
U19 Andorra
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 16 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 48 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 |
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 19/11/2024 01:00 | U19 Andorra | 0 - 1 | U19 Síp | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 01:00 | U19 Hungary | 1 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 01:00 | Đức U19 | 2 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 19:30 | U19 Andorra | 2 - 1 | U19 Bulgaria | T | Chi tiết |
Euro U19 | 18/11/2023 16:00 | Scotland U19 | 3 - 1 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2023 16:00 | Serbia U19 | 1 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 27/09/2022 23:30 | U19 Andorra | 0 - 2 | Thụy Sĩ U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 24/09/2022 19:00 | U19 Hy Lạp | 3 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 21/09/2022 19:00 | U19 Séc | 3 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 17/11/2021 00:00 | U19 Andorra | 0 - 6 | Thụy Sĩ U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 14/11/2021 00:30 | U19 Thụy Điển | 2 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 10/11/2021 19:00 | U19 Anh | 4 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/10/2019 01:05 | U19 Andorra | 0 - 2 | U19 Belarus | B | Chi tiết |
Euro U19 | 12/10/2019 18:00 | Scotland U19 | 2 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 09/10/2019 18:00 | Đức U19 | 3 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/10/2018 22:59 | U19 Andorra | 0 - 2 | U19 Belarus | B | Chi tiết |
Euro U19 | 13/10/2018 21:00 | Thụy Sĩ U19 | 2 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 10/10/2018 18:00 | Tây Ban Nha U19 | 5 - 0 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 14/11/2017 19:00 | U19 BosniaHerzegovina | 2 - 1 | U19 Andorra | B | Chi tiết |
Euro U19 | 11/11/2017 19:00 | U19 Georgia | 1 - 1 | U19 Andorra | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 32% | 3 | - | ||
16/11/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 5 | - | ||
13/11/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 65% | 4 | - | ||
21/11/2023 19:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 42% | 7 | - | ||
18/11/2023 16:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 70% | 2 | - | ||
15/11/2023 16:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 63% | 10 | - | ||
27/09/2022 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2022 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
21/09/2022 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 69% | 8 | - | ||
17/11/2021 00:00 | 0 - 6 (HT: 0-5) | - | 5 | 26% | 0 | - | ||
14/11/2021 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 73% | 12 | - | ||
10/11/2021 19:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 75% | 10 | - | ||
16/10/2019 01:05 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 43% | 4 | - | ||
12/10/2019 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 70% | 10 | - | ||
09/10/2019 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 63% | 11 | - | ||
16/10/2018 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 30% | 1 | - | ||
13/10/2018 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 75% | 5 | - | ||
10/10/2018 18:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 80% | 4 | - | ||
14/11/2017 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 75% | 9 | - | ||
11/11/2017 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 73% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|