
Palmas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2022 02:00 | Bela Vista | 2 - 1 | Palmas | B | Chi tiết | |
27/02/2022 02:00 | Palmas | 1 - 1 | Araguacema TO | H | Chi tiết | |
20/02/2022 02:00 | Palmas | 7 - 0 | CRE Tocantins (GO) | T | Chi tiết | |
13/02/2022 04:30 | Uniao Atletica Carmolandense/TO | 2 - 1 | Palmas | B | Chi tiết | |
07/02/2022 02:00 | Palmas | 1 - 2 | Tocantinopolis | B | Chi tiết | |
30/01/2022 02:00 | Palmas | 1 - 1 | Nova Conquista/TO | H | Chi tiết | |
23/01/2022 02:00 | Interporto FC | 1 - 0 | Palmas | B | Chi tiết | |
25/12/2021 01:30 | Tocantinopolis | 3 - 1 | Palmas | B | Chi tiết | |
22/12/2021 02:00 | Palmas | 1 - 2 | Tocantinopolis | B | Chi tiết | |
19/12/2021 02:00 | Tocantinopolis | 4 - 1 | Palmas | B | Chi tiết | |
13/12/2021 02:00 | Palmas | 1 - 0 | Capital TO | T | Chi tiết | |
05/09/2021 01:00 | Palmas | 0 - 0 | Imperatriz | H | Chi tiết | |
29/08/2021 01:30 | Juventude MA | 0 - 3 | Palmas | T | Chi tiết | |
22/08/2021 01:30 | Palmas | 0 - 2 | Guarany CE | B | Chi tiết | |
15/08/2021 02:00 | 4 de Julho | 1 - 2 | Palmas | T | Chi tiết | |
08/08/2021 01:30 | Palmas | 2 - 1 | Tocantinopolis | T | Chi tiết | |
02/08/2021 02:00 | Paragominas FC PA | 1 - 1 | Palmas | H | Chi tiết | |
25/07/2021 01:30 | Palmas | 2 - 1 | Moto Club Sao Luis MA | T | Chi tiết | |
18/07/2021 01:30 | Moto Club Sao Luis MA | 1 - 0 | Palmas | B | Chi tiết | |
11/07/2021 02:00 | Palmas | 0 - 0 | Paragominas FC PA | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2022 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
27/02/2022 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 10 | - | ||
20/02/2022 02:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2022 04:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 39% | 9 | - | ||
07/02/2022 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 54% | 7 | - | ||
30/01/2022 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 55% | 4 | - | ||
23/01/2022 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/12/2021 01:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2021 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 7 | - | ||
19/12/2021 02:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 7 | - | ||
13/12/2021 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2021 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 5 | - | ||
29/08/2021 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 61% | 4 | - | ||
22/08/2021 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 1 | - | ||
15/08/2021 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 10 | - | ||
08/08/2021 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
02/08/2021 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 59% | 7 | - | ||
25/07/2021 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 5 | 53% | 5 | - | ||
18/07/2021 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 7 | - | ||
11/07/2021 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|