
U19 Hungary
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 51 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 49 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 38 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 31 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 33 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 51 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 49 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 38 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 605 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 571 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 546 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cecer | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
I. Stolica | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Akobjan | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Aleksenko | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Arsen Ne | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
I. Gjuzelov | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Malikjan | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mladenovic | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Tkachenko | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ture | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Demetradze | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Olexyenko | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Patrik Nyari | 2001-04-09 | 186 cm | 79 kg | Tiền vệ | Hungary | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zoltan Nagy | 2004-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 25/03/2025 21:00 | Iceland U19 | 0 - 1 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2025 02:00 | U19 Đan Mạch | 1 - 0 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/03/2025 02:00 | U19 Hungary | 1 - 3 | Áo U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 01:00 | U19 Hungary | 1 - 2 | Đức U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 01:00 | U19 Hungary | 1 - 0 | U19 Andorra | T | Chi tiết |
Euro U19 | 12/11/2024 21:00 | U19 Síp | 1 - 3 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 16:00 | U19 Hungary | 1 - 2 | Scotland U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 21:00 | U19 Hungary | 1 - 2 | Scotland U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 20:00 | Montenegro U19 | 0 - 1 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 21:30 | Bồ Đào Nha U19 | 4 - 0 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 21:30 | Serbia U19 | 1 - 3 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 22:59 | U19 Hungary | 1 - 2 | U19 Thụy Điển | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/11/2023 02:00 | U19 Séc | 3 - 1 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2023 02:45 | Bồ Đào Nha U19 | 2 - 0 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2023 02:00 | Bắc Ireland U19 | 1 - 2 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Euro U19 | 17/10/2023 18:00 | U19 Hungary | 1 - 2 | U19 Na Uy | B | Chi tiết |
Euro U19 | 14/10/2023 18:00 | U19 Hungary | 6 - 0 | Gibraltar U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 11/10/2023 22:00 | U19 Latvia | 1 - 1 | U19 Hungary | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 20:00 | Montenegro U19 | 4 - 0 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 22:00 | Pháp U19 | 2 - 0 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 13 | - | ||
23/03/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 3 | 40% | 2 | - | ||
19/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
16/11/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 5 | - | ||
12/11/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 6 | - | ||
17/10/2023 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 3 | - | ||
14/10/2023 18:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/10/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 16:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
10/10/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 2 | - | ||
07/09/2024 21:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 62% | 5 | - | ||
05/09/2024 21:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 69% | 11 | - | ||
06/06/2024 22:59 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/11/2023 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 02:45 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 56% | 9 | - | ||
16/11/2023 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 5 | - | ||
12/09/2023 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 46% | 9 | - | ||
09/09/2023 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 62% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|