UD Melilla

UD Melilla

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1943

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 9 7 22 26 52 -26 23.7% 18.4% 57.9% 0.68 1.37 34
Đội nhà 19 8 3 8 19 19 0 42.1% 15.8% 42.1% 1 1 27
Đội khách 19 1 4 14 7 33 -26 5.3% 21.1% 73.7% 0.37 1.74 7

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 7 16 15 10 23 -13 18.4% 42.1% 39.5% 0.26 0.61 37
Đội nhà 19 6 8 5 7 7 0 31.6% 42.1% 26.3% 0.37 0.37 26
Đội khách 19 1 8 10 3 16 -13 5.3% 42.1% 52.6% 0.16 0.84 11

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 16 3 19 16 3 -3 42.1% 7.9% 50% 25
Đội nhà 19 8 3 8 8 3 0 42.1% 15.8% 42.1% 26
Đội khách 19 8 0 11 8 0 -3 42.1% 0% 57.9% 31

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 17 6 15 17 6 2 44.7% 15.8% 39.5% 11
Đội nhà 19 8 6 5 8 6 3 42.1% 31.6% 26.3% 11
Đội khách 19 9 0 10 9 0 -1 47.4% 0% 52.6% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 6 6 % 15.8% %
Đội nhà 19 3 3 % 15.8% %
Đội khách 19 3 3 % 15.8% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 2 2 % 5.3% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 11
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 22
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 11

Thành tích

2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 0 26 4 22 71% 30% 0% 1.53 0.24 41
Đội khách 17 7 0 4 15 11 4 35% 41% 24% 0.88 0.65 25

2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 5 25 20 5 47% 24% 30% 1.47 1.18 28
Đội khách 17 5 0 8 11 19 -8 24% 30% 47% 0.65 1.12 17

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 2 0 0 7 3 4 50% 50% 0% 1.75 0.75 8
Đội khách 4 3 0 0 6 4 2 25% 75% 0% 1.5 1 6

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 3 13 10 3 43% 36% 22% 0.93 0.72 23
Đội khách 14 4 0 7 16 27 -11 22% 29% 50% 1.14 1.93 13

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 35 15 20 63% 21% 16% 1.84 0.79 40
Đội khách 19 5 0 5 20 17 3 47% 26% 26% 1.05 0.9 32

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 24 7 17 58% 21% 21% 1.26 0.37 37
Đội khách 19 5 0 8 19 17 2 32% 26% 42% 1 0.9 23

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 20 10 10 42% 42% 16% 1.05 0.53 32
Đội khách 19 10 0 3 19 15 4 32% 53% 16% 1 0.79 28

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 21 12 9 47% 32% 21% 1.11 0.63 33
Đội khách 19 7 0 9 13 32 -19 16% 37% 47% 0.69 1.69 16

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 1 25 16 9 42% 53% 5% 1.32 0.84 34
Đội khách 19 5 0 9 22 31 -9 26% 26% 47% 1.16 1.63 20

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 29 14 15 58% 26% 16% 1.53 0.74 38
Đội khách 19 5 0 10 18 31 -13 21% 26% 53% 0.95 1.63 17

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 5 19 14 5 37% 37% 26% 1 0.74 28
Đội khách 19 4 0 8 19 23 -4 37% 21% 42% 1 1.21 25

2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 3 31 19 12 47% 37% 16% 1.63 1 34
Đội khách 19 3 0 7 18 14 4 47% 16% 37% 0.95 0.74 30

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 32 12 20 63% 21% 16% 1.69 0.63 40
Đội khách 19 5 0 5 21 16 5 47% 26% 26% 1.11 0.84 32

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 0 27 10 17 63% 37% 0% 1.42 0.53 43
Đội khách 19 3 0 6 28 27 1 53% 16% 32% 1.47 1.42 33

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 35 14 21 69% 21% 11% 1.84 0.74 43
Đội khách 19 4 0 10 14 24 -10 26% 21% 53% 0.74 1.26 19

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 26 15 11 42% 42% 16% 1.37 0.79 32
Đội khách 19 5 0 7 21 21 0 37% 26% 37% 1.11 1.11 26

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
9 Mamor Niang 2002-02-04 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
9 Jose Enrique 1995-08-26 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
19 Ousama Siddiki 1998-04-13 179 cm 0 kg Tiền đạo Ma Rốc - 0/0 0/0 0
Torrente Nacho Aznar 1983-05-25 176 cm 73 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jairo Alvarez Guiterrez 1986-03-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
17 Beka Kavtaradze 1999-06-15 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Georgia £0.36 triệu 0/0 0/0 0
2 Loren 1998-08-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
7 Victor Morillo 1997-01-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
11 Juan Ramon Ruano Santana 1983-11-29 178 cm 74 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
20 Daniel Garcia Beltran 1998-12-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
23 Oscar Cantarero 2003-03-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Sergio Perez Jaen 1997-06-04 182 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Brahim Amar Romero 1995-08-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Manjam 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
15 Ransford Selasi 1996-08-19 178 cm 0 kg Tiền vệ Ghana £0.22 triệu 0/0 0/0 0
18 Antonio Jesus Cotan Perez 1995-09-19 175 cm 68 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.45 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Alberto Martin Romo Garcia Adamez 1989-03-31 181 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.54 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
19 Abdaoul Bandaogo 1998-05-31 192 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Burkina Faso £0.17 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
4 David Suarez 2000-11-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
12 Alex Macias 2001-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha U19 - 0/0 0/0 0
21 Juanjo Mateo 1995-06-10 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
David Hernandez 2000-07-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Pepe Romero 1993-03-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jose Antonio Caro Martinez 1993-03-08 183 cm 72 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.22 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Moises Rodriguez Lainez 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
13 Salcedo Jose Antonio 1990-10-01 185 cm 80 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.18 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spanish Segunda Division B 04/05/2025 17:00 UD Melilla 2 - 2 CD Atletico Paso H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/04/2025 17:00 CD Colonia Moscardo 4 - 4 UD Melilla H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 19/04/2025 17:00 UD Melilla 3 - 2 Mostoles T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 13/04/2025 16:30 Getafe B 2 - 0 UD Melilla B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 06/04/2025 17:00 UD Melilla 1 - 0 CD Artistico Navalcarnero T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 30/03/2025 16:30 CD Coria 2 - 2 UD Melilla H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/03/2025 18:00 UD Melilla 1 - 0 CD Illescas T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/03/2025 18:00 UB Conquense 1 - 0 UD Melilla B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/03/2025 18:00 UD Melilla 0 - 0 CF Rayo Majadahonda H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/03/2025 19:00 CD Union Sur Yaiza 1 - 0 UD Melilla B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/02/2025 18:00 UD Melilla 1 - 2 Real Madrid C B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/02/2025 18:00 AD Union Adarve 1 - 0 UD Melilla B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/02/2025 18:00 UD Melilla 1 - 1 San Sebastian Reyes H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/02/2025 18:00 Cacereno 0 - 2 UD Melilla T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 26/01/2025 18:00 UD Melilla 2 - 2 Talavera de la Reina H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 19/01/2025 18:00 CD Guadalajara 2 - 0 UD Melilla B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/01/2025 18:00 UD Melilla 3 - 1 Tenerife B T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 22/12/2024 18:00 CD Atletico Paso 2 - 3 UD Melilla T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 15/12/2024 17:30 UD Melilla 3 - 1 CD Colonia Moscardo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 08/12/2024 18:00 Mostoles 0 - 1 UD Melilla T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B

Spanish Segunda Division B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/05/2025
17:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
27/04/2025
17:00
4 - 4
(HT: 2-2)
- 1 - 8 -
19/04/2025
17:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
13/04/2025
16:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
06/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
30/03/2025
16:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 4 50% 11 -
23/03/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
16/03/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 41% 2 -
09/03/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
19:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
23/02/2025
18:00
1 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
16/02/2025
18:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 46% 11 -
09/02/2025
18:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
02/02/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 50% 10 -
26/01/2025
18:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
19/01/2025
18:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 1 -
12/01/2025
18:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
22/12/2024
18:00
2 - 3
(HT: 1-0)
- 0 - 5 -
15/12/2024
17:30
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
08/12/2024
18:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 4 - 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng