
HIFK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | 50% | 50% | 0% | 2.5 | 2 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 2 | 3 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 4 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 4.67 | 0 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2.5 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0% | 33% | 67% | 0 | 1 | 1 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.18 | 1.46 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 36% | 9% | 55% | 1.46 | 1.55 | 13 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | 50% | 50% | 0% | 2.5 | 2 | 4 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 1 | 25 | 9 | 16 | 64% | 29% | 7% | 1.79 | 0.64 | 31 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 22 | 13 | 9 | 54% | 15% | 31% | 1.69 | 1 | 23 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 6 | 14 | 18 | -4 | 25% | 38% | 38% | 0.88 | 1.13 | 18 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 10 | 23 | 36 | -13 | 12% | 30% | 59% | 1.35 | 2.12 | 11 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 7 | 17 | 19 | -2 | 25% | 31% | 44% | 1.06 | 1.19 | 17 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 18 | 20 | -2 | 24% | 30% | 47% | 1.06 | 1.18 | 17 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 9 | 0 | 2 | 22 | 19 | 3 | 31% | 56% | 13% | 1.38 | 1.19 | 24 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 20 | 23 | -3 | 30% | 24% | 47% | 1.18 | 1.35 | 19 |
2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 35 | 14 | 21 | 69% | 15% | 15% | 2.69 | 1.08 | 29 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 5 | 28 | 16 | 12 | 43% | 22% | 36% | 2 | 1.14 | 21 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 1 | 32 | 10 | 22 | 72% | 22% | 7% | 2.29 | 0.72 | 33 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 2 | 32 | 12 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 0.92 | 29 |
2012 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 12 | 24 | -12 | 15% | 39% | 46% | 0.92 | 1.85 | 11 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 10 | 17 | 30 | -13 | 22% | 7% | 72% | 1.22 | 2.14 | 10 |
2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 6 | 17 | 15 | 2 | 42% | 8% | 50% | 1.42 | 1.25 | 16 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 25% | 33% | 42% | 0.75 | 1.25 | 13 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 62% | 31% | 8% | 2.15 | 0.85 | 28 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 21 | 12 | 9 | 54% | 15% | 31% | 1.62 | 0.92 | 23 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 19 | 20 | -1 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.54 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.23 | 21 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 21 | 18 | 3 | 46% | 8% | 46% | 1.62 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 18 | 13 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sami Okkonen | 1987-09-20 | 174 cm | 77 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Mosawer Ahadi | 2000-03-08 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Afghanistan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 10/0 | 14/0 | 0 |
11 | Nikolas Saira | 1999-02-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 11/0 | 10/0 | 0 |
9 | Antti Ulmanen | 1999-05-17 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
14 | Tiquinho | 1995-02-26 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Sakari Tukiainen | 1991-10-02 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.18 triệu | 2023-12-31 | 28/11 | 8/0 | 0 | |
Aapo Hypponen | 2004-10-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Robbie Azodo | 2001-04-23 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Obed Malolo | 1997-04-18 | 173 cm | 68 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 20/0 | 2/0 | 0 |
13 | Julius Jarvinen | 1999-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Eelis Varis | 2002-05-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Eetu Puro | 1997-07-03 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 6/1 | 5/0 | 0 |
24 | Mustapha Coker | 2000-02-03 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Aleksi Wahlman | 2000-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Aatu Kujanpaa | 1998-07-27 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | - | 2019-12-31 | 12/1 | 26/0 | 0 | |
4 | Iiro Aijo | 1997-10-03 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Paulus Arajuuri | 1988-06-15 | 193 cm | 91 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Topi Pasi | 1996-05-23 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Abiola Bamijoko | 2005-03-14 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Rico Finnas | 2000-10-14 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Jarkko Heimonen | 1999-01-22 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Jimi Hackspik | 2000-07-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Matias Hanninen | 1991-03-15 | 171 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 59/3 | 14/0 | 0 |
1 | Sam Jammeh | 1991-11-18 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Gambia | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Joona Tiainen | 2000-05-07 | 185 cm | 79 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Sami Rissanen | 2003-08-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Emil Pallas | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Phần Lan | 29/05/2025 19:00 | Jaro | 5 - 0 | HIFK | B | Chi tiết |
24/05/2025 17:00 | HIFK | 2 - 0 | JäPS/47 | T | Chi tiết | |
16/05/2025 23:00 | LPS Helsinki | 1 - 0 | HIFK | B | Chi tiết | |
10/05/2025 21:00 | TiPS | 1 - 3 | HIFK | T | Chi tiết | |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 23:00 | HIFK | 2 - 0 | PuiU | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 03/05/2025 17:00 | HIFK | 3 - 1 | RiPS | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/04/2025 00:15 | HIFK | 3 - 0 | Toolon Taisto | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 12/04/2025 21:00 | HIFK | 3 - 2 | Atlantis II | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 05/10/2024 00:00 | Valtti | 1 - 1 | HIFK | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 15/08/2024 23:15 | Herto | 2 - 1 | HIFK | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 08/08/2024 23:15 | MPS Atletico Malmi | 2 - 1 | HIFK | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 07/10/2023 20:00 | SJK Akatemia | 3 - 2 | HIFK | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/10/2023 22:30 | HIFK | 3 - 2 | MP Mikkeli | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 27/09/2023 22:30 | TPS Turku | 1 - 3 | HIFK | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 22/09/2023 22:30 | HIFK | 2 - 2 | Gnistan | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 17/09/2023 22:00 | Ekenas IF Fotboll | 2 - 0 | HIFK | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/09/2023 20:00 | HIFK | 1 - 2 | SJK Akatemia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 24/08/2023 22:30 | TPS Turku | 2 - 0 | HIFK | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 18/08/2023 22:30 | HIFK | 0 - 2 | Ekenas IF Fotboll | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 13/08/2023 22:00 | Jaro | 3 - 0 | HIFK | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan


Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 17:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
17/04/2025 00:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
05/10/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2024 23:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 26% | 2 | - | ||
08/08/2024 23:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 14 | - |

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2023 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | 56% | 11 | - | ||
02/10/2023 22:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 62% | 3 | - | ||
27/09/2023 22:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 5 | 43% | 5 | - | ||
22/09/2023 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 5 | 47% | 5 | - | ||
17/09/2023 22:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
02/09/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 49% | 4 | - | ||
24/08/2023 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 67% | 9 | - | ||
18/08/2023 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 5 | - | ||
13/08/2023 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 7 | 60/61, 58/59, 46/47, 36/37, 32/33, 30/31, 1929/30 |