
Real Madrid C
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 6 | 43 | 24 | 19 | 58% | 11% | 32% | 2.26 | 1.26 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 23 | 30 | -7 | 26% | 32% | 42% | 1.21 | 1.58 | 21 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 28 | 21 | 7 | 42% | 26% | 32% | 1.47 | 1.11 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 30 | 21 | 9 | 37% | 32% | 32% | 1.58 | 1.11 | 27 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 23:00 | Real Madrid C | 2 - 1 | Villanovense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 17:00 | Villanovense | 0 - 1 | Real Madrid C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Real Madrid C | 2 - 1 | CD Illescas | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | UB Conquense | 1 - 1 | Real Madrid C | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 23:00 | Real Madrid C | 0 - 1 | CF Rayo Majadahonda | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 17:30 | CD Union Sur Yaiza | 0 - 2 | Real Madrid C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 15:00 | Real Madrid C | 2 - 1 | Tenerife B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 23:00 | Real Madrid C | 1 - 0 | AD Union Adarve | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 00:00 | San Sebastian Reyes | 1 - 0 | Real Madrid C | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | Real Madrid C | 1 - 2 | Cacereno | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 00:00 | Talavera de la Reina | 0 - 0 | Real Madrid C | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 00:30 | Real Madrid C | 1 - 1 | CD Guadalajara | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | UD Melilla | 1 - 2 | Real Madrid C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 17:00 | Real Madrid C | 1 - 1 | CD Atletico Paso | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | CD Colonia Moscardo | 2 - 1 | Real Madrid C | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 03/02/2025 01:00 | Real Madrid C | 3 - 1 | Mostoles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 17:30 | Getafe B | 3 - 0 | Real Madrid C | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Real Madrid C | 0 - 0 | CD Artistico Navalcarnero | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/01/2025 23:00 | CD Coria | 1 - 0 | Real Madrid C | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | CD Illescas | 0 - 1 | Real Madrid C | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
11/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 51% | 2 | - | ||
13/04/2025 17:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 15:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 60% | 1 | - | ||
30/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 33% | 5 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 2 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 37% | 2 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 57% | 1 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 44% | 7 | - | ||
03/02/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 53% | 5 | - | ||
26/01/2025 17:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 42% | 6 | - | ||
11/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 58% | 7 | - | ||
22/12/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|