HIFK

HIFK

HLV: Sân vận động: Sonera Stadium Sức chứa: 1500 Thành lập: 1897

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 5 4 1 50% 50% 0% 2.5 2 4
Đội khách 3 0 0 2 5 6 -1 33% 0% 67% 1.67 2 3

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 3 8 -5 0% 0% 100% 1.5 4 0
Đội khách 3 0 0 3 2 14 -12 0% 0% 100% 0.67 4.67 0

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 1 2 5 -3 0% 50% 50% 1 2.5 1
Đội khách 3 1 0 2 0 3 -3 0% 33% 67% 0 1 1

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 13 16 -3 36% 27% 36% 1.18 1.46 15
Đội khách 11 1 0 6 16 17 -1 36% 9% 55% 1.46 1.55 13

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 7 1 6 100% 0% 0% 2.33 0.33 9
Đội khách 2 1 0 0 5 4 1 50% 50% 0% 2.5 2 4

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 1 25 9 16 64% 29% 7% 1.79 0.64 31
Đội khách 13 2 0 4 22 13 9 54% 15% 31% 1.69 1 23

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 6 14 18 -4 25% 38% 38% 0.88 1.13 18
Đội khách 17 5 0 10 23 36 -13 12% 30% 59% 1.35 2.12 11

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 7 17 19 -2 25% 31% 44% 1.06 1.19 17
Đội khách 17 5 0 8 18 20 -2 24% 30% 47% 1.06 1.18 17

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 9 0 2 22 19 3 31% 56% 13% 1.38 1.19 24
Đội khách 17 4 0 8 20 23 -3 30% 24% 47% 1.18 1.35 19

2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 35 14 21 69% 15% 15% 2.69 1.08 29
Đội khách 14 3 0 5 28 16 12 43% 22% 36% 2 1.14 21

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 1 32 10 22 72% 22% 7% 2.29 0.72 33
Đội khách 13 2 0 2 32 12 20 69% 15% 15% 2.46 0.92 29

2012 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 6 12 24 -12 15% 39% 46% 0.92 1.85 11
Đội khách 14 1 0 10 17 30 -13 22% 7% 72% 1.22 2.14 10

2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 6 17 15 2 42% 8% 50% 1.42 1.25 16
Đội khách 12 4 0 5 9 15 -6 25% 33% 42% 0.75 1.25 13

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 1 28 11 17 62% 31% 8% 2.15 0.85 28
Đội khách 13 2 0 4 21 12 9 54% 15% 31% 1.62 0.92 23

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 19 20 -1 31% 23% 46% 1.46 1.54 15
Đội khách 13 3 0 4 21 16 5 46% 23% 31% 1.62 1.23 21

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 6 21 18 3 46% 8% 46% 1.62 1.39 19
Đội khách 13 4 0 4 18 13 5 39% 31% 31% 1.39 1 19

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Sami Okkonen 1987-09-20 174 cm 77 kg HLV trưởng Phần Lan - 0/0 0/0 0
10 Mosawer Ahadi 2000-03-08 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Afghanistan £0.05 triệu 2023-12-31 10/0 14/0 0
11 Nikolas Saira 1999-02-11 184 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 11/0 10/0 0
9 Antti Ulmanen 1999-05-17 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 1/0 0
14 Tiquinho 1995-02-26 169 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil - 2023-12-31 0/0 0/0 0
Sakari Tukiainen 1991-10-02 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.18 triệu 2023-12-31 28/11 8/0 0
Aapo Hypponen 2004-10-04 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
7 Robbie Azodo 2001-04-23 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
6 Obed Malolo 1997-04-18 173 cm 68 kg Tiền vệ Phần Lan £0.1 triệu 2023-12-31 20/0 2/0 0
13 Julius Jarvinen 1999-04-12 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
17 Eelis Varis 2002-05-18 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
21 Eetu Puro 1997-07-03 177 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 6/1 5/0 0
24 Mustapha Coker 2000-02-03 190 cm 0 kg Tiền vệ Đan Mạch - 2023-12-31 0/0 0/0 0
19 Aleksi Wahlman 2000-03-27 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
Aatu Kujanpaa 1998-07-27 185 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan - 2019-12-31 12/1 26/0 0
4 Iiro Aijo 1997-10-03 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
23 Paulus Arajuuri 1988-06-15 193 cm 91 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Topi Pasi 1996-05-23 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Abiola Bamijoko 2005-03-14 194 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bắc Macedonia - 2023-12-31 0/0 0/0 0
27 Rico Finnas 2000-10-14 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
2 Jarkko Heimonen 1999-01-22 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
3 Jimi Hackspik 2000-07-16 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
18 Matias Hanninen 1991-03-15 171 cm 75 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 59/3 14/0 0
1 Sam Jammeh 1991-11-18 186 cm 0 kg Thủ môn Gambia - 2023-12-31 0/0 0/0 0
31 Joona Tiainen 2000-05-07 185 cm 79 kg Thủ môn Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
32 Sami Rissanen 2003-08-03 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
Emil Pallas 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Phần Lan 29/05/2025 19:00 Jaro 5 - 0 HIFK B Chi tiết
24/05/2025 17:00 HIFK 2 - 0 JäPS/47 T Chi tiết
16/05/2025 23:00 LPS Helsinki 1 - 0 HIFK B Chi tiết
10/05/2025 21:00 TiPS 1 - 3 HIFK T Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 23:00 HIFK 2 - 0 PuiU T Chi tiết
Finland Kolmonen 03/05/2025 17:00 HIFK 3 - 1 RiPS T Chi tiết
Finland Kolmonen 17/04/2025 00:15 HIFK 3 - 0 Toolon Taisto T Chi tiết
Cúp Phần Lan 12/04/2025 21:00 HIFK 3 - 2 Atlantis II T Chi tiết
Finland Kolmonen 05/10/2024 00:00 Valtti 1 - 1 HIFK H Chi tiết
Finland Kolmonen 15/08/2024 23:15 Herto 2 - 1 HIFK B Chi tiết
Finland Kolmonen 08/08/2024 23:15 MPS Atletico Malmi 2 - 1 HIFK B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 07/10/2023 20:00 SJK Akatemia 3 - 2 HIFK B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 02/10/2023 22:30 HIFK 3 - 2 MP Mikkeli T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 27/09/2023 22:30 TPS Turku 1 - 3 HIFK T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 22/09/2023 22:30 HIFK 2 - 2 Gnistan H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 17/09/2023 22:00 Ekenas IF Fotboll 2 - 0 HIFK B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 02/09/2023 20:00 HIFK 1 - 2 SJK Akatemia B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 24/08/2023 22:30 TPS Turku 2 - 0 HIFK B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 18/08/2023 22:30 HIFK 0 - 2 Ekenas IF Fotboll B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 13/08/2023 22:00 Jaro 3 - 0 HIFK B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
19:00
5 - 0
(HT: 4-0)
- 3 51% 8 -
06/05/2025
23:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 2 - 7 -
12/04/2025
21:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
17:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 7 -
16/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 3 -
10/05/2025
21:00
1 - 3
(HT: 1-1)
- 3 - 4 -
Finland Kolmonen

Finland Kolmonen

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/05/2025
17:00
3 - 1
(HT: 2-1)
- 1 - 7 -
17/04/2025
00:15
3 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 8 -
05/10/2024
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
15/08/2024
23:15
2 - 1
(HT: 1-1)
- 1 26% 2 -
08/08/2024
23:15
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 47% 14 -
Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/10/2023
20:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 0 56% 11 -
02/10/2023
22:30
3 - 2
(HT: 0-0)
- 3 62% 3 -
27/09/2023
22:30
1 - 3
(HT: 1-1)
- 5 43% 5 -
22/09/2023
22:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 5 47% 5 -
17/09/2023
22:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 1 50% 4 -
02/09/2023
20:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 6 49% 4 -
24/08/2023
22:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 67% 9 -
18/08/2023
22:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 46% 5 -
13/08/2023
22:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 47% 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 7 60/61, 58/59, 46/47, 36/37, 32/33, 30/31, 1929/30

Sơ lược đội bóng