
Getafe B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 50% | 50% | 0% | 1.25 | 0.75 | 8 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.5 | 2 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 8 | 13 | 15 | -2 | 36% | 7% | 57% | 0.93 | 1.07 | 16 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 8 | 12 | 22 | -10 | 22% | 22% | 57% | 0.86 | 1.57 | 12 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 11 | 25 | 32 | -7 | 37% | 5% | 58% | 1.32 | 1.69 | 22 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 15 | 18 | 48 | -30 | 16% | 5% | 79% | 0.95 | 2.53 | 10 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 24 | 20 | 4 | 42% | 26% | 32% | 1.26 | 1.05 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 26 | 31 | -5 | 32% | 21% | 47% | 1.37 | 1.63 | 22 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 47% | 11% | 42% | 1.11 | 1.37 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 16 | 22 | -6 | 21% | 26% | 53% | 0.84 | 1.16 | 17 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26% | 47% | 26% | 0.9 | 0.79 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.16 | 1.16 | 24 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 26 | 28 | -2 | 37% | 32% | 32% | 1.37 | 1.47 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 34 | 35 | -1 | 37% | 26% | 37% | 1.79 | 1.84 | 26 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 27 | 16 | 11 | 47% | 26% | 26% | 1.42 | 0.84 | 32 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 18 | 29 | -11 | 32% | 21% | 47% | 0.95 | 1.53 | 22 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 23:00 | Numancia | 0 - 1 | Getafe B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 16:30 | Getafe B | 0 - 2 | Numancia | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Cacereno | 3 - 0 | Getafe B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Getafe B | 1 - 2 | Talavera de la Reina | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 23:00 | CD Guadalajara | 2 - 1 | Getafe B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 16:30 | Getafe B | 2 - 0 | UD Melilla | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | CD Atletico Paso | 2 - 2 | Getafe B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 16:30 | Getafe B | 1 - 1 | CD Colonia Moscardo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | Mostoles | 2 - 0 | Getafe B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | Tenerife B | 1 - 3 | Getafe B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 17:30 | Getafe B | 0 - 1 | CD Artistico Navalcarnero | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | CD Coria | 2 - 0 | Getafe B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 17:30 | Getafe B | 2 - 1 | CD Illescas | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | UB Conquense | 3 - 0 | Getafe B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 17:30 | Getafe B | 1 - 1 | CF Rayo Majadahonda | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 19:00 | CD Union Sur Yaiza | 0 - 1 | Getafe B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 17:30 | Getafe B | 3 - 0 | Real Madrid C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | AD Union Adarve | 2 - 2 | Getafe B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 17:30 | Getafe B | 0 - 0 | San Sebastian Reyes | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 17:30 | Getafe B | 0 - 0 | Cacereno | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 4 | - | ||
11/05/2025 16:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 60% | 6 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 2 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 8 | - | ||
20/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 52% | 3 | - | ||
13/04/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 59% | 9 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 38% | 2 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | 47% | 4 | - | ||
09/03/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 46% | 7 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 79% | - | - | ||
23/02/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 53% | 0 | - | ||
16/02/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 2 | - | ||
02/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 17:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 5 | 36% | 6 | - | ||
12/01/2025 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 60% | 8 | - | ||
22/12/2024 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 63% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|