Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

HLV: Diogo Luis Santo Alexandre Gama Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

TH FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 5
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 74
Đội khách 0 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 1

THA LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 9
Đội nhà 0 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 77
Đội khách 0 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 7

Thành tích

2022-2023 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 4 18 18 0 40% 33% 27% 1.2 1.2 23
Đội khách 15 4 0 8 9 18 -9 20% 27% 53% 0.6 1.2 13

2021-2022 THA L2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 1 39 14 25 77% 18% 6% 2.3 0.82 42
Đội khách 17 5 0 3 27 16 11 53% 30% 18% 1.59 0.94 32

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
26 salawut shintuban 1990-01-11 165 cm 55 kg Tiền đạo Thái Lan - 0/0 0/0 0
44 Thanathorn Namchan 2001-09-23 185 cm 75 kg Tiền đạo Thái Lan - 0/0 0/0 0
93 Taua Ferreira dos Santos 1993-12-29 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil £0.18 triệu 0/0 0/0 0
Maung Maung Lwin 1995-06-18 178 cm 0 kg Tiền đạo Myanmar £0.2 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Akarapong Pumwisat 1995-11-23 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
35 Siroch Chatthong 1992-12-08 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thái Lan - 2022-11-30 0/0 0/0 0
92 Dennis Murillo Skrzypiec 1992-04-28 185 cm 84 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.27 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
Witthawin Clorwuttiwat 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm - 0/0 0/0 0
62 Natithorn Inntranon 2001-01-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
Bavorn Tapla 1988-02-20 160 cm 60 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
Tossapol Lated 1989-07-17 181 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
Chaiwat Buran 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Anan Yodsangwal 2001-07-09 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
4 Baworn Tapla 1988-02-20 160 cm 0 kg Tiền vệ Thái Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
16 Mohammed Osman 1994-01-01 185 cm 0 kg Tiền vệ Syria £0.35 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
36 Jedsadakorn Kowngam 1997-03-13 178 cm 0 kg Tiền vệ Thái Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Patcharapol Inthanee 1998-10-12 176 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Thái Lan £0.13 triệu 0/0 0/0 0
2 Wittaya Moonwong 1993-10-09 175 cm 70 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
2 Kike Linares 1999-07-12 187 cm 0 kg Hậu vệ Philippines - 0/0 0/0 0
6 Wittawin Clowuttiwat 1991-08-29 180 cm 75 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
6 Jakree Pankam 1992-04-06 175 cm 73 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
24 Patcharapol Intanee 1998-10-12 176 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
39 Kittipong Buathong 1992-10-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
6 Todsapol Lated 1989-05-07 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thái Lan £0.11 triệu 0/0 0/0 0
16 Mika Chunuonsee 1989-03-26 173 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Thái Lan £0.18 triệu 2017-11-30 0/0 0/0 0
33 Sarawut Inpan 1992-03-03 180 cm 68 kg Hậu vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
Aly Cissokho 1987-09-15 181 cm 75 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.63 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
22 Tossaporn Chuchin 1993-02-02 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Thái Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Sila Srikampang 1989-04-18 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Thái Lan £0.06 triệu 0/0 0/0 0
18 Adisak Duangsri 1985-05-18 180 cm 73 kg Thủ môn Thái Lan - 0/0 0/0 0
37 Sahavich Khumpiam 1994-11-17 176 cm 0 kg Thủ môn Thái Lan £0.06 triệu 2018-11-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Thailand League Cup 31/05/2025 18:40 Lamphun Warrior 0 - 2 Buriram United B Chi tiết
Thailand League Cup 17/05/2025 19:00 Lamphun Warrior 0 - 0 Ratchaburi FC H Chi tiết
VĐQG Thái Lan 27/04/2025 18:00 Uthai Thani FC 1 - 1 Lamphun Warrior H Chi tiết
VĐQG Thái Lan 19/04/2025 19:00 Lamphun Warrior 1 - 1 Nakhon Pathom FC H Chi tiết
Thailand League Cup 16/04/2025 17:00 Lamphun Warrior 2 - 0 Port FC T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 05/04/2025 18:00 Prachuap Khiri Khan 2 - 1 Lamphun Warrior B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 30/03/2025 18:00 Lamphun Warrior 3 - 2 Port FC T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 26/03/2025 18:00 Lamphun Warrior 1 - 2 Buriram United B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 14/03/2025 19:00 Bangkok Glass 1 - 0 Lamphun Warrior B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 02/03/2025 19:00 Khonkaen United 0 - 0 Lamphun Warrior H Chi tiết
Thailand League Cup 26/02/2025 17:30 Muang Trang United 1 - 1 Lamphun Warrior H Chi tiết
VĐQG Thái Lan 23/02/2025 19:00 Lamphun Warrior 1 - 0 Chiangrai United T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 17/02/2025 19:00 Rayong FC 2 - 3 Lamphun Warrior T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 09/02/2025 18:00 Lamphun Warrior 1 - 0 Sukhothai T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 01/02/2025 18:30 Ratchaburi FC 1 - 1 Lamphun Warrior H Chi tiết
Cúp FA Thái Lan 29/01/2025 19:00 Chiangrai United 2 - 0 Lamphun Warrior B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 25/01/2025 18:00 Lamphun Warrior 0 - 1 Bangkok United FC B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 18/01/2025 19:00 Nong Bua Lamphu 0 - 0 Lamphun Warrior H Chi tiết
VĐQG Thái Lan 14/01/2025 18:00 Lamphun Warrior 3 - 0 Nakhon Ratchasima T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 11/01/2025 18:00 Lamphun Warrior 1 - 5 Muang Thong United B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Thailand League Cup

Thailand League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
18:40
0 - 2
(HT: 0-0)
- 5 25% 4 -
17/05/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 46% 5 -
16/04/2025
17:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 50% 8 -
26/02/2025
17:30
1 - 1
(HT: 1-1)
- 2 45% 7 -
VĐQG Thái Lan

VĐQG Thái Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/04/2025
18:00
1 - 1
(HT: 0-1)
14 5 68% 12 85%
19/04/2025
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
3 - 51% 1 74%
05/04/2025
18:00
2 - 1
(HT: 2-0)
14 3 49% 4 78%
30/03/2025
18:00
3 - 2
(HT: 1-1)
11 0 43% 6 77%
26/03/2025
18:00
1 - 2
(HT: 1-0)
13 3 23% 8 68%
14/03/2025
19:00
1 - 0
(HT: 0-0)
11 2 50% 6 78%
02/03/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 2 56% 12 76%
23/02/2025
19:00
1 - 0
(HT: 1-0)
19 4 48% 5 79%
17/02/2025
19:00
2 - 3
(HT: 1-2)
8 2 58% 9 79%
09/02/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
16 1 46% 9 76%
01/02/2025
18:30
1 - 1
(HT: 1-1)
10 0 78% 7 90%
25/01/2025
18:00
0 - 1
(HT: 0-1)
10 2 46% 10 80%
18/01/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
12 2 48% 4 76%
14/01/2025
18:00
3 - 0
(HT: 0-0)
10 1 54% 9 76%
11/01/2025
18:00
1 - 5
(HT: 0-3)
13 2 60% 12 80%
Cúp FA Thái Lan

Cúp FA Thái Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/01/2025
19:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng