
Lamphun Warrior
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
TH FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 74 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1 |
THA LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 77 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
2022-2023 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 18 | 18 | 0 | 40% | 33% | 27% | 1.2 | 1.2 | 23 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 20% | 27% | 53% | 0.6 | 1.2 | 13 |
2021-2022 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 1 | 39 | 14 | 25 | 77% | 18% | 6% | 2.3 | 0.82 | 42 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 3 | 27 | 16 | 11 | 53% | 30% | 18% | 1.59 | 0.94 | 32 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | salawut shintuban | 1990-01-11 | 165 cm | 55 kg | Tiền đạo | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Thanathorn Namchan | 2001-09-23 | 185 cm | 75 kg | Tiền đạo | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
93 | Taua Ferreira dos Santos | 1993-12-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maung Maung Lwin | 1995-06-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Myanmar | £0.2 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Akarapong Pumwisat | 1995-11-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
35 | Siroch Chatthong | 1992-12-08 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thái Lan | - | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
92 | Dennis Murillo Skrzypiec | 1992-04-28 | 185 cm | 84 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.27 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Witthawin Clorwuttiwat | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
62 | Natithorn Inntranon | 2001-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bavorn Tapla | 1988-02-20 | 160 cm | 60 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tossapol Lated | 1989-07-17 | 181 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chaiwat Buran | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Anan Yodsangwal | 2001-07-09 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Baworn Tapla | 1988-02-20 | 160 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thái Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Mohammed Osman | 1994-01-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Syria | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Jedsadakorn Kowngam | 1997-03-13 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thái Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patcharapol Inthanee | 1998-10-12 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thái Lan | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Wittaya Moonwong | 1993-10-09 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Kike Linares | 1999-07-12 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Philippines | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Wittawin Clowuttiwat | 1991-08-29 | 180 cm | 75 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Jakree Pankam | 1992-04-06 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Patcharapol Intanee | 1998-10-12 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
39 | Kittipong Buathong | 1992-10-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Todsapol Lated | 1989-05-07 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thái Lan | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Mika Chunuonsee | 1989-03-26 | 173 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Thái Lan | £0.18 triệu | 2017-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Sarawut Inpan | 1992-03-03 | 180 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aly Cissokho | 1987-09-15 | 181 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.63 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Tossaporn Chuchin | 1993-02-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thái Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sila Srikampang | 1989-04-18 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thái Lan | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Adisak Duangsri | 1985-05-18 | 180 cm | 73 kg | Thủ môn | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Sahavich Khumpiam | 1994-11-17 | 176 cm | 0 kg | Thủ môn | Thái Lan | £0.06 triệu | 2018-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Thailand League Cup | 31/05/2025 18:40 | Lamphun Warrior | 0 - 2 | Buriram United | B | Chi tiết |
Thailand League Cup | 17/05/2025 19:00 | Lamphun Warrior | 0 - 0 | Ratchaburi FC | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 27/04/2025 18:00 | Uthai Thani FC | 1 - 1 | Lamphun Warrior | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 19/04/2025 19:00 | Lamphun Warrior | 1 - 1 | Nakhon Pathom FC | H | Chi tiết |
Thailand League Cup | 16/04/2025 17:00 | Lamphun Warrior | 2 - 0 | Port FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 05/04/2025 18:00 | Prachuap Khiri Khan | 2 - 1 | Lamphun Warrior | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 30/03/2025 18:00 | Lamphun Warrior | 3 - 2 | Port FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 26/03/2025 18:00 | Lamphun Warrior | 1 - 2 | Buriram United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 14/03/2025 19:00 | Bangkok Glass | 1 - 0 | Lamphun Warrior | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/03/2025 19:00 | Khonkaen United | 0 - 0 | Lamphun Warrior | H | Chi tiết |
Thailand League Cup | 26/02/2025 17:30 | Muang Trang United | 1 - 1 | Lamphun Warrior | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 23/02/2025 19:00 | Lamphun Warrior | 1 - 0 | Chiangrai United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 17/02/2025 19:00 | Rayong FC | 2 - 3 | Lamphun Warrior | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 09/02/2025 18:00 | Lamphun Warrior | 1 - 0 | Sukhothai | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 01/02/2025 18:30 | Ratchaburi FC | 1 - 1 | Lamphun Warrior | H | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 29/01/2025 19:00 | Chiangrai United | 2 - 0 | Lamphun Warrior | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 25/01/2025 18:00 | Lamphun Warrior | 0 - 1 | Bangkok United FC | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 18/01/2025 19:00 | Nong Bua Lamphu | 0 - 0 | Lamphun Warrior | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 14/01/2025 18:00 | Lamphun Warrior | 3 - 0 | Nakhon Ratchasima | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 11/01/2025 18:00 | Lamphun Warrior | 1 - 5 | Muang Thong United | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Thailand League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 18:40 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | 25% | 4 | - | ||
17/05/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 5 | - | ||
16/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 8 | - | ||
26/02/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 7 | - |

VĐQG Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 5 | 68% | 12 | 85% | ||
19/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 3 | - | 51% | 1 | 74% | ||
05/04/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 14 | 3 | 49% | 4 | 78% | ||
30/03/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 43% | 6 | 77% | ||
26/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 23% | 8 | 68% | ||
14/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 50% | 6 | 78% | ||
02/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 56% | 12 | 76% | ||
23/02/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 48% | 5 | 79% | ||
17/02/2025 19:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 8 | 2 | 58% | 9 | 79% | ||
09/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 46% | 9 | 76% | ||
01/02/2025 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 78% | 7 | 90% | ||
25/01/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 46% | 10 | 80% | ||
18/01/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 48% | 4 | 76% | ||
14/01/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 54% | 9 | 76% | ||
11/01/2025 18:00 | 1 - 5 (HT: 0-3) | 13 | 2 | 60% | 12 | 80% |

Cúp FA Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|