
UB Conquense
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 185 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 103 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 174 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 214 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 94 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 174 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 6 | 17 | 18 | -1 | 26% | 42% | 32% | 0.9 | 0.95 | 23 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 14 | 26 | -12 | 16% | 37% | 47% | 0.74 | 1.37 | 16 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 11 | 27 | 30 | -3 | 26% | 16% | 58% | 1.42 | 1.58 | 18 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 11 | 21 | 37 | -16 | 11% | 32% | 58% | 1.11 | 1.95 | 12 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 34 | 17 | 17 | 63% | 26% | 11% | 1.79 | 0.9 | 41 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 16% | 16% | 69% | 0.69 | 1.9 | 12 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 6 | 23 | 22 | 1 | 26% | 42% | 32% | 1.21 | 1.16 | 23 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 6 | 21 | 19 | 2 | 21% | 47% | 32% | 1.11 | 1 | 21 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 30 | 23 | 7 | 37% | 32% | 32% | 1.58 | 1.21 | 27 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 17 | 20 | -3 | 21% | 42% | 37% | 0.9 | 1.05 | 20 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37% | 37% | 26% | 1.26 | 1.05 | 28 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 26 | 25 | 1 | 26% | 37% | 37% | 1.37 | 1.32 | 22 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 33 | 24 | 9 | 53% | 32% | 16% | 1.74 | 1.26 | 36 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 10 | 22 | 33 | -11 | 32% | 16% | 53% | 1.16 | 1.74 | 21 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 29 | 17 | 12 | 47% | 32% | 21% | 1.53 | 0.9 | 33 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 7 | 25 | 27 | -2 | 42% | 21% | 37% | 1.32 | 1.42 | 28 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jairo Carcaba | 1992-05-27 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | CD Union Sur Yaiza | 3 - 3 | UB Conquense | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | UB Conquense | 1 - 1 | Real Madrid C | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | AD Union Adarve | 0 - 0 | UB Conquense | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/04/2025 22:00 | UB Conquense | 0 - 2 | San Sebastian Reyes | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | Cacereno | 3 - 1 | UB Conquense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 22:00 | UB Conquense | 1 - 0 | Talavera de la Reina | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 00:00 | CD Guadalajara | 2 - 0 | UB Conquense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | UB Conquense | 1 - 0 | UD Melilla | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | CD Atletico Paso | 1 - 0 | UB Conquense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 01/03/2025 23:00 | UB Conquense | 2 - 1 | CD Colonia Moscardo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | Mostoles | 0 - 1 | UB Conquense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | UB Conquense | 3 - 0 | Getafe B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | CD Artistico Navalcarnero | 2 - 0 | UB Conquense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | UB Conquense | 0 - 1 | CD Coria | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | CD Illescas | 0 - 1 | UB Conquense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Tenerife B | 2 - 0 | UB Conquense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | UB Conquense | 2 - 3 | CF Rayo Majadahonda | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | UB Conquense | 4 - 1 | CD Union Sur Yaiza | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 23:30 | Real Madrid C | 0 - 1 | UB Conquense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 23:00 | UB Conquense | 1 - 1 | AD Union Adarve | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | - | 9 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 7 | - | ||
12/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 43% | 2 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 55% | 7 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 2 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 65% | 4 | - | ||
01/03/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 52% | 4 | - | ||
16/02/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | 51% | 6 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 66% | 6 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 10 | - | ||
12/01/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 18:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 41% | 8 | - | ||
15/12/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 61% | 5 | - | ||
08/12/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|