
Mostoles
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 154 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 315 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 98 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 138 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 309 | |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 95 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 33 |
Thành tích
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 41% | 30% | 30% | 1.35 | 1.18 | 26 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24% | 18% | 59% | 0.82 | 1.41 | 15 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alvaro Portilla Suarez | 1986-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Adrian Torres Rosell | 2004-11-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alvaro Narbona | 2000-08-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Talavera de la Reina | 1 - 0 | Mostoles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Mostoles | 4 - 2 | CD Guadalajara | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/04/2025 17:00 | UD Melilla | 3 - 2 | Mostoles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 16:00 | Mostoles | 4 - 1 | CD Atletico Paso | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 05/04/2025 22:00 | CD Colonia Moscardo | 0 - 2 | Mostoles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Tenerife B | 2 - 1 | Mostoles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | Mostoles | 2 - 0 | Getafe B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | CD Artistico Navalcarnero | 4 - 2 | Mostoles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | Mostoles | 1 - 3 | CD Coria | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | CD Illescas | 0 - 3 | Mostoles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | Mostoles | 0 - 1 | UB Conquense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | CF Rayo Majadahonda | 0 - 1 | Mostoles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 17:00 | Mostoles | 3 - 2 | CD Union Sur Yaiza | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 03/02/2025 01:00 | Real Madrid C | 3 - 1 | Mostoles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Mostoles | 1 - 0 | AD Union Adarve | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 18/01/2025 23:00 | San Sebastian Reyes | 1 - 0 | Mostoles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | Mostoles | 1 - 2 | Cacereno | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | Mostoles | 2 - 3 | Talavera de la Reina | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 14/12/2024 23:30 | CD Guadalajara | 3 - 0 | Mostoles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 18:00 | Mostoles | 0 - 1 | UD Melilla | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 9 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 4 - 2 (HT: 2-2) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
19/04/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 16:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 54% | 7 | - | ||
30/03/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 4 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 38% | 2 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 5 | 50% | 1 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 11 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 52% | 4 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 61% | 5 | - | ||
09/02/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 43% | 5 | - | ||
03/02/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 53% | 5 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 8 | - | ||
18/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 3 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
22/12/2024 18:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 5 | 50% | 2 | - | ||
14/12/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
08/12/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|