
Operario/AM
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0% | 33% | 67% | 0.33 | 2 | 1 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 0 | 8 | -8 | 0% | 20% | 80% | 0 | 1.6 | 1 |
2022 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 0.6 | 5 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.33 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Amazonense | 29/03/2024 02:45 | Nữ Manaus | 4 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 25/03/2024 02:45 | Operario/AM | 2 - 2 | Nacional(AM) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 18/03/2024 02:45 | Amazonas FC | 3 - 1 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 08/03/2024 06:30 | Operario/AM | 1 - 4 | Unidos do Alvorada AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 12/02/2024 02:00 | Amazonas FC | 4 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 08/02/2024 06:30 | Princesa AM | 1 - 1 | Operario/AM | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 05/02/2024 02:30 | Manauara | 2 - 1 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 29/01/2024 04:00 | Operario/AM | 0 - 1 | Sao Raimundo | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 26/01/2024 06:30 | Operario/AM | 3 - 1 | Rio Negro AM | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 21/01/2024 06:30 | Parintins FC | 2 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 19/03/2023 02:30 | Amazonas FC | 2 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 12/03/2023 06:00 | Operario/AM | 1 - 2 | Amazonas FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 05/03/2023 02:30 | Parintins FC | 0 - 0 | Operario/AM | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 26/02/2023 02:30 | Operario/AM | 0 - 0 | EC Iranduba | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 20/02/2023 02:30 | Rio Negro AM | 2 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 16/02/2023 02:30 | Amazonas FC | 3 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 13/02/2023 02:30 | Operario/AM | 1 - 5 | Manauara | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 10/02/2023 02:30 | Nacional(AM) | 1 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 06/02/2023 02:30 | Operario/AM | 0 - 1 | Nữ Manaus | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 02/02/2023 02:30 | Princesa AM | 2 - 0 | Operario/AM | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Amazonense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 02:45 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
25/03/2024 02:45 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
18/03/2024 02:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 56% | 10 | - | ||
08/03/2024 06:30 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | 58% | 7 | - | ||
12/02/2024 02:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
08/02/2024 06:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2024 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 58% | 7 | - | ||
29/01/2024 04:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 42% | 5 | - | ||
26/01/2024 06:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/01/2024 06:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 59% | 6 | - | ||
19/03/2023 02:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
12/03/2023 06:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2023 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2023 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 11 | - | ||
20/02/2023 02:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | - | 4 | - | ||
16/02/2023 02:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 64% | 5 | - | ||
13/02/2023 02:30 | 1 - 5 (HT: 0-5) | - | 3 | - | 3 | - | ||
10/02/2023 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
06/02/2023 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
02/02/2023 02:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|