
Ekenas IF Fotboll
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10.0% | 30.0% | 60.0% | 0.9 | 1.7 | 6 |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.8 | 1.2 | 5 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 0.0% | 20.0% | 80.0% | 1 | 2.2 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.5 | 0.7 | 10 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.4 | 0.2 | 8 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0.6 | 1.2 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 3 | -1 | 30% | 30% | 40% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 40% | 40% | 20% | 8 | |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 60% | 0% | 40% | 3 | |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 3 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | % | 30% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Dữ liệu Cup
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 14 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 14 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 10 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 123 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 135 |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 67% | 33% | 0% | 2 | 1 | 7 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 0.5 | 6 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.67 | 3 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 0.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 64% | 18% | 18% | 2.36 | 0.73 | 23 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 27% | 36% | 36% | 1.73 | 1.55 | 13 |
2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 6 | 27 | 26 | 1 | 36% | 22% | 43% | 1.93 | 1.86 | 18 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 9 | 15 | 29 | -14 | 31% | 0% | 69% | 1.15 | 2.23 | 12 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 21 | 14 | 7 | 62% | 23% | 15% | 1.62 | 1.08 | 27 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 2 | 15 | 12 | 3 | 29% | 57% | 14% | 1.07 | 0.86 | 20 |
2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 19 | 13 | 6 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1 | 18 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 8 | 14 | 30 | -16 | 22% | 22% | 57% | 1 | 2.14 | 12 |
2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 46% | 8% | 46% | 1.39 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 14 | 0 | 0 | 10 | 18 | 35 | -17 | 29% | 0% | 72% | 1.29 | 2.5 | 12 |
2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 16 | -1 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.23 | 16 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 7 | 21 | 33 | -12 | 29% | 22% | 50% | 1.5 | 2.36 | 15 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 0 | 43 | 13 | 30 | 79% | 22% | 0% | 3.07 | 0.93 | 36 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 3 | 26 | 20 | 6 | 69% | 8% | 23% | 2 | 1.54 | 28 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 1 | 32 | 17 | 15 | 57% | 36% | 7% | 2.29 | 1.22 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 62% | 31% | 8% | 1.54 | 0.62 | 28 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 49 | 11 | 38 | 62% | 15% | 23% | 3.77 | 0.85 | 26 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 4 | 24 | 23 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1.72 | 1.64 | 22 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 31% | 23% | 46% | 1.69 | 1.69 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 31% | 31% | 39% | 1.62 | 1.54 | 16 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15% | 31% | 54% | 1.46 | 1.85 | 10 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 24 | 19 | 5 | 54% | 15% | 31% | 1.85 | 1.46 | 23 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 21 | 27 | -6 | 31% | 8% | 62% | 1.62 | 2.08 | 13 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 14 | 21 | -7 | 39% | 31% | 31% | 1.08 | 1.62 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gabriel Garcia Xatart | 1988-06-01 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Salomo Ojala | 1997-04-17 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 6/1 | 0 |
10 | Lucas Paz Kaufmann | 1991-03-26 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 8/3 | 1/0 | 0 |
20 | Noah Lundstrom | 1999-09-09 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 6/2 | 4/0 | 0 |
21 | Tobias Fagerstroem | 2000-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
22 | Nasiru Mohammed | 1994-06-06 | 169 cm | 70 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 2024-12-31 | 5/0 | 3/0 | 0 |
25 | Jakob Gottberg | 2002-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
7 | Roni Pietsalo | 2002-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
8 | Enoch Kofi Adu | 1990-09-14 | 173 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 0/0 | 0 |
11 | Eetu Puro | 1997-07-03 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 2/0 | 0 |
14 | Simon Lindholm | 2001-12-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 10/1 | 0/0 | 0 |
15 | August Bjorklund | 2002-11-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
18 | Arttu Sivonen | 2005-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
24 | Abdoulaye Kante | 2000-03-04 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 0/0 | 0 |
30 | Emil Pallas | 2001-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
31 | Stanislav Efimov | 1993-08-09 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 1/0 | 0 |
2 | Joel Lehtonen | 1999-11-29 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 1/0 | 0 |
3 | Vaino Vehkonen | 2001-07-23 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 2/0 | 0 |
4 | Arian Kabashi | 1996-09-26 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kosovo | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
5 | Kalle Katz | 2000-01-04 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
13 | William Lindqvist | 1998-01-04 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Fahad Mohamed | 2000-03-21 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Somalia | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 1/0 | 0 |
34 | Henri Malundama | 1995-06-08 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
35 | Alexander Leksell | 1997-02-14 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 2/0 | 0 |
1 | Ramilson Almeida | 1999-08-21 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
19 | Nikos Giannakopoulos | 1993-02-19 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Hy Lạp | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
90 | Onni Rintamäki | 2006-01-13 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan | 06/06/2025 22:30 | Ekenas IF Fotboll | 0 - 0 | Lahti | - | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/06/2025 22:30 | TPS Turku | 0 - 0 | Ekenas IF Fotboll | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | Honka | 0 - 1 | Ekenas IF Fotboll | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 25/05/2025 22:30 | Ekenas IF Fotboll | 1 - 1 | JIPPO | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 21/05/2025 22:30 | SJK Akatemia | 0 - 1 | Ekenas IF Fotboll | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 17/05/2025 20:00 | SalPa | 0 - 1 | Ekenas IF Fotboll | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 10/05/2025 20:00 | Ekenas IF Fotboll | 3 - 4 | Klubi 04 | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 22:30 | Ekenas IF Fotboll | 1 - 1 | Inter Turku | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/05/2025 22:30 | PK-35 | 1 - 2 | Ekenas IF Fotboll | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 27/04/2025 22:30 | Ekenas IF Fotboll | 4 - 2 | JaPS | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 23/04/2025 22:30 | Ekenas IF Fotboll | 4 - 2 | KaPa Helsinki | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 22:00 | Tuisku | 0 - 6 | Ekenas IF Fotboll | T | Chi tiết |
Giao hữu | 12/04/2025 20:30 | Ekenas IF Fotboll | 0 - 1 | Klubi 04 | B | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 21:00 | Ekenas IF Fotboll | 6 - 0 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 22:00 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Ekenas IF Fotboll | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:30 | Ekenas IF Fotboll | 1 - 1 | FC Haka | H | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 01/03/2025 18:30 | SalPa | 3 - 3 | Ekenas IF Fotboll | H | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 15/02/2025 21:00 | Ekenas IF Fotboll | 1 - 2 | TPS Turku | B | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 08/02/2025 22:45 | SJK Akatemia | 1 - 1 | Ekenas IF Fotboll | H | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 01/02/2025 20:00 | Ekenas IF Fotboll | 1 - 1 | PK-35 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 46% | 9 | - | ||
06/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 1 | - | ||
15/04/2025 22:00 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - |

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 58% | 10 | - | ||
21/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 3 | 45% | 7 | - | ||
17/05/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 49% | 4 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 3 - 4 (HT: 1-2) | 18 | 7 | 55% | - | - | ||
02/05/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 1 | 44% | 2 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 8 | 2 | 56% | 3 | - | ||
23/04/2025 22:30 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 2 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
24/01/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 23:00 | 4 - 2 (HT: 2-2) | - | 2 | - | 9 | - |

Finland Ykkonen Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 18:30 | 3 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | 37% | 2 | - | ||
15/02/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 61% | 7 | - | ||
08/02/2025 22:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|