Ekenas IF Fotboll

Ekenas IF Fotboll

HLV: Christian Sund Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1905

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 3 6 9 17 -8 10.0% 30.0% 60.0% 0.9 1.7 6
Đội nhà 5 1 2 2 4 6 -2 20.0% 40.0% 40.0% 0.8 1.2 5
Đội khách 5 0 1 4 5 11 -6 0.0% 20.0% 80.0% 1 2.2 1

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 4 4 5 7 -2 20.0% 40.0% 40.0% 0.5 0.7 10
Đội nhà 5 2 2 1 2 1 1 40.0% 40.0% 20.0% 0.4 0.2 8
Đội khách 5 0 2 3 3 6 -3 0.0% 40.0% 60.0% 0.6 1.2 2

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 3 3 4 3 3 -1 30% 30% 40% 8
Đội nhà 5 2 2 1 2 2 1 40% 40% 20% 8
Đội khách 5 1 1 3 1 1 -2 20% 20% 60% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 6 0 4 6 0 2 60% 0% 40% 3
Đội nhà 5 4 0 1 4 0 3 80% 0% 20% 3
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 5

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 3 3 % 30% %
Đội nhà 5 2 2 % 40% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Dữ liệu Cup

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 1 0 4 -3 20% 0% 80% 14
Đội nhà 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 14
Đội khách 3 1 0 2 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 10

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 123
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 37
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 135

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 6 3 3 67% 33% 0% 2 1 7
Đội khách 2 0 0 0 5 1 4 100% 0% 0% 2.5 0.5 6

2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 5 2 3 50% 0% 50% 2.5 1 3
Đội khách 3 0 0 2 2 5 -3 33% 0% 67% 0.67 1.67 3

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 2 1 1 50% 0% 50% 1 0.5 3
Đội khách 3 1 0 1 3 4 -1 33% 33% 33% 1 1.33 4

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 26 8 18 64% 18% 18% 2.36 0.73 23
Đội khách 11 4 0 4 19 17 2 27% 36% 36% 1.73 1.55 13

2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 6 27 26 1 36% 22% 43% 1.93 1.86 18
Đội khách 13 0 0 9 15 29 -14 31% 0% 69% 1.15 2.23 12

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 21 14 7 62% 23% 15% 1.62 1.08 27
Đội khách 14 8 0 2 15 12 3 29% 57% 14% 1.07 0.86 20

2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 19 13 6 39% 23% 39% 1.46 1 18
Đội khách 14 3 0 8 14 30 -16 22% 22% 57% 1 2.14 12

2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 6 18 18 0 46% 8% 46% 1.39 1.39 19
Đội khách 14 0 0 10 18 35 -17 29% 0% 72% 1.29 2.5 12

2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 15 16 -1 31% 31% 39% 1.15 1.23 16
Đội khách 14 3 0 7 21 33 -12 29% 22% 50% 1.5 2.36 15

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 0 43 13 30 79% 22% 0% 3.07 0.93 36
Đội khách 13 1 0 3 26 20 6 69% 8% 23% 2 1.54 28

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 1 32 17 15 57% 36% 7% 2.29 1.22 29
Đội khách 13 4 0 1 20 8 12 62% 31% 8% 1.54 0.62 28

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 49 11 38 62% 15% 23% 3.77 0.85 26
Đội khách 14 4 0 4 24 23 1 43% 29% 29% 1.72 1.64 22

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 22 22 0 31% 23% 46% 1.69 1.69 15
Đội khách 13 4 0 5 21 20 1 31% 31% 39% 1.62 1.54 16

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 7 19 24 -5 15% 31% 54% 1.46 1.85 10
Đội khách 13 2 0 4 24 19 5 54% 15% 31% 1.85 1.46 23

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 8 21 27 -6 31% 8% 62% 1.62 2.08 13
Đội khách 13 4 0 4 14 21 -7 39% 31% 31% 1.08 1.62 19

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Gabriel Garcia Xatart 1988-06-01 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 2024-12-31 0/0 0/0 0
9 Salomo Ojala 1997-04-17 187 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 3/0 6/1 0
10 Lucas Paz Kaufmann 1991-03-26 170 cm 0 kg Tiền đạo Brazil £0.1 triệu 2024-12-31 8/3 1/0 0
20 Noah Lundstrom 1999-09-09 178 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 6/2 4/0 0
21 Tobias Fagerstroem 2000-07-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 3/0 0
22 Nasiru Mohammed 1994-06-06 169 cm 70 kg Tiền đạo Ghana - 2024-12-31 5/0 3/0 0
25 Jakob Gottberg 2002-07-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
7 Roni Pietsalo 2002-03-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 2/0 0
8 Enoch Kofi Adu 1990-09-14 173 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Ghana £0.1 triệu 2024-12-31 10/0 0/0 0
11 Eetu Puro 1997-07-03 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 4/0 2/0 0
14 Simon Lindholm 2001-12-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 10/1 0/0 0
15 August Bjorklund 2002-11-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 3/0 0
18 Arttu Sivonen 2005-04-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 1/0 3/0 0
24 Abdoulaye Kante 2000-03-04 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp £0.1 triệu 2024-12-31 6/1 0/0 0
30 Emil Pallas 2001-02-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 1/0 4/0 0
31 Stanislav Efimov 1993-08-09 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nga £0.15 triệu 2024-12-31 5/0 1/0 0
2 Joel Lehtonen 1999-11-29 181 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 6/0 1/0 0
3 Vaino Vehkonen 2001-07-23 190 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 6/1 2/0 0
4 Arian Kabashi 1996-09-26 182 cm 0 kg Hậu vệ Kosovo £0.25 triệu 2024-12-31 9/0 0/0 0
5 Kalle Katz 2000-01-04 185 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 9/0 0/0 0
13 William Lindqvist 1998-01-04 180 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
29 Fahad Mohamed 2000-03-21 184 cm 0 kg Hậu vệ Somalia £0.05 triệu 2024-12-31 4/0 1/0 0
34 Henri Malundama 1995-06-08 177 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
35 Alexander Leksell 1997-02-14 176 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển £0.05 triệu 2024-12-31 7/0 2/0 0
1 Ramilson Almeida 1999-08-21 187 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.05 triệu 2024-12-31 9/0 0/0 0
19 Nikos Giannakopoulos 1993-02-19 193 cm 0 kg Thủ môn Hy Lạp £0.3 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
90 Onni Rintamäki 2006-01-13 196 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Phần Lan 06/06/2025 22:30 Ekenas IF Fotboll 0 - 0 Lahti - Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 02/06/2025 22:30 TPS Turku 0 - 0 Ekenas IF Fotboll - Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:30 Honka 0 - 1 Ekenas IF Fotboll T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 25/05/2025 22:30 Ekenas IF Fotboll 1 - 1 JIPPO H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 21/05/2025 22:30 SJK Akatemia 0 - 1 Ekenas IF Fotboll T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 17/05/2025 20:00 SalPa 0 - 1 Ekenas IF Fotboll T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 10/05/2025 20:00 Ekenas IF Fotboll 3 - 4 Klubi 04 B Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 22:30 Ekenas IF Fotboll 1 - 1 Inter Turku H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 02/05/2025 22:30 PK-35 1 - 2 Ekenas IF Fotboll T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 27/04/2025 22:30 Ekenas IF Fotboll 4 - 2 JaPS T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 23/04/2025 22:30 Ekenas IF Fotboll 4 - 2 KaPa Helsinki T Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 22:00 Tuisku 0 - 6 Ekenas IF Fotboll T Chi tiết
Giao hữu 12/04/2025 20:30 Ekenas IF Fotboll 0 - 1 Klubi 04 B Chi tiết
Giao hữu 05/04/2025 21:00 Ekenas IF Fotboll 6 - 0 EPS Espoo T Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 22:00 IFK Mariehamn 1 - 1 Ekenas IF Fotboll H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:30 Ekenas IF Fotboll 1 - 1 FC Haka H Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 01/03/2025 18:30 SalPa 3 - 3 Ekenas IF Fotboll H Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 15/02/2025 21:00 Ekenas IF Fotboll 1 - 2 TPS Turku B Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 08/02/2025 22:45 SJK Akatemia 1 - 1 Ekenas IF Fotboll H Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 01/02/2025 20:00 Ekenas IF Fotboll 1 - 1 PK-35 H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 46% 9 -
06/05/2025
22:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 49% 1 -
15/04/2025
22:00
0 - 6
(HT: 0-4)
- - - - -
Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:30
1 - 1
(HT: 0-1)
13 1 58% 10 -
21/05/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
6 3 45% 7 -
17/05/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
17 3 49% 4 -
10/05/2025
20:00
3 - 4
(HT: 1-2)
18 7 55% - -
02/05/2025
22:30
1 - 2
(HT: 1-2)
9 1 44% 2 -
27/04/2025
22:30
4 - 2
(HT: 3-1)
8 2 56% 3 -
23/04/2025
22:30
4 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/04/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 52% 2 -
05/04/2025
21:00
6 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
29/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
22/03/2025
20:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 45% 1 -
24/01/2025
19:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
18/01/2025
23:00
4 - 2
(HT: 2-2)
- 2 - 9 -
Finland Ykkonen Cup

Finland Ykkonen Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/03/2025
18:30
3 - 3
(HT: 1-3)
- 1 37% 2 -
15/02/2025
21:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 3 61% 7 -
08/02/2025
22:45
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
01/02/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng