MP Mikkeli

MP Mikkeli

HLV: Juha Pasoja Sân vận động: Sức chứa: 3892 Thành lập: 1929

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 3 7 3 24 -21 0.0% 30.0% 70.0% 0.3 2.4 3
Đội nhà 5 0 2 3 3 10 -7 0.0% 40.0% 60.0% 0.6 2 2
Đội khách 5 0 1 4 0 14 -14 0.0% 20.0% 80.0% 0 2.8 1

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 4 6 1 12 -11 0.0% 40.0% 60.0% 0.1 1.2 4
Đội nhà 5 0 2 3 1 6 -5 0.0% 40.0% 60.0% 0.2 1.2 2
Đội khách 5 0 2 3 0 6 -6 0.0% 40.0% 60.0% 0 1.2 2

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 3 2 5 3 2 -2 30% 20% 50% 9
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 6
Đội khách 5 1 1 3 1 1 -2 20% 20% 60% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 2 2 6 2 2 -4 20% 20% 60% 10
Đội nhà 5 0 2 3 0 2 -3 0% 40% 60% 10
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 65
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 19
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 15

FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 4 5 -1 33% 33% 33% 1.33 1.67 4
Đội khách 2 1 0 1 3 4 -1 0% 50% 50% 1.5 2 1

2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 8 4 4 67% 0% 33% 2.67 1.33 6
Đội khách 2 0 0 1 5 5 0 50% 0% 50% 2.5 2.5 3

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 9 5 4 67% 0% 33% 3 1.67 6
Đội khách 2 0 0 2 1 4 -3 0% 0% 100% 0.5 2 0

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 19 16 3 36% 18% 46% 1.73 1.46 14
Đội khách 11 3 0 4 10 19 -9 36% 27% 36% 0.91 1.73 15

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 1 1 2 -1 0% 50% 50% 0.5 1 1
Đội khách 1 1 0 0 1 1 0 0% 100% 0% 1 1 1

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 15 13 2 36% 36% 27% 1.36 1.18 16
Đội khách 11 2 0 4 24 18 6 46% 18% 36% 2.18 1.64 17

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 18 18 0 46% 9% 46% 1.64 1.64 16
Đội khách 11 3 0 6 12 20 -8 18% 27% 55% 1.09 1.82 9

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 25 12 13 64% 18% 18% 2.27 1.09 23
Đội khách 11 1 0 6 19 24 -5 36% 9% 55% 1.73 2.18 13

2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 8 18 27 -9 23% 15% 62% 1.39 2.08 11
Đội khách 14 0 0 12 14 29 -15 14% 0% 86% 1 2.07 6

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 3 23 15 8 57% 22% 22% 1.64 1.07 27
Đội khách 13 3 0 3 31 19 12 54% 23% 23% 2.39 1.46 24

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 2 46 20 26 79% 7% 14% 3.29 1.43 34
Đội khách 13 2 0 3 25 16 9 62% 15% 23% 1.92 1.23 26

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 4 38 16 22 64% 7% 29% 2.72 1.14 28
Đội khách 13 3 0 4 30 21 9 46% 23% 31% 2.31 1.62 21

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 2 42 17 25 77% 8% 15% 3.23 1.31 31
Đội khách 13 6 0 3 19 16 3 31% 46% 23% 1.46 1.23 18

2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 9 12 20 -8 23% 8% 69% 0.92 1.54 10
Đội khách 13 1 0 10 5 27 -22 15% 8% 77% 0.39 2.08 7

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 24 15 9 54% 15% 31% 1.85 1.15 23
Đội khách 13 3 0 1 27 10 17 69% 23% 8% 2.08 0.77 30

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 22 12 10 62% 23% 15% 1.69 0.92 27
Đội khách 13 1 0 8 18 29 -11 31% 8% 62% 1.39 2.23 13

2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 8 15 26 -11 31% 8% 62% 1.15 2 13
Đội khách 13 2 0 8 15 28 -13 23% 15% 62% 1.15 2.15 11

2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 15 18 -3 31% 31% 39% 1.15 1.39 16
Đội khách 13 1 0 7 16 24 -8 39% 8% 54% 1.23 1.85 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Juha Pasoja 1976-11-16 185 cm 80 kg HLV trưởng Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
23 Eero Ylonen 2003-03-11 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Ajack Deng 2003-06-04 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
19 Landry Koffi 1996-06-23 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
45 Veikko Karttunen 2006-01-23 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
18 Ossi Torniainen 2005-05-26 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Oliver Hayhanen 2006-10-24 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan - 2025-12-31 0/0 0/0 0
27 Veeti Maatta 2004-05-16 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Rasmus Lehtonen 2000-10-19 188 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
13 Noah Levis 2006-11-02 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Jesse Jappinen 2001-03-07 180 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Valtteri Nikulainen 2004-09-11 178 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Niila Forsell 2001-10-30 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
6 Jan Heinonen 2002-06-30 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Joel Laitinen 2001-04-18 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Iiro Aijo 1997-10-03 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Olli Kilpelainen 2000-12-09 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
12 Ville Laiho 2004-08-29 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Kasper Viramaki 2004-09-04 190 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
26 Joona Kuismala 2005-11-23 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Arvi Liljaniemi 2004-09-21 183 cm 78 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Benjamin Urgenc 2002-06-28 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Benjamin Dahlstrom 2003-08-08 177 cm 77 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan - 0/0 0/0 0
24 Jesse Kilpelainen 2000-08-30 184 cm 84 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Aleksi Honka-Hallila 2001-01-15 190 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
30 Timi Heikkinen 2005-01-05 181 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 15/06/2025 23:30 MP Mikkeli 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 23:00 MP Mikkeli 0 - 0 HJK Helsinki - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 22:30 MP Mikkeli 0 - 0 Oulun LS H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 21:00 KPV 1 - 4 MP Mikkeli T Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 23:00 KuPS(Trẻ) 1 - 4 MP Mikkeli T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Atlantis 0 - 2 MP Mikkeli T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Atlantis 0 - 0 MP Mikkeli - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Atlantis 0 - 0 MP Mikkeli - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Atlantis 0 - 0 MP Mikkeli - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 23:00 Atlantis 0 - 0 MP Mikkeli - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/05/2025 20:00 MP Mikkeli 3 - 0 KuPS(Trẻ) T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/05/2025 19:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 3 - 2 MP Mikkeli B Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 22:30 Lahden Reipas 0 - 0 MP Mikkeli H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 20:10 MP Mikkeli 0 - 0 Jazz Pori H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 26/04/2025 20:00 EPS Espoo 3 - 1 MP Mikkeli B Chi tiết
Cúp Phần Lan 24/04/2025 00:15 Soho Jyvaskyla 0 - 3 MP Mikkeli T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/04/2025 19:00 MP Mikkeli 0 - 1 RoPS Rovaniemi B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/04/2025 22:30 Inter Turku II 4 - 0 MP Mikkeli B Chi tiết
Giao hữu 05/04/2025 17:00 Lahti 3 - 0 MP Mikkeli B Chi tiết
Giao hữu 11/01/2025 18:50 KuPS 9 - 0 MP Mikkeli B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 49% 14 -
01/06/2025
21:00
KPV KPV
1 - 4
(HT: 1-1)
- - - - -
23/05/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 4 43% 0 -
17/05/2025
20:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 0 - 7 -
11/05/2025
19:00
3 - 2
(HT: 2-0)
- 1 49% 1 -
03/05/2025
20:10
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 6 -
26/04/2025
20:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 56% 6 -
19/04/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 42% 4 -
11/04/2025
22:30
4 - 0
(HT: 2-0)
- 2 48% 4 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
23:00
1 - 4
(HT: 1-1)
- 1 45% 5 -
06/05/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 57% 9 -
24/04/2025
00:15
0 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/04/2025
17:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 1 67% 9 -
11/01/2025
18:50
9 - 0
(HT: 4-0)
- 2 65% 10 -
Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/10/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 44% 5 -
06/10/2024
22:30
0 - 5
(HT: 0-2)
10 3 45% 4 -
27/09/2024
21:30
2 - 2
(HT: 2-0)
12 1 49% 8 -
22/09/2024
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
14/09/2024
20:00
3 - 2
(HT: 0-2)
4 1 70% 10 -
30/08/2024
22:30
4 - 0
(HT: 2-0)
14 2 51% 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 2 70/71, 69/70

Sơ lược đội bóng