | 2006-05-18 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shotaro Shibata | 2006-04-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kaito Tsuchiya | 2006-05-12 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Haruto Matsumoto | 2006-09-29 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
45 | Taisei Kanbayashi | 2006-02-21 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alexandre Kouto Horio Pisano | 2006-01-10 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2027-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 09/11/2025 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 0 - 0 | Nhật Bản U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 06/11/2025 23:00 | Nhật Bản U17 | 0 - 0 | New Caledonia U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 03/11/2025 23:00 | Nhật Bản U17 | 0 - 0 | U17 Morocco | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 17:00 | Mỹ U17 | 0 - 0 | Nhật Bản U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 21:00 | U17 Thụy Điển | 0 - 0 | Nhật Bản U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 18:30 | U17 Morocco | 0 - 0 | Nhật Bản U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 17:30 | Canada U17 | 1 - 4 | Nhật Bản U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 13/04/2025 21:00 | Nhật Bản U17 | 2 - 2 | Saudi Arabia U17 | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 10/04/2025 22:00 | Nhật Bản U17 | 2 - 3 | Úc U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 07/04/2025 22:00 | Việt Nam U17 | 1 - 1 | Nhật Bản U17 | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 05/04/2025 00:15 | Nhật Bản U17 | 4 - 1 | U17 United Arab Emirates | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/02/2025 04:00 | Paraguay U17 | 0 - 3 | Nhật Bản U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2025 04:10 | Paraguay U17 | 2 - 3 | Nhật Bản U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/12/2024 18:00 | Valencia U20 | 0 - 0 | Nhật Bản U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/12/2024 17:00 | Tây Ban Nha U17 | 2 - 2 | Nhật Bản U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/12/2024 17:00 | Tây Ban Nha U17 | 5 - 1 | Nhật Bản U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 27/10/2024 21:45 | Nhật Bản U17 | 5 - 0 | U17 Qatar | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 25/10/2024 23:45 | Mongolia U17 | 0 - 7 | Nhật Bản U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 24/10/2024 00:30 | Nhật Bản U17 | 9 - 2 | Nepal U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/09/2024 13:00 | Niigata XI U17 | 3 - 3 | Nhật Bản U17 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 17:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 04:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2025 04:10 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/12/2024 17:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
16/09/2024 13:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 13:00 | 4 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2024 13:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

U-17 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 00:15 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 21:45 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 23:45 | 0 - 7 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2024 00:30 | 9 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

World Cup U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 57% | 7 | - | ||
17/11/2023 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 63% | 12 | - | ||
14/11/2023 19:20 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 5 | 1 | 48% | 2 | - | ||
11/11/2023 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 45% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|