
U19 Séc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 29 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 3 | % | 60% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 2 | 2 | % | 100% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 29 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 753 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 768 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 678 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Daniel Toula | 2005-02-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Filip Spatenka | 2004-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martin Graiciar | 1999-04-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £0.45 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patrik Zitny | 1999-01-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Eric Hunal | 2005-01-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vaclav Dudl | 1999-09-22 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Cộng hòa Séc | £0.19 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 25/03/2025 23:00 | U19 Séc | 0 - 4 | Hà Lan U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 23:00 | U19 Séc | 1 - 0 | Croatia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 23:00 | U19 Luxembourg | 0 - 2 | U19 Séc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2025 17:00 | U19 Séc | 1 - 0 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 22:00 | Wales U19 | 2 - 3 | U19 Séc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 21:00 | U19 Séc | 0 - 2 | Bồ Đào Nha U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 21:00 | U19 Séc | 3 - 1 | Ba Lan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 21:00 | U19 Romania | 3 - 0 | U19 Séc | B | Chi tiết |
Euro U19 | 15/10/2024 17:00 | Phần Lan U19 | 2 - 3 | U19 Séc | T | Chi tiết |
Euro U19 | 12/10/2024 22:00 | U19 Séc | 0 - 1 | Thụy Sĩ U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 09/10/2024 17:00 | U19 Séc | 2 - 0 | U19 San Marino | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 17:00 | Estonia U19 | 2 - 3 | U19 Séc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:00 | Estonia U19 | 1 - 2 | U19 Séc | T | Chi tiết |
Euro U19 | 26/03/2024 20:30 | U19 Séc | 2 - 0 | Scotland U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2024 22:30 | U19 Séc | 1 - 2 | U19 Ý | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/03/2024 18:00 | U19 Georgia | 0 - 1 | U19 Séc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/02/2024 21:00 | U19 Séc | 1 - 3 | U19 Đan Mạch | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2024 21:00 | U19 Séc | 2 - 3 | U19 Đan Mạch | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/11/2023 02:00 | U19 Séc | 3 - 1 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2023 02:00 | Bắc Ireland U19 | 0 - 2 | U19 Séc | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
15/10/2024 17:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
12/10/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 5 | - | ||
09/10/2024 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 2 | - | ||
26/03/2024 20:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 12 | - | ||
23/03/2024 22:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 46% | 5 | - | ||
20/03/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 44% | 3 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 45% | 6 | - | ||
18/02/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 2 | - | ||
19/11/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 1 | - | ||
16/11/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
14/11/2024 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 37% | 6 | - | ||
09/09/2024 17:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 40% | 9 | - | ||
06/09/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 32% | 5 | - | ||
22/02/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
20/02/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 0 | 45% | 6 | - | ||
22/11/2023 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 40% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|