
UD Melilla
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 7 | 22 | 26 | 52 | -26 | 23.7% | 18.4% | 57.9% | 0.68 | 1.37 | 34 |
Đội nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 19 | 19 | 0 | 42.1% | 15.8% | 42.1% | 1 | 1 | 27 |
Đội khách | 19 | 1 | 4 | 14 | 7 | 33 | -26 | 5.3% | 21.1% | 73.7% | 0.37 | 1.74 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 16 | 15 | 10 | 23 | -13 | 18.4% | 42.1% | 39.5% | 0.26 | 0.61 | 37 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 7 | 7 | 0 | 31.6% | 42.1% | 26.3% | 0.37 | 0.37 | 26 |
Đội khách | 19 | 1 | 8 | 10 | 3 | 16 | -13 | 5.3% | 42.1% | 52.6% | 0.16 | 0.84 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 3 | 19 | 16 | 3 | -3 | 42.1% | 7.9% | 50% | 25 | |
Đội nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 8 | 3 | 0 | 42.1% | 15.8% | 42.1% | 26 | |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 11 | 8 | 0 | -3 | 42.1% | 0% | 57.9% | 31 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 6 | 15 | 17 | 6 | 2 | 44.7% | 15.8% | 39.5% | 11 | |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 6 | 3 | 42.1% | 31.6% | 26.3% | 11 | |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 10 | 9 | 0 | -1 | 47.4% | 0% | 52.6% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 6 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 2 | 2 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 22 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 0 | 26 | 4 | 22 | 71% | 30% | 0% | 1.53 | 0.24 | 41 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 35% | 41% | 24% | 0.88 | 0.65 | 25 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 25 | 20 | 5 | 47% | 24% | 30% | 1.47 | 1.18 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 11 | 19 | -8 | 24% | 30% | 47% | 0.65 | 1.12 | 17 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 50% | 50% | 0% | 1.75 | 0.75 | 8 |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 25% | 75% | 0% | 1.5 | 1 | 6 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 43% | 36% | 22% | 0.93 | 0.72 | 23 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 7 | 16 | 27 | -11 | 22% | 29% | 50% | 1.14 | 1.93 | 13 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 35 | 15 | 20 | 63% | 21% | 16% | 1.84 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 47% | 26% | 26% | 1.05 | 0.9 | 32 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 24 | 7 | 17 | 58% | 21% | 21% | 1.26 | 0.37 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 19 | 17 | 2 | 32% | 26% | 42% | 1 | 0.9 | 23 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 20 | 10 | 10 | 42% | 42% | 16% | 1.05 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 3 | 19 | 15 | 4 | 32% | 53% | 16% | 1 | 0.79 | 28 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 21 | 12 | 9 | 47% | 32% | 21% | 1.11 | 0.63 | 33 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 13 | 32 | -19 | 16% | 37% | 47% | 0.69 | 1.69 | 16 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 1 | 25 | 16 | 9 | 42% | 53% | 5% | 1.32 | 0.84 | 34 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 22 | 31 | -9 | 26% | 26% | 47% | 1.16 | 1.63 | 20 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 29 | 14 | 15 | 58% | 26% | 16% | 1.53 | 0.74 | 38 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 18 | 31 | -13 | 21% | 26% | 53% | 0.95 | 1.63 | 17 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 19 | 14 | 5 | 37% | 37% | 26% | 1 | 0.74 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 19 | 23 | -4 | 37% | 21% | 42% | 1 | 1.21 | 25 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 3 | 31 | 19 | 12 | 47% | 37% | 16% | 1.63 | 1 | 34 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 7 | 18 | 14 | 4 | 47% | 16% | 37% | 0.95 | 0.74 | 30 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 32 | 12 | 20 | 63% | 21% | 16% | 1.69 | 0.63 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 21 | 16 | 5 | 47% | 26% | 26% | 1.11 | 0.84 | 32 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 0 | 27 | 10 | 17 | 63% | 37% | 0% | 1.42 | 0.53 | 43 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 6 | 28 | 27 | 1 | 53% | 16% | 32% | 1.47 | 1.42 | 33 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 35 | 14 | 21 | 69% | 21% | 11% | 1.84 | 0.74 | 43 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 14 | 24 | -10 | 26% | 21% | 53% | 0.74 | 1.26 | 19 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 26 | 15 | 11 | 42% | 42% | 16% | 1.37 | 0.79 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 21 | 21 | 0 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 1.11 | 26 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mamor Niang | 2002-02-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Jose Enrique | 1995-08-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Ousama Siddiki | 1998-04-13 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Torrente Nacho Aznar | 1983-05-25 | 176 cm | 73 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jairo Alvarez Guiterrez | 1986-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Beka Kavtaradze | 1999-06-15 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Georgia | £0.36 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Loren | 1998-08-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Victor Morillo | 1997-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Juan Ramon Ruano Santana | 1983-11-29 | 178 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Daniel Garcia Beltran | 1998-12-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Oscar Cantarero | 2003-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sergio Perez Jaen | 1997-06-04 | 182 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Brahim Amar Romero | 1995-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manjam | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
15 | Ransford Selasi | 1996-08-19 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ghana | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Antonio Jesus Cotan Perez | 1995-09-19 | 175 cm | 68 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alberto Martin Romo Garcia Adamez | 1989-03-31 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.54 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Abdaoul Bandaogo | 1998-05-31 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Burkina Faso | £0.17 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | David Suarez | 2000-11-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Alex Macias | 2001-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha U19 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Juanjo Mateo | 1995-06-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
David Hernandez | 2000-07-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pepe Romero | 1993-03-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jose Antonio Caro Martinez | 1993-03-08 | 183 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.22 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Moises Rodriguez Lainez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
13 | Salcedo Jose Antonio | 1990-10-01 | 185 cm | 80 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | UD Melilla | 2 - 2 | CD Atletico Paso | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | CD Colonia Moscardo | 4 - 4 | UD Melilla | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/04/2025 17:00 | UD Melilla | 3 - 2 | Mostoles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 16:30 | Getafe B | 2 - 0 | UD Melilla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | UD Melilla | 1 - 0 | CD Artistico Navalcarnero | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 16:30 | CD Coria | 2 - 2 | UD Melilla | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | UD Melilla | 1 - 0 | CD Illescas | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | UB Conquense | 1 - 0 | UD Melilla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | UD Melilla | 0 - 0 | CF Rayo Majadahonda | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 19:00 | CD Union Sur Yaiza | 1 - 0 | UD Melilla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | UD Melilla | 1 - 2 | Real Madrid C | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | AD Union Adarve | 1 - 0 | UD Melilla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | UD Melilla | 1 - 1 | San Sebastian Reyes | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Cacereno | 0 - 2 | UD Melilla | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | UD Melilla | 2 - 2 | Talavera de la Reina | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | CD Guadalajara | 2 - 0 | UD Melilla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | UD Melilla | 3 - 1 | Tenerife B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | CD Atletico Paso | 2 - 3 | UD Melilla | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 17:30 | UD Melilla | 3 - 1 | CD Colonia Moscardo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 18:00 | Mostoles | 0 - 1 | UD Melilla | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 17:00 | 4 - 4 (HT: 2-2) | - | 1 | - | 8 | - | ||
19/04/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 50% | 11 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 2 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 11 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 10 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 18:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
15/12/2024 17:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/12/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|