
Gnistan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 27.3% | 27.3% | 45.5% | 1.27 | 1.55 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 0.8 | 1.2 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16.7% | 33.3% | 50.0% | 1.67 | 1.83 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9.1% | 54.5% | 36.4% | 0.55 | 1 | 9 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.6 | 0.8 | 6 |
Đội khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0.5 | 1.17 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 0 | 3 | 63.6% | 0% | 36.4% | 2 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 4 | |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | 3 | 2 | -3 | 27.3% | 18.2% | 54.5% | 12 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 10 | |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 122 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 93 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 131 |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 67% | 33% | 0% | 2 | 1 | 7 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0% | 100% | 0% | 2.5 | 2.5 | 2 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 1.33 | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.5 | 1 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2.33 | 3 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 18 | 32 | -14 | 18% | 27% | 55% | 1.64 | 2.91 | 9 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 | 2.5 | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 26 | 13 | 13 | 55% | 36% | 9% | 2.36 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 36% | 27% | 36% | 1.09 | 1.46 | 15 |
2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 15% | 31% | 54% | 0.85 | 1.46 | 10 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 9 | 15 | 25 | -10 | 22% | 14% | 64% | 1.07 | 1.79 | 11 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 25 | 11 | 14 | 82% | 9% | 9% | 2.27 | 1 | 28 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.27 | 20 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 23 | 9 | 14 | 62% | 23% | 15% | 1.77 | 0.69 | 27 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 5 | 21 | 22 | -1 | 36% | 29% | 36% | 1.5 | 1.57 | 19 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 36% | 36% | 29% | 1 | 1.07 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 18 | 31 | -13 | 15% | 23% | 62% | 1.39 | 2.39 | 9 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 2 | 27 | 14 | 13 | 57% | 29% | 14% | 1.93 | 1 | 28 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.15 | 21 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 4 | 26 | 16 | 10 | 43% | 29% | 29% | 1.86 | 1.14 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 62% | 23% | 15% | 1.31 | 0.85 | 27 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 28 | 17 | 11 | 62% | 8% | 31% | 2.15 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 39 | 25 | 14 | 62% | 8% | 31% | 3 | 1.92 | 25 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 0 | 37 | 9 | 28 | 69% | 31% | 0% | 2.85 | 0.69 | 31 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 15% | 46% | 39% | 0.92 | 1.23 | 12 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 24 | 13 | 11 | 62% | 15% | 23% | 1.85 | 1 | 26 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 39% | 39% | 23% | 1.31 | 0.77 | 20 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 22 | 17 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.31 | 21 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 22 | 25 | -3 | 46% | 15% | 39% | 1.69 | 1.92 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jussi Leppalahti | 1986-08-22 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Kristian Yli Hietanen | 1996-05-31 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
9 | Jonas Enkerud | 1990-04-25 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Na Uy | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 10/2 | 0/0 | 0 |
17 | Momodou Sarr | 2000-03-31 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 13/0 | 0/0 | 0 |
79 | Joose Rahja | 2005-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Saku Heiskanen | 2001-09-29 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 11/0 | 0/0 | 0 |
6 | Hannes Woivalin | 2002-05-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 10/0 | 1/0 | 0 |
10 | Joakim Latonen | 1998-02-24 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 13/6 | 0/0 | 0 |
15 | Gabriel Europaeus | 2005-05-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 4/0 | 1/0 | 0 |
18 | Roope Pyyskanen | 2002-04-08 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 4/0 | 0 |
19 | Vertti Hanninen | 2002-06-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 1/1 | 0/0 | 0 |
20 | David Agbo | 2000-04-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 8/0 | 0 |
25 | Robbie Malolo | 2001-05-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Roman Eremenko | 1987-03-19 | 186 cm | 81 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £1.8 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
28 | Armend Kabashi | 1995-12-04 | 183 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 8/0 | 1/0 | 0 |
31 | Benjamin Tatar | 1994-05-18 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 5/2 | 0 |
49 | Tomas Castro | 1999-03-13 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
2 | Elias Aijala | 2003-03-24 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
4 | Linus Kahisalo | 2004-04-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Pauli Katajamaki | 2002-01-04 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 7/1 | 0 |
14 | Henrik Olander | 1997-10-29 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 5/0 | 0 |
22 | Jukka Raitala | 1988-09-15 | 181 cm | 77 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 10/0 | 0/0 | 0 |
27 | Teemu Penninkangas | 1992-07-24 | 194 cm | 75 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 0/0 | 0 |
30 | Jean Mabinda | 2000-05-22 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 2/0 | 0 |
32 | Sampo Ala-Iso | 2003-03-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
40 | Juhani Ojala | 1989-06-19 | 193 cm | 84 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 0/0 | 0 |
12 | Mathias Nilsson | 1999-02-23 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
45 | Jiri Koski | 1995-04-20 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 23:00 | Gnistan | 0 - 0 | KTP Kotka | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 22:00 | FC Haka | 0 - 0 | Gnistan | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 01/06/2025 20:00 | Gnistan | 0 - 2 | Ilves Tampere | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | Gnistan | 3 - 0 | Ilves Tampere | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 24/05/2025 19:00 | Jaro | 1 - 1 | Gnistan | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 16/05/2025 22:00 | Gnistan | 2 - 2 | SJK Seinajoki | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 10/05/2025 23:00 | AC Oulu | 2 - 3 | Gnistan | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:30 | JäPS/47 | 0 - 3 | Gnistan | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 03/05/2025 19:00 | Gnistan | 2 - 0 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 27/04/2025 20:00 | Gnistan | 1 - 2 | KuPS | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 22/04/2025 23:00 | HJK Helsinki | 0 - 1 | Gnistan | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 17/04/2025 00:15 | Gnistan O35 | 0 - 5 | Gnistan | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 21:00 | Inter Turku | 3 - 0 | Gnistan | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 23:00 | FC Haka | 3 - 2 | Gnistan | B | Chi tiết |
Giao hữu | 28/03/2025 19:00 | Ilves Tampere | 4 - 0 | Gnistan | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 17:00 | Gnistan | 2 - 0 | JaPS | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 17:00 | Gnistan | 2 - 1 | PK-35 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 19:00 | KTP Kotka | 4 - 1 | Gnistan | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 23/02/2025 23:00 | FC Haka | 2 - 2 | Gnistan | H | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/02/2025 19:00 | Inter Turku | 2 - 0 | Gnistan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
24/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 50% | 9 | - | ||
16/05/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 2 | 49% | 12 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 1 | 46% | 12 | - | ||
27/04/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 50% | 7 | - | ||
22/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 50% | 11 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 50% | 12 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 50% | 10 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 7 | - | ||
07/05/2025 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 3 | - | ||
17/04/2025 00:15 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 1 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
15/02/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
08/02/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 50% | 7 | - | ||
01/02/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|