
MP Mikkeli
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 24 | -21 | 0.0% | 30.0% | 70.0% | 0.3 | 2.4 | 3 |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0.6 | 2 | 2 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 14 | -14 | 0.0% | 20.0% | 80.0% | 0 | 2.8 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 4 | 6 | 1 | 12 | -11 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0.1 | 1.2 | 4 |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0.2 | 1.2 | 2 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0 | 1.2 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | -2 | 30% | 20% | 50% | 9 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 6 | |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | 2 | 2 | -4 | 20% | 20% | 60% | 10 | |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | -3 | 0% | 40% | 60% | 10 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 65 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.67 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2 | 1 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2.5 | 3 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 67% | 0% | 33% | 3 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 2 | 0 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 19 | 16 | 3 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 1.46 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 10 | 19 | -9 | 36% | 27% | 36% | 0.91 | 1.73 | 15 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 1 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.36 | 1.18 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 24 | 18 | 6 | 46% | 18% | 36% | 2.18 | 1.64 | 17 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 18 | 18 | 0 | 46% | 9% | 46% | 1.64 | 1.64 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 12 | 20 | -8 | 18% | 27% | 55% | 1.09 | 1.82 | 9 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 25 | 12 | 13 | 64% | 18% | 18% | 2.27 | 1.09 | 23 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 36% | 9% | 55% | 1.73 | 2.18 | 13 |
2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 8 | 18 | 27 | -9 | 23% | 15% | 62% | 1.39 | 2.08 | 11 |
Đội khách | 14 | 0 | 0 | 12 | 14 | 29 | -15 | 14% | 0% | 86% | 1 | 2.07 | 6 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 3 | 23 | 15 | 8 | 57% | 22% | 22% | 1.64 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 31 | 19 | 12 | 54% | 23% | 23% | 2.39 | 1.46 | 24 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 2 | 46 | 20 | 26 | 79% | 7% | 14% | 3.29 | 1.43 | 34 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 62% | 15% | 23% | 1.92 | 1.23 | 26 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 4 | 38 | 16 | 22 | 64% | 7% | 29% | 2.72 | 1.14 | 28 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 30 | 21 | 9 | 46% | 23% | 31% | 2.31 | 1.62 | 21 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 2 | 42 | 17 | 25 | 77% | 8% | 15% | 3.23 | 1.31 | 31 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 31% | 46% | 23% | 1.46 | 1.23 | 18 |
2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 9 | 12 | 20 | -8 | 23% | 8% | 69% | 0.92 | 1.54 | 10 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 10 | 5 | 27 | -22 | 15% | 8% | 77% | 0.39 | 2.08 | 7 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 24 | 15 | 9 | 54% | 15% | 31% | 1.85 | 1.15 | 23 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 1 | 27 | 10 | 17 | 69% | 23% | 8% | 2.08 | 0.77 | 30 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 22 | 12 | 10 | 62% | 23% | 15% | 1.69 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 18 | 29 | -11 | 31% | 8% | 62% | 1.39 | 2.23 | 13 |
2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 31% | 8% | 62% | 1.15 | 2 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 15 | 28 | -13 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 2.15 | 11 |
2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.39 | 16 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 39% | 8% | 54% | 1.23 | 1.85 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Juha Pasoja | 1976-11-16 | 185 cm | 80 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Eero Ylonen | 2003-03-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Ajack Deng | 2003-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Landry Koffi | 1996-06-23 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
45 | Veikko Karttunen | 2006-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Ossi Torniainen | 2005-05-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Oliver Hayhanen | 2006-10-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Veeti Maatta | 2004-05-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Rasmus Lehtonen | 2000-10-19 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Noah Levis | 2006-11-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Jesse Jappinen | 2001-03-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Valtteri Nikulainen | 2004-09-11 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Niila Forsell | 2001-10-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Jan Heinonen | 2002-06-30 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Joel Laitinen | 2001-04-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Iiro Aijo | 1997-10-03 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Olli Kilpelainen | 2000-12-09 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Ville Laiho | 2004-08-29 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Kasper Viramaki | 2004-09-04 | 190 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Joona Kuismala | 2005-11-23 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Arvi Liljaniemi | 2004-09-21 | 183 cm | 78 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Benjamin Urgenc | 2002-06-28 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Benjamin Dahlstrom | 2003-08-08 | 177 cm | 77 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Jesse Kilpelainen | 2000-08-30 | 184 cm | 84 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Aleksi Honka-Hallila | 2001-01-15 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Timi Heikkinen | 2005-01-05 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 15/06/2025 23:30 | MP Mikkeli | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 23:00 | MP Mikkeli | 0 - 0 | HJK Helsinki | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 22:30 | MP Mikkeli | 0 - 0 | Oulun LS | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 21:00 | KPV | 1 - 4 | MP Mikkeli | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 23:00 | KuPS(Trẻ) | 1 - 4 | MP Mikkeli | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Atlantis | 0 - 2 | MP Mikkeli | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Atlantis | 0 - 0 | MP Mikkeli | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Atlantis | 0 - 0 | MP Mikkeli | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Atlantis | 0 - 0 | MP Mikkeli | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Atlantis | 0 - 0 | MP Mikkeli | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 20:00 | MP Mikkeli | 3 - 0 | KuPS(Trẻ) | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 19:00 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | 3 - 2 | MP Mikkeli | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 22:30 | Lahden Reipas | 0 - 0 | MP Mikkeli | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 20:10 | MP Mikkeli | 0 - 0 | Jazz Pori | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 20:00 | EPS Espoo | 3 - 1 | MP Mikkeli | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 24/04/2025 00:15 | Soho Jyvaskyla | 0 - 3 | MP Mikkeli | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/04/2025 19:00 | MP Mikkeli | 0 - 1 | RoPS Rovaniemi | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/04/2025 22:30 | Inter Turku II | 4 - 0 | MP Mikkeli | B | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 17:00 | Lahti | 3 - 0 | MP Mikkeli | B | Chi tiết |
Giao hữu | 11/01/2025 18:50 | KuPS | 9 - 0 | MP Mikkeli | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 14 | - | ||
01/06/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 43% | 0 | - | ||
17/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
11/05/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 49% | 1 | - | ||
03/05/2025 20:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
26/04/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
19/04/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 4 | - | ||
11/04/2025 22:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 48% | 4 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
06/05/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 9 | - | ||
24/04/2025 00:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 67% | 9 | - | ||
11/01/2025 18:50 | 9 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | 65% | 10 | - |

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
06/10/2024 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 10 | 3 | 45% | 4 | - | ||
27/09/2024 21:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | 12 | 1 | 49% | 8 | - | ||
22/09/2024 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | 4 | 1 | 70% | 10 | - | ||
30/08/2024 22:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 2 | 51% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 2 | 70/71, 69/70 |