Gnistan

Gnistan

HLV: Jussi Leppalahti Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 3 5 14 17 -3 27.3% 27.3% 45.5% 1.27 1.55 12
Đội nhà 5 2 1 2 4 6 -2 40.0% 20.0% 40.0% 0.8 1.2 7
Đội khách 6 1 2 3 10 11 -1 16.7% 33.3% 50.0% 1.67 1.83 5

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 6 4 6 11 -5 9.1% 54.5% 36.4% 0.55 1 9
Đội nhà 5 1 3 1 3 4 -1 20.0% 60.0% 20.0% 0.6 0.8 6
Đội khách 6 0 3 3 3 7 -4 0.0% 50.0% 50.0% 0.5 1.17 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 7 0 4 7 0 3 63.6% 0% 36.4% 2
Đội nhà 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 4
Đội khách 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 1

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 3 2 6 3 2 -3 27.3% 18.2% 54.5% 12
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 10
Đội khách 6 1 1 4 1 1 -3 16.7% 16.7% 66.7% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 0 1 4 4 0 1 3 80% 0% 20% 2
Đội nhà 2 0 1 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 6
Đội khách 3 0 0 3 3 0 0 3 100% 0% 0% 3

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 122
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 93
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 131

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 6 3 3 67% 33% 0% 2 1 7
Đội khách 2 2 0 0 5 5 0 0% 100% 0% 2.5 2.5 2

2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 8 4 4 100% 0% 0% 2.67 1.33 9
Đội khách 2 1 0 1 2 3 -1 0% 50% 50% 1 1.5 1

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 2 6 -4 0% 0% 100% 1 3 0
Đội khách 3 0 0 2 4 7 -3 33% 0% 67% 1.33 2.33 3

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 20 17 3 46% 9% 46% 1.82 1.55 16
Đội khách 11 3 0 6 18 32 -14 18% 27% 55% 1.64 2.91 9

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 8 5 3 100% 0% 0% 4 2.5 6
Đội khách 1 0 0 1 1 3 -2 0% 0% 100% 1 3 0

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 1 26 13 13 55% 36% 9% 2.36 1.18 22
Đội khách 11 3 0 4 12 16 -4 36% 27% 36% 1.09 1.46 15

2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 7 11 19 -8 15% 31% 54% 0.85 1.46 10
Đội khách 14 2 0 9 15 25 -10 22% 14% 64% 1.07 1.79 11

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 25 11 14 82% 9% 9% 2.27 1 28
Đội khách 11 2 0 3 20 14 6 55% 18% 27% 1.82 1.27 20

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 23 9 14 62% 23% 15% 1.77 0.69 27
Đội khách 14 4 0 5 21 22 -1 36% 29% 36% 1.5 1.57 19

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 4 14 15 -1 36% 36% 29% 1 1.07 20
Đội khách 13 3 0 8 18 31 -13 15% 23% 62% 1.39 2.39 9

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 2 27 14 13 57% 29% 14% 1.93 1 28
Đội khách 13 3 0 4 21 15 6 46% 23% 31% 1.62 1.15 21

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 4 26 16 10 43% 29% 29% 1.86 1.14 22
Đội khách 13 3 0 2 17 11 6 62% 23% 15% 1.31 0.85 27

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 4 28 17 11 62% 8% 31% 2.15 1.31 25
Đội khách 13 1 0 4 39 25 14 62% 8% 31% 3 1.92 25

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 0 37 9 28 69% 31% 0% 2.85 0.69 31
Đội khách 13 6 0 5 12 16 -4 15% 46% 39% 0.92 1.23 12

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 24 13 11 62% 15% 23% 1.85 1 26
Đội khách 13 5 0 3 17 10 7 39% 39% 23% 1.31 0.77 20

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 22 17 5 46% 23% 31% 1.69 1.31 21
Đội khách 13 2 0 5 22 25 -3 46% 15% 39% 1.69 1.92 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jussi Leppalahti 1986-08-22 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Kristian Yli Hietanen 1996-05-31 186 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
9 Jonas Enkerud 1990-04-25 190 cm 0 kg Tiền đạo Na Uy £0.1 triệu 2024-12-31 10/2 0/0 0
17 Momodou Sarr 2000-03-31 188 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 13/0 0/0 0
79 Joose Rahja 2005-02-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Saku Heiskanen 2001-09-29 171 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 11/0 0/0 0
6 Hannes Woivalin 2002-05-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 10/0 1/0 0
10 Joakim Latonen 1998-02-24 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 13/6 0/0 0
15 Gabriel Europaeus 2005-05-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2025-12-31 4/0 1/0 0
18 Roope Pyyskanen 2002-04-08 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 6/1 4/0 0
19 Vertti Hanninen 2002-06-01 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 1/1 0/0 0
20 David Agbo 2000-04-01 172 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ghana £0.1 triệu 2024-12-31 1/0 8/0 0
25 Robbie Malolo 2001-05-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
26 Roman Eremenko 1987-03-19 186 cm 81 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £1.8 triệu 1/0 1/0 0
28 Armend Kabashi 1995-12-04 183 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 8/0 1/0 0
31 Benjamin Tatar 1994-05-18 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bosnia & Herzegovina £0.25 triệu 2024-12-31 6/1 5/2 0
49 Tomas Castro 1999-03-13 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha £0.25 triệu 2024-12-31 1/0 4/0 0
2 Elias Aijala 2003-03-24 179 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 3/0 0
4 Linus Kahisalo 2004-04-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Pauli Katajamaki 2002-01-04 176 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 7/1 0
14 Henrik Olander 1997-10-29 181 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 5/0 5/0 0
22 Jukka Raitala 1988-09-15 181 cm 77 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2025-12-31 10/0 0/0 0
27 Teemu Penninkangas 1992-07-24 194 cm 75 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 10/0 0/0 0
30 Jean Mabinda 2000-05-22 169 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 2/0 2/0 0
32 Sampo Ala-Iso 2003-03-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
40 Juhani Ojala 1989-06-19 193 cm 84 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 10/0 0/0 0
12 Mathias Nilsson 1999-02-23 197 cm 0 kg Thủ môn Thụy Điển £0.25 triệu 2024-12-31 6/0 0/0 0
45 Jiri Koski 1995-04-20 188 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 7/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 23:00 Gnistan 0 - 0 KTP Kotka - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 22:00 FC Haka 0 - 0 Gnistan - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 01/06/2025 20:00 Gnistan 0 - 2 Ilves Tampere B Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:30 Gnistan 3 - 0 Ilves Tampere T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 24/05/2025 19:00 Jaro 1 - 1 Gnistan H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 16/05/2025 22:00 Gnistan 2 - 2 SJK Seinajoki H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 10/05/2025 23:00 AC Oulu 2 - 3 Gnistan T Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 22:30 JäPS/47 0 - 3 Gnistan T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 03/05/2025 19:00 Gnistan 2 - 0 IFK Mariehamn T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 27/04/2025 20:00 Gnistan 1 - 2 KuPS B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 22/04/2025 23:00 HJK Helsinki 0 - 1 Gnistan T Chi tiết
Cúp Phần Lan 17/04/2025 00:15 Gnistan O35 0 - 5 Gnistan T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 21:00 Inter Turku 3 - 0 Gnistan B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 23:00 FC Haka 3 - 2 Gnistan B Chi tiết
Giao hữu 28/03/2025 19:00 Ilves Tampere 4 - 0 Gnistan B Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 17:00 Gnistan 2 - 0 JaPS T Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 17:00 Gnistan 2 - 1 PK-35 T Chi tiết
Giao hữu 01/03/2025 19:00 KTP Kotka 4 - 1 Gnistan B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 23/02/2025 23:00 FC Haka 2 - 2 Gnistan H Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/02/2025 19:00 Inter Turku 2 - 0 Gnistan B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 1 50% 5 -
24/05/2025
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
11 0 50% 9 -
16/05/2025
22:00
2 - 2
(HT: 1-1)
10 2 49% 12 -
10/05/2025
23:00
2 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
03/05/2025
19:00
2 - 0
(HT: 2-0)
17 1 46% 12 -
27/04/2025
20:00
1 - 2
(HT: 1-0)
12 2 50% 7 -
22/04/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 50% 11 -
12/04/2025
21:00
3 - 0
(HT: 1-0)
16 2 50% 12 -
05/04/2025
23:00
3 - 2
(HT: 1-0)
13 2 50% 10 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:30
3 - 0
(HT: 0-0)
- 2 43% 7 -
07/05/2025
22:30
0 - 3
(HT: 0-2)
- 3 - 3 -
17/04/2025
00:15
0 - 5
(HT: 0-1)
- 2 - 1 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/03/2025
19:00
4 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/03/2025
17:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
15/03/2025
17:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
01/03/2025
19:00
4 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/02/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 - 1 -
15/02/2025
19:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 58% 6 -
08/02/2025
19:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 0 50% 7 -
01/02/2025
19:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 47% 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng