
U19 Síp
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 48 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 423 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 197 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 176 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Michael Odysseos | 2005-12-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Panagiotis Karagiorgis | 2005-01-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 20:00 | U19 Síp | 1 - 2 | U19 Belarus | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 20:00 | U19 Síp | 1 - 1 | U19 Belarus | H | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 01:00 | U19 Andorra | 0 - 1 | U19 Síp | T | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2024 21:00 | Đức U19 | 3 - 1 | U19 Síp | B | Chi tiết |
Euro U19 | 12/11/2024 21:00 | U19 Síp | 1 - 3 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 15:00 | U19 Síp | 1 - 1 | U19 Israel | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/10/2024 19:00 | U19 Síp | 0 - 3 | U19 Israel | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 21:00 | U19 Síp | 0 - 2 | U19 Moldova | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 21:00 | U19 Síp | 2 - 0 | U19 Moldova | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 20:00 | U19 Síp | 0 - 0 | Ba Lan U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2024 20:00 | U19 Síp | 0 - 1 | Ba Lan U18 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 18:00 | U19 Moldova | 0 - 1 | U19 Síp | T | Chi tiết |
Euro U19 | 18/11/2023 20:00 | Tây Ban Nha U19 | 2 - 0 | U19 Síp | B | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2023 18:00 | U19 Síp | 0 - 2 | U19 Georgia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 20:30 | MEAP Nisou | 2 - 2 | U19 Síp | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 22:59 | U19 Síp | 0 - 1 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 22:59 | U19 Síp | 3 - 1 | Armenia U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/02/2023 19:30 | U19 Síp | 2 - 0 | U19 Romania | T | Chi tiết |
Euro U19 | 24/11/2022 00:00 | Kosovo U19 | 0 - 0 | U19 Síp | H | Chi tiết |
Euro U19 | 20/11/2022 19:00 | U19 Ukraine | 4 - 1 | U19 Síp | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 15:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 41% | 1 | - | ||
08/10/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
07/09/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 45% | 3 | - | ||
05/09/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
24/03/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2023 20:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 62% | 8 | - | ||
06/09/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
02/02/2023 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 32% | 3 | - | ||
15/11/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 53% | 2 | - | ||
12/11/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 6 | - | ||
21/11/2023 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 7 | - | ||
18/11/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 68% | 10 | - | ||
15/11/2023 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 45% | 2 | - | ||
24/11/2022 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
20/11/2022 19:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 59% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|